Xem nhanh:
Giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh giá bao nhiêu, biểu đồ kèm tin tức mới nhất
Cập nhật Giá Vàng Doji nhanh nhất sáng ngày hôm nay, giá 1 chỉ vàng, nhẫn, dây chuyền, sjc, 9999 được cập nhập hàng ngày, hàng giờ, chính xác từ các công ty vàng bạc đá quý tại Giá Vàng Doji
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 20/08/2022Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 19/08/2022
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 19/08/2022
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 19/08/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC HN |
66.100.000
0 |
67.100.000
0 |
|
Hà Nội | Nữ trang 10k |
20.460.000
-40.000 |
22.460.000
-40.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 14k |
30.390.000
-60.000 |
32.390.000
-60.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 16k |
34.100.000
-80.000 |
37.100.000
-80.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 18k |
36.080.000
-70.000 |
44.930.000
-70.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
50.300.000
-100.000 |
51.650.000
-100.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
51.000.000
-100.000 |
52.000.000
-100.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
51.100.000
-100.000 |
52.100.000
-100.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 999 |
51.350.000
-100.000 |
51.550.000
-100.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 9999 |
51.400.000
-100.000 |
51.600.000
-100.000 |
|
Hà Nội | Hưng Thịnh Vượng |
51.650.000
-100.000 |
52.450.000
-100.000 |
|
Hà Nội | AVPL |
66.100.000
0 |
67.100.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 999 |
51.250.000
-100.000 |
51.550.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 9999 |
51.300.000
-100.000 |
51.600.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn H.T.V |
51.650.000
-100.000 |
52.450.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
0
0 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | SJC buôn |
66.400.000
0 |
67.100.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
51.100.000
-100.000 |
52.100.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
51.000.000
-100.000 |
52.000.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 18k |
36.080.000
-70.000 |
44.930.000
-70.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 14k |
30.390.000
-60.000 |
32.390.000
-60.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
27.180.000
0 |
27.880.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | Quy đổi (nghìn/lượng) |
0
0 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | USD/VND (Liên NH) |
0
0 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | SJC lẻ |
66.400.000
0 |
67.100.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
50.300.000
-100.000 |
51.650.000
-100.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 14k |
30.390.000
-60.000 |
32.390.000
-60.000 |
|
Đà Nẵng | SJC ĐN lẻ |
66.200.000
0 |
67.100.000
0 |
|
Đà Nẵng | SJC ĐN Buôn |
66.200.000
0 |
67.100.000
0 |
|
Đà Nẵng | AVPL |
66.200.000
0 |
67.100.000
0 |
|
Đà Nẵng | Quy đổi (nghìn/lượng) |
0
0 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | USD/VND (Liên NH) |
0
0 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 |
51.000.000
-100.000 |
52.000.000
-100.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 9999 |
51.400.000
-100.000 |
51.630.000
-100.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 999 |
51.350.000
-100.000 |
51.580.000
-90.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn H.T.V |
51.650.000
-100.000 |
52.450.000
-100.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 |
51.100.000
-100.000 |
52.100.000
-100.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 |
50.300.000
-100.000 |
51.650.000
-100.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 18k |
36.080.000
-70.000 |
44.930.000
-70.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 68 |
34.100.000
-80.000 |
37.100.000
-80.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 10k |
20.460.000
-40.000 |
22.460.000
-40.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 68 |
34.350.000
170.000 |
37.350.000
170.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 14k |
30.600.000
150.000 |
32.600.000
150.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 18k |
36.340.000
190.000 |
45.190.000
190.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99 |
50.650.000
250.000 |
52.000.000
250.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99.9 |
51.350.000
250.000 |
52.350.000
250.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99.99 |
51.450.000
250.000 |
52.450.000
250.000 |
|
Cần Thơ | Nguyên liệu 999 |
51.700.000
250.000 |
51.900.000
250.000 |
|
Cần Thơ | Nguyên liệu 9999 |
51.750.000
250.000 |
51.950.000
250.000 |
|
Cần Thơ | Nhẫn H.T.V |
52.000.000
250.000 |
52.800.000
250.000 |
|
Cần Thơ | AVPL |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | SJC buôn |
66.150.000
50.000 |
67.150.000
50.000 |
|
Cần Thơ | SJC lẻ |
66.150.000
50.000 |
67.150.000
50.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 10k |
20.600.000
100.000 |
22.600.000
100.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19:23:19 20/08/2022 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Nhận định giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh trong ngày
Như vậy Giá Vàng Doji so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 250.000 đồng (tương đương với "Hai trăm Năm mươi ngàn" đồng) thuộc về loại Vàng Doji Cần Thơ.
Lịch sử Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của Vàng Doji trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.