Tỷ giá ACB hôm nay
Cập nhật lúc 14:17:02 ngày 21/11/2024Tổng hợp tỷ giá 23 ngoại tệ được Ngân hàng Á Châu hỗ trợ.
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Á Châu tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Á Châu giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Á Châu không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd |
25.200
0 |
25.504 5 |
25.230
0 |
Đô la Mỹ |
jpy |
160,62
1,14 |
166,96 0,52 |
161,43
1,15 |
Yên Nhật |
eur |
26.363
16 |
27.268 -93 |
26.469
16 |
Euro |
chf |
0
0 |
0 0 |
28.342
136 |
Franc Thụy sĩ |
gbp |
0
0 |
0 0 |
31.755
26 |
Bảng Anh |
aud |
16.266
45 |
16.866 -21 |
16.372
45 |
Đô la Australia |
sgd |
18.548
37 |
19.233 -39 |
18.670
37 |
Đô la Singapore |
cad |
17.853
49 |
18.502 -24 |
17.960
48 |
Đô la Canada |
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông |
thb |
0
0 |
0 0 |
724
-2 |
Bạt Thái Lan |
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan |
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.756
4 |
Đô la New Zealand |
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia |
krw |
0
0 |
0 0 |
18,37
0,04 |
Won Hàn Quốc |
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển |
dkk |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch |
nok |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Na Uy |
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ |
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia |
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin |
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ |
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 13:19:48 ngày 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng ACB trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái ACB trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Á Châu
- Tên đầy đủ bằng tiếng Việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
- Tên viết tắt bằng tiếng Việt: Ngân hàng Á Châu
- Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Asia Commercial Joint Stock Bank
- Tên viết tắt bằng tiếng Anh: ACB
Mã cổ phiếu: ACB
Thông tin liên lạc:
- Địa chỉ: 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: (84.8) 3929 0999
- Số fax: (84.8) 3839 9885
- Website: www.acb.com.vn
- SWIFT code: ASCBVNVX