Giá Vàng Doji - Đà Nẵng ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 17:23:08 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | SJC - Bán Lẻ |
82.400.000
600.000 |
84.400.000
600.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL - Bán Lẻ |
82.400.000
600.000 |
84.400.000
600.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
82.900.000
150.000 |
84.400.000
650.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
82.600.000
150.000 |
84.300.000
650.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
82.500.000
150.000 |
84.200.000
650.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
81.800.000
150.000 |
83.850.000
650.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:23:08 21/12/2024 |
Nhận định giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh Đà Nẵng trong ngày
Giá Vàng Doji Đà Nẵng so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 600.000 Đồng/lượng (tương đương với Sáu trăm ngàn Đồng/lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Doji bao gồm : Hà Nội, Hồ Chí Minh, Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng, Đà Nẵng, Huế, Hải Phòng, Cần Thơ, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Lịch sử Giá Vàng Doji Đà Nẵng 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Doji Đà Nẵng, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ bảy 21/12/2024 | 81.800.000 | 83.850.000 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ sáu 20/12/2024 | 81.650.000 | 83.200.000 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:19 Thứ năm 19/12/2024 | 81.950.000 | 83.500.000 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:24 Thứ tư 18/12/2024 | 82.600.000 | 84.150.000 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:20 Thứ ba 17/12/2024 | 82.600.000 | 84.150.000 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ hai 16/12/2024 | 82.500.000 | 84.050.000 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:23 Chủ nhật 15/12/2024 | 82.400.000 | 84.050.000 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 17:23:19 Thứ bảy 14/12/2024 | 82.400.000 | 84.050.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ bảy 21/12/2024 | 82.500.000 | 84.200.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ sáu 20/12/2024 | 82.350.000 | 83.550.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ năm 19/12/2024 | 82.650.000 | 83.850.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:24 Thứ tư 18/12/2024 | 83.300.000 | 84.500.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:19 Thứ ba 17/12/2024 | 83.300.000 | 84.500.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ hai 16/12/2024 | 83.200.000 | 84.400.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:23 Chủ nhật 15/12/2024 | 83.100.000 | 84.400.000 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ bảy 14/12/2024 | 83.100.000 | 84.400.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ bảy 21/12/2024 | 82.600.000 | 84.300.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ sáu 20/12/2024 | 82.450.000 | 83.650.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ năm 19/12/2024 | 82.750.000 | 83.950.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:23 Thứ tư 18/12/2024 | 83.400.000 | 84.600.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:19 Thứ ba 17/12/2024 | 83.400.000 | 84.600.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ hai 16/12/2024 | 83.300.000 | 84.500.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:23 Chủ nhật 15/12/2024 | 83.200.000 | 84.500.000 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ bảy 14/12/2024 | 83.200.000 | 84.500.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ bảy 21/12/2024 | 82.900.000 | 84.400.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ sáu 20/12/2024 | 82.750.000 | 83.750.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ năm 19/12/2024 | 83.050.000 | 84.050.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:23 Thứ tư 18/12/2024 | 83.700.000 | 84.700.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:19 Thứ ba 17/12/2024 | 83.700.000 | 84.700.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ hai 16/12/2024 | 83.600.000 | 84.600.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:23 Chủ nhật 15/12/2024 | 83.500.000 | 84.600.000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ bảy 14/12/2024 | 83.500.000 | 84.600.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:16 Thứ bảy 21/12/2024 | 82.400.000 | 84.400.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:16 Thứ sáu 20/12/2024 | 81.800.000 | 83.800.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ năm 19/12/2024 | 82.100.000 | 84.100.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:23 Thứ tư 18/12/2024 | 82.600.000 | 85.100.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ ba 17/12/2024 | 82.600.000 | 85.100.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ hai 16/12/2024 | 82.600.000 | 85.100.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:22 Chủ nhật 15/12/2024 | 83.800.000 | 86.300.000 |
AVPL - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ bảy 14/12/2024 | 83.800.000 | 86.300.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:16 Thứ bảy 21/12/2024 | 82.400.000 | 84.400.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:16 Thứ sáu 20/12/2024 | 81.800.000 | 83.800.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:17 Thứ năm 19/12/2024 | 82.100.000 | 84.100.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:23 Thứ tư 18/12/2024 | 82.600.000 | 85.100.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ ba 17/12/2024 | 82.600.000 | 85.100.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:16 Thứ hai 16/12/2024 | 82.600.000 | 85.100.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:22 Chủ nhật 15/12/2024 | 83.800.000 | 86.300.000 |
SJC - Bán Lẻ | 17:23:18 Thứ bảy 14/12/2024 | 83.800.000 | 86.300.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Doji Đà Nẵng trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ