Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và tiền ảo
Tổng hợp 20 đồng tiền ảo có thứ hạng cao nhất trên thị trường.
Lưu ý : Giá chuyển đổi sang VNĐ được chúng tôi cập nhật tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Để xem chi tiết về loại tiền ảo vui lòng nhấn vào tên tiền ảo.
Đơn vị tính : USD
# | Mã | Tên đầy đủ | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $33,222.63 | 767.110.526,7 |
2 |
![]() |
Ethereum | $1,413.35 | 32.634.251,5 |
3 |
![]() |
Tether | $1 | 23.090 |
4 |
![]() |
Polkadot | $18.27 | 421.854,3 |
5 |
![]() |
XRP | $0.27 | 6.234,3 |
6 |
![]() |
Cardano | $0.36 | 8.312,4 |
7 |
![]() |
Chainlink | $24.7 | 570.323 |
8 |
![]() |
Đồng Litecoin | $142.13 | 3.281.781,7 |
9 |
![]() |
Đồng Bitcoin Cash | $449.79 | 10.385.651,1 |
10 |
![]() |
Binance Coin | $42.56 | 982.710,4 |
11 |
![]() |
Stellar | $0.27 | 6.234,3 |
12 |
![]() |
USD Coin | $1 | 23.090 |
13 |
![]() |
Wrapped Bitcoin | $33,245.49 | 767.638.364,1 |
15 |
![]() |
Aave | $265.6 | 6.132.704 |
16 |
![]() |
Bitcoin SV | $174.76 | 4.035.208,4 |
17 |
![]() |
EOS | $2.72 | 62.804,8 |
18 |
![]() |
Đồng Monero | $140.16 | 3.236.294,4 |
19 |
![]() |
Tezos | $3.11 | 71.809,9 |
20 |
![]() |
TRON | $0.03 | 692,7 |
21 |
![]() |
THETA | $2.08 | 48.027,2 |
22 |
![]() |
VeChain | $0.03 | 692,7 |
Cập nhập lúc 23:04:28 30/08/2020 | Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá |