Giá hồ tiêu hôm nay nhanh nhất
Bảng Giá hồ tiêu trong ngày được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Giá hồ tiêu trong nước
Đơn vị: VNĐ/kg
Địa phương |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đồng) |
Tăng/giảm so với hôm qua |
Địa phương |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đồng) |
Tăng/giảm so với hôm qua |
Chư Sê (Gia Lai) |
kg |
66.500 |
- |
Đắk Lắk |
kg |
67.500 |
- |
Đắk Nông |
kg |
67.500 |
- |
Bình Phước |
kg |
69.000 |
- |
Đồng Nai |
kg |
68.500 |
- |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
kg |
70.000 |
- |
Cập nhật : 03/07/2023 lúc 11:34:04
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
Hôm trước |
HĐ Mở |
GIAO NGAY |
41333.3 |
-33.4 |
77 |
0 |
41333.3 |
41300 |
41333.3 |
41333.3 |
0 |
06/21 |
39250 |
0 |
71 |
0 |
39250 |
37500 |
37500 |
39250 |
0 |
GARBLED |
51500 |
99.9 |
0.2 |
29 |
51500 |
51500 |
51500 |
51400 |
49 |
UNGARBLED |
49500 |
99.9 |
0.2 |
29 |
49500 |
49500 |
49500 |
49400 |
49 |
NEW |
48500 |
99.9 |
0.2 |
29 |
48500 |
48500 |
48500 |
48400 |
49 |
GARBLED |
50000 |
-99.9 |
-0.4 |
0 |
50000 |
50000 |
50000 |
50200 |
0 |
UNGARBLED |
48000 |
-99.9 |
-0.4 |
0 |
48000 |
48000 |
48000 |
48200 |
0 |
NEW |
47000 |
-99.9 |
-0.4 |
0 |
47000 |
47000 |
47000 |
47200 |
0 |