Xem nhanh:
Giá hồ tiêu
Bảng Giá hồ tiêu trong ngày được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Giá hồ tiêu trong nước
Tỉnh, thành | ĐVT | Giá mua của thương lái | Tăng/giảm so với hôm qua |
---|---|---|---|
Tỉnh, thành | ĐVT | Giá mua của thương lái | Tăng/giảm so với hôm qua |
Chư Sê (Gia Lai) | đồng/kg | 149.000 | - |
Đắk Lắk | đồng/kg | 150.000 | - |
Đắk Nông | đồng/kg | 150.000 | - |
Bình Phước | đồng/kg | 149.000 | - |
Bà Rịa -Vũng Tàu | đồng/kg | 150.000 | +1.000 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
GIAO NGAY | 41333.3 | -33.4 | 77 | 0 | 41333.3 | 41300 | 41333.3 | 41333.3 | 0 |
06/21 | 39250 | 0 | 71 | 0 | 39250 | 37500 | 37500 | 39250 | 0 |
GARBLED | 51500 | 99.9 | 0.2 | 29 | 51500 | 51500 | 51500 | 51400 | 49 |
UNGARBLED | 49500 | 99.9 | 0.2 | 29 | 49500 | 49500 | 49500 | 49400 | 49 |
NEW | 48500 | 99.9 | 0.2 | 29 | 48500 | 48500 | 48500 | 48400 | 49 |
GARBLED | 50000 | -99.9 | -0.4 | 0 | 50000 | 50000 | 50000 | 50200 | 0 |
UNGARBLED | 48000 | -99.9 | -0.4 | 0 | 48000 | 48000 | 48000 | 48200 | 0 |
NEW | 47000 | -99.9 | -0.4 | 0 | 47000 | 47000 | 47000 | 47200 | 0 |