Bảng so sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) tại 10 ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá Krona Thụy Điển bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Dữ liệu được cập nhật liên tục và hoàn toàn tự động bởi máy tính. Ở bên dưới bảng sẽ có Tóm tắt tỷ giá SEK
Lưu ý : Bạn muốn xem chi tiết các ngoại tệ khác bấm vào tên ngân hàng trong bảng.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngân hàng | Bán tiền mặt | Mua tiền mặt | Chuyển khoản | Tên Ngân hàng |
---|---|---|---|---|
ACB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Á Châu |
AGRIBANK | 0 | 2.358 | 2.270 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
BIDV | 2.346 | 0 | 2.272 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
HDBANK | 2.413 | 0 | 2.269 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
MBBANK | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Quân Đội |
SACOMBANK | 0 | 0 | 2.280 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
TPBANK | 2.450 | 0 | 0 | Ngân hàng Tiên Phong |
VIB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Quốc tế |
VIETCOMBANK | 2.363,07 | 0 | 2.266,84 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
VIETINBANK | 0 | 2.259 | 2.369 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
Nguồn : WebTỷGiá tổng hợp. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Tóm tắt tình hình tỷ giá ngoại tệ SEK - Krona Thụy Điển hôm nay (30/12/2024)
Ở chiều bán ra
Tỷ giá bán SEK của 10 ngân hàng giao động trong khoảng 2.346 - 2.450 VND/1SEK.
Bán ra cao nhất :
Ngân hàng Tiên Phong (TPBANK)
với giá bán ra là 2.450 VNĐ /1 SEK
Bán ra thấp nhất :
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
với giá bán ra là 2.346 VNĐ/1 SEK
Ở chiều mua vào
Tỷ giá mua SEK của 10 ngân hàng giao dịch trong khoảng 2.259 - 2.358 VND/1SEK.
Mua vào cao nhất :
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn (Agribank) với giá mua vào là 2.358VNĐ/1SEK
Mua vào thấp nhất :
Ngân hàng Công Thương Việt Nam (VietinBank)
với giá mua vào là 2.259 VNĐ/1SEK
Xem thêm các bảng so sánh 32 ngoại tệ khác của các ngân hàng bao gồm :
Đô la Canada (CAD)
Franc Thụy sĩ (CHF)
Nhân dân tệ (CNY)
Krone Đan Mạch (DKK)
Euro (EUR)
Bảng Anh (GBP)
Đô la Hồng Kông (HKD)
Rupiah Indonesia (IDR)
Rupee Ấn Độ (INR)
Yên Nhật (JPY)