Tỷ giá BIDV hôm nay
Cập nhật lúc 14:17:02 ngày 21/11/2024Tổng hợp tỷ giá 22 ngoại tệ được Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam hỗ trợ.
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd |
25.210
-5 |
25.504 5 |
25.210
-5 |
Đô la Mỹ |
jpy |
160,61
0,52 |
167,91 0,6 |
160,87
0,52 |
Yên Nhật |
eur |
26.313
-125 |
27.450 -120 |
26.355
-126 |
Euro |
chf |
28.388
36 |
29.134 35 |
28.417
36 |
Franc Thụy sĩ |
gbp |
31.690
-117 |
32.558 -102 |
31.763
-117 |
Bảng Anh |
aud |
16.374
-44 |
16.771 -36 |
16.399
-43 |
Đô la Australia |
sgd |
18.494
-59 |
19.185 -43 |
18.570
-59 |
Đô la Singapore |
cad |
18.001
-27 |
18.437 -18 |
18.026
-27 |
Đô la Canada |
hkd |
3.207
-1 |
3.303 0 |
3.214
0 |
Đô la Hồng Kông |
thb |
672,51
-3,05 |
754,03 -2,69 |
705,98
-3,2 |
Bạt Thái Lan |
twd |
703,96
-2,8 |
849,76 -2,95 |
0
0 |
Đô la Đài Loan |
nzd |
14.618
-98 |
15.105 -92 |
14.709
-99 |
Đô la New Zealand |
krw |
15,92
-0,09 |
18,93 -0,11 |
17,58
-0,11 |
Won Hàn Quốc |
sek |
0
0 |
2.338 -22 |
2.265
-21 |
Krona Thụy Điển |
lak |
0
0 |
1,22 0 |
0,88
0 |
Kip Lào |
dkk |
0
0 |
3.642 -16 |
3.529
-16 |
Krone Đan Mạch |
nok |
0
0 |
2.333 -13 |
2.259
-14 |
Krone Na Uy |
cny |
0
0 |
3.566 2 |
3.470
1 |
Nhân dân tệ |
rub |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rúp Nga |
myr |
5.311,57
1,33 |
5.978 2,51 |
0
0 |
Ringgit Malaysia |
sar |
0
0 |
6.981,97 0,81 |
6.648,3
-1,5 |
Riyal Ả Rập Saudi |
kwd |
0
0 |
85.386 109 |
80.251
-139 |
Dinar Kuwait |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 13:19:45 ngày 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng BIDV trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái BIDV trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Tên đầy đủ bằng tiếng Việt: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Tên viết tắt bằng tiếng Việt: BIDV
- Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Bank for Investment and Development of Vietnam JSC
- Tên viết tắt bằng tiếng Anh: BIDV
Thông tin liên lạc:
- Trụ sở chính
Tháp BIDV - 35 Hàng Vôi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Số điện thoại: (+84) 24 22200588
- Email : bidv247@bidv.com.vn
- Website:https://www.bidv.com.vn