Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:02 22/01/2025

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.359.944,4
33.363,3
3.659.944,4
33.363,3
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 4.810.929,5
46.644,6
5.110.929,5
46.644,6
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 5.046.933,1
48.804,8
5.346.933,1
48.804,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 5.658.794,3
54.405,4
5.958.794,3
54.405,4
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.270.655,5
60.006
6.570.655,5
60.006
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 8.403.465,3
79.207,9
8.653.465,3
79.207,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 8.590.000
80.000
8.740.000
80.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.600.000
80.000
8.780.000
80.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.600.000
80.000
8.770.000
80.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.620.000
70.000
8.823.000
70.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 8.620.000
70.000
8.822.000
70.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.620.000
70.000
8.820.000
70.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:02 22/01/2025

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 22/01/2025

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.060
60
25.500
110
25.080
80
ACB 24.870
-190
25.280
-170
24.900
-190
AGRIBANK 25.330
-120
24.980
-120
24.990
-120
VCCB 25.130
-50
25.430
-50
25.110
-50
BIDV 24.905
-184
25.265
-184
24.905
-184
CBBANK 25.040
-60
0
25.070
-60
DONGA 25.070
-80
25.380
-100
25.070
-80
EXIMBANK 24.850
-210
25.300
-180
24.880
-210
GPBANK 25.060
25.450
25.090
HDBANK 24.920
-140
25.310
-150
24.950
-140
HLBANK 24.910
-170
25.270
-170
24.930
-170
HSBC 25.160
-53
25.388
-53
25.160
-53
KIENLONGBANK 25.070
-30
25.440
-30
25.100
-30
MBBANK 24.890
-178
25.315
-155
24.920
-178
OCB 25.095
25.455
25.145
PGBANK 25.050
-60
25.450
-55
25.090
-60
PVCOMBANK 25.180
25.550
25.190
SACOMBANK 24.930
-140
25.350
-120
24.930
-140
SCB 25.070
-30
25.470
-30
25.090
-40
SHB 25.165
25.484
0
TECHCOMBANK 24.887
-289
25.295
-165
24.920
-289
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.170
25.525
25.230
VIETCOMBANK 24.930
-130
25.320
-130
24.960
-130
VIETINBANK 25.190
0
25.549
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 22/01/2025
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan