Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 08:49:02 20/08/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Long Xuyên | Vàng SJC |
6.622.000 |
6.725.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L |
6.620.000 |
6.720.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
1.992.000 -4.100 |
2.192.000 -4.100 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
2.858.600 -5.800 |
3.058.600 -5.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
3.730.400 -7.500 |
3.930.400 -7.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.038.300 -9.900 |
5.168.300 -9.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.155.000 -10.000 |
5.220.000 -10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.170.000 -10.000 |
5.270.000 -10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.170.000 -10.000 |
5.260.000 -10.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.722.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.722.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.720.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.720.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.720.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.722.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.722.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
6.620.000 |
6.722.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC |
6.618.000 |
6.722.000 |
Phan Rang | Vàng SJC |
6.618.000 |
6.722.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
6.618.000 |
6.722.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC |
6.618.000 |
6.722.000 |
Bình Phước | Vàng SJC |
6.618.000 |
6.722.000 |
Huế | Vàng SJC |
6.617.000 |
6.723.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 08:49:02 20/08/2022 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 09:17:02 20/08/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
23.240 |
23.540 |
23.260 |
ACB |
23.270 |
23.750 |
23.310 |
AGRIBANK |
23.240 -300 |
23.540 300 |
23.260 |
VCCB |
23.270 |
23.520 |
23.270 |
BIDV |
23.265 |
23.545 |
23.265 |
CBBANK |
23.260 |
0 |
23.300 |
DONGA |
23.310 |
23.560 |
23.310 |
EXIMBANK |
23.280 |
23.510 |
23.300 |
GPBANK |
23.270 |
23.810 |
23.310 |
HDBANK |
23.280 |
23.520 |
23.300 |
HLBANK |
23.245 |
23.545 |
23.265 |
HSBC |
23.300 |
23.510 |
23.300 |
KIENLONGBANK |
23.280 -5 |
23.490 -5 |
23.310 -5 |
LIENVIETPOSTBANK |
23.235 |
23.540 |
23.255 |
MBBANK |
23.250 -3 |
23.545 -3 |
23.260 -3 |
OCB |
23.296 |
23.752 |
23.276 |
PGBANK |
23.260 |
23.510 |
23.310 |
PVCOMBANK |
23.265 |
23.535 |
23.245 |
SACOMBANK |
23.279 |
23.764 |
23.310 |
SCB |
23.310 |
23.780 |
23.310 |
SHB |
23.275 |
23.525 |
23.285 |
TECHCOMBANK |
23.257 -2 |
23.548 5 |
23.263 -2 |
TPBANK |
23.205 |
23.545 |
23.265 |
VIB |
23.240 |
23.790 |
23.260 |
VIETCOMBANK |
23.235 |
23.545 |
23.265 |
VIETINBANK |
23.243 |
23.543 |
23.263 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 09:17:02 20/08/2022 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $21,471.86 | 495.785.247,4 |
2 |
![]() |
Ethereum | $1,710.12 | 39.486.670,8 |
Xem tất cả coin, token |