Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:02 20/01/2025

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.301.558,6
3.601.558,6
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 4.729.301,4
5.029.301,4
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 4.961.524,6
5.261.524,6
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 5.563.584,8
5.863.584,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.165.645
6.465.645
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 8.264.851,4
8.514.851,4
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 8.450.000
8.600.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.460.000
8.640.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.460.000
8.630.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.490.000
8.693.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 8.490.000
8.692.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.490.000
8.690.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:02 20/01/2025

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 20/01/2025

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.000
-170
25.300
-258
25.000
-190
ACB 25.120
25.510
25.150
AGRIBANK 25.500
320
25.150
-380
25.160
-30
VCCB 25.180
25.480
25.160
BIDV 25.120
-35
25.480
-35
25.120
-35
CBBANK 25.100
-40
0
25.130
-40
DONGA 25.150
-20
25.480
-20
25.150
-20
EXIMBANK 25.120
-20
25.558
25.150
-20
GPBANK 25.080
-50
25.470
-50
25.110
-50
HDBANK 25.110
-20
25.500
-20
25.140
-20
HLBANK 25.130
-135
25.490
-35
25.150
-135
HSBC 25.215
-41
25.443
-41
25.215
-41
KIENLONGBANK 25.135
-45
25.505
-45
25.165
-45
MBBANK 25.118
-7
25.495
-38
25.143
-2
OCB 25.147
-7
25.507
-5
25.197
-7
PGBANK 25.115
-5
25.515
-5
25.155
-5
PVCOMBANK 25.180
25.550
25.190
SACOMBANK 25.100
-24
25.558
38
25.100
-24
SCB 25.120
-60
25.510
-40
25.140
-80
SHB 25.165
25.484
0
TECHCOMBANK 25.176
25.460
25.209
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.170
25.525
25.230
VIETCOMBANK 25.110
-10
25.500
-10
25.140
-10
VIETINBANK 25.190
0
25.549
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 20/01/2025
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan