Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 16:49:03 02/12/2023
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
7.270.000 40.000 |
7.400.000 50.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
6.155.000 30.000 |
6.275.000 30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.415.300 16.700 |
2.615.300 16.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
3.450.400 23.400 |
3.650.400 23.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
4.491.700 30.000 |
4.691.700 30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
6.053.300 39.600 |
6.173.300 39.600 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
6.145.000 40.000 |
6.235.000 40.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
6.115.000 |
6.235.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
6.155.000 40.000 |
6.265.000 40.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.402.000 50.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.402.000 50.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.400.000 50.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.400.000 50.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.400.000 50.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.402.000 50.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.402.000 50.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
7.270.000 40.000 |
7.402.000 50.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
7.268.000 40.000 |
7.402.000 50.000 |
Huế | Vàng SJC |
7.267.000 40.000 |
7.402.000 50.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 16:49:03 02/12/2023 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 16:17:03 02/12/2023
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
24.080 |
24.450 |
24.100 |
ACB |
24.090 -10 |
24.440 -110 |
24.140 -10 |
AGRIBANK |
24.130 -295 |
24.490 415 |
24.150 45 |
VCCB |
24.145 |
24.445 |
24.125 |
BIDV |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
CBBANK |
24.070 |
0 |
24.120 |
DONGA |
24.150 |
24.450 |
24.150 |
EXIMBANK |
24.060 |
24.450 |
24.140 |
GPBANK |
24.060 |
24.550 |
24.110 |
HDBANK |
24.080 |
24.420 |
24.100 |
HLBANK |
24.085 |
24.445 |
24.105 |
HSBC |
24.155 |
24.373 |
24.155 |
KIENLONGBANK |
24.060 |
24.490 |
24.090 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.080 -40 |
24.640 190 |
24.100 -30 |
MBBANK |
24.030 -35 |
24.510 45 |
24.100 -35 |
OCB |
24.013 |
24.475 |
24.063 |
PGBANK |
24.080 |
24.430 |
24.130 |
PVCOMBANK |
24.080 |
24.440 |
24.070 |
SACOMBANK |
24.090 |
24.445 |
24.140 |
SCB |
24.350 |
24.730 |
24.430 |
SHB |
24.110 |
24.440 |
0 |
TECHCOMBANK |
24.109 -15 |
24.450 -5 |
24.130 -15 |
TPBANK |
24.087 |
24.512 |
24.140 |
VIB |
24.120 |
24.480 |
24.150 |
VIETCOMBANK |
24.080 |
24.450 |
24.110 |
VIETINBANK |
24.050 -3 |
24.510 37 |
24.090 -43 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 16:17:03 02/12/2023 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|