Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 14:49:03 27/07/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
7.750.000 |
7.950.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.955.400 8.400 |
3.205.400 8.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.225.400 11.700 |
4.475.400 11.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.503.100 15.000 |
5.753.100 15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.374.300 19.800 |
7.574.300 19.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.540.000 20.000 |
7.650.000 20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
7.530.000 |
7.690.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.550.000 20.000 |
7.700.000 20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.550.000 -30.000 |
7.710.000 -20.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.460.000 |
8.680.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 14:49:03 27/07/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 14:17:02 27/07/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.111 |
25.461 |
25.161 |
ACB |
25.100 |
25.460 |
25.130 |
AGRIBANK |
25.140 -310 |
25.450 310 |
25.150 |
VCCB |
25.150 |
25.450 |
25.130 |
BIDV |
25.121 |
25.461 |
25.121 |
CBBANK |
25.110 |
0 |
25.110 |
DONGA |
25.140 |
25.440 |
25.140 |
EXIMBANK |
25.100 |
25.460 |
25.130 |
GPBANK |
25.130 |
25.461 |
25.130 |
HDBANK |
25.120 |
25.461 |
25.140 |
HLBANK |
25.240 100 |
25.460 |
25.260 100 |
HSBC |
25.186 |
25.414 |
25.186 |
KIENLONGBANK |
25.120 |
25.461 |
25.150 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.901 -229 |
25.461 1.001 |
24.921 -219 |
MBBANK |
25.100 20 |
25.461 1 |
25.120 20 |
OCB |
25.119 |
25.461 |
25.169 |
PGBANK |
25.080 |
25.460 10 |
25.130 |
PVCOMBANK |
25.121 |
25.461 |
25.111 |
SACOMBANK |
25.145 |
25.461 |
25.145 |
SCB |
25.110 |
25.460 |
25.130 |
SHB |
25.120 |
25.461 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.077 -5 |
25.461 |
25.120 -5 |
TPBANK |
25.040 |
25.461 |
25.126 |
VIB |
25.100 20 |
25.461 1 |
25.160 20 |
VIETCOMBANK |
25.091 |
25.461 |
25.121 |
VIETINBANK |
25.030 -80 |
25.460 |
25.030 -80 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 14:17:02 27/07/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nhật bản ra mắt tiền mới đồng yên tiếp tục mất giá
- Hướng dẫn mua vàng SJC online của ngân hàng từ 12/6 chi tiết nhanh gọn
- Call meme là gì ? tại sao có nhiều bạn trẻ giàu nhanh nhờ cách làm này
- Hướng dẫn cách kiểm tra check xem có nợ thuế cá nhân hay doanh nghiệp không
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy