Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:04 24/03/2025

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.764.474,9
16.681,7
4.064.474,9
16.681,7
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 5.376.496,1
23.322,3
5.676.496,1
23.322,3
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 5.638.692,3
24.402,4
5.938.692,3
24.402,4
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 6.318.460,3
27.202,7
6.618.460,3
27.202,7
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.998.228,3
30.003
7.298.228,3
30.003
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 9.313.861,3
39.603,9
9.613.861,3
39.603,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 9.500.000
70.000
9.710.000
40.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9.500.000
70.000
9.750.000
40.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9.500.000
70.000
9.740.000
40.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 9.510.000
70.000
9.763.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 9.510.000
70.000
9.762.000
20.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.510.000
70.000
9.760.000
20.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:04 24/03/2025

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 24/03/2025

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 24.000
-1.200
25.700
24.000
-1.200
ACB 25.430
40
25.810
40
25.460
40
AGRIBANK 25.800
410
25.440
-310
25.460
50
VCCB 25.430
10
25.770
10
25.410
10
BIDV 25.460
60
25.820
60
25.460
60
CBBANK 25.370
40
0
25.400
40
DONGA 0
0
25.260
EXIMBANK 25.430
40
25.830
40
25.460
40
GPBANK 25.430
80
25.810
80
25.460
80
HDBANK 25.430
50
25.810
50
25.460
50
HLBANK 25.440
50
25.820
50
25.460
50
HSBC 25.490
42
25.720
42
25.490
42
KIENLONGBANK 25.425
55
25.795
55
25.455
55
MBBANK 25.430
30
25.820
20
25.450
30
OCB 25.420
25.730
25.470
PGBANK 25.405
30
25.800
30
25.445
30
PVCOMBANK 25.420
60
25.800
60
25.440
60
SACOMBANK 25.460
40
25.820
40
25.460
40
SCB 25.350
20
25.780
10
25.390
10
SHB 25.410
20
25.760
40
0
TECHCOMBANK 25.442
30
25.820
20
25.475
30
TPBANK 25.410
40
25.815
35
25.450
50
VIB 25.405
45
25.825
45
25.465
45
VIETCOMBANK 25.420
50
25.810
50
25.450
50
VIETINBANK 25.374
0
25.734
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 24/03/2025
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan