Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 08:49:07 19/05/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Long Xuyên | Vàng SJC |
6.827.000 |
6.930.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L |
6.825.000 |
6.925.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.083.700 |
2.283.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
2.986.800 |
3.186.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
3.895.400 |
4.095.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.256.100 |
5.386.100 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.360.000 |
5.440.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.380.000 |
5.490.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.380.000 |
5.480.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.927.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.927.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.925.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.925.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.925.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.927.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.927.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
6.825.000 |
6.927.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC |
6.823.000 |
6.927.000 |
Phan Rang | Vàng SJC |
6.823.000 |
6.927.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
6.823.000 |
6.927.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC |
6.823.000 |
6.927.000 |
Bình Phước | Vàng SJC |
6.823.000 |
6.927.000 |
Huế | Vàng SJC |
6.822.000 |
6.928.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 08:49:07 19/05/2022 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 09:17:06 19/05/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
22.960 10 |
23.280 10 |
22.980 10 |
ACB |
23.030 20 |
23.250 20 |
23.060 20 |
AGRIBANK |
23.275 15 |
22.980 15 |
23.000 20 |
VCCB |
23.000 |
0 -23.210 |
23.000 |
BIDV |
23.005 5 |
23.285 5 |
23.005 5 |
CBBANK |
22.980 |
0 |
23.020 |
DONGA |
23.040 |
23.230 |
23.040 |
EXIMBANK |
23.030 10 |
23.240 10 |
23.050 10 |
GPBANK |
23.010 20 |
23.230 10 |
23.040 10 |
HDBANK |
23.020 |
23.240 |
23.040 |
HLBANK |
22.980 10 |
23.280 10 |
23.000 10 |
HSBC |
23.035 |
23.215 |
23.035 |
KIENLONGBANK |
23.020 10 |
23.300 80 |
23.050 10 |
LIENVIETPOSTBANK |
23.025 10 |
23.225 10 |
23.035 10 |
MBBANK |
22.995 12 |
23.295 20 |
23.005 12 |
OCB |
23.027 |
23.654 |
23.047 |
PGBANK |
22.980 |
23.220 |
23.030 |
PVCOMBANK |
23.010 25 |
23.275 20 |
22.985 20 |
SACOMBANK |
23.005 12 |
23.405 12 |
23.025 12 |
SCB |
23.060 10 |
23.550 |
23.060 10 |
SHB |
23.010 20 |
23.250 10 |
23.020 20 |
TECHCOMBANK |
23.009 12 |
23.295 12 |
23.015 12 |
TPBANK |
22.945 20 |
23.285 20 |
23.005 20 |
VIB |
22.980 20 |
23.280 20 |
23.000 20 |
VIETCOMBANK |
22.975 5 |
23.285 5 |
23.005 5 |
VIETINBANK |
22.980 |
23.280 |
23.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 09:17:06 19/05/2022 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $29,018.2 | 670.030.238 |
2 |
![]() |
Ethereum | $1,961.28 | 45.285.955,2 |
Xem tất cả coin, token |