Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:01 10/10/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.250.000
-50.000
8.450.000
-50.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 3.205.600
-12.500
3.455.600
-12.500
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 4.575.200
-17.500
4.825.200
-17.500
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 5.953.100
-22.500
6.203.100
-22.500
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 7.968.300
-29.700
8.168.300
-29.700
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 8.145.000
-30.000
8.250.000
-30.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 8.180.000
8.320.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.150.000
-30.000
8.280.000
-30.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 8.150.000
-50.000
8.290.000
-50.000
Biên Hòa Vàng SJC 8.460.000
8.680.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:01 10/10/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 06/11/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.140
50
25.470
10
25.170
50
ACB 25.170
50
25.470
10
25.200
50
AGRIBANK 25.470
10
25.190
80
25.200
80
VCCB 25.200
30
25.470
10
25.180
30
BIDV 25.170
8
25.470
10
25.170
8
CBBANK 25.100
20
0
25.130
20
DONGA 25.230
60
25.470
10
25.230
60
EXIMBANK 25.180
60
25.470
10
25.210
60
GPBANK 25.120
20
25.470
10
25.150
20
HDBANK 25.190
100
25.470
20
25.210
100
HLBANK 24.440
24.800
24.460
HSBC 25.256
47
25.470
33
25.256
47
KIENLONGBANK 25.150
20
25.470
10
25.180
20
MBBANK 25.175
40
25.470
10
25.185
40
OCB 25.230
85
25.470
6
25.280
85
PGBANK 25.110
30
25.470
10
25.150
30
PVCOMBANK 24.770
25.150
24.780
SACOMBANK 25.290
140
25.470
10
25.290
140
SCB 25.090
20
25.460
10
25.140
20
SHB 25.160
40
25.470
10
0
TECHCOMBANK 25.187
40
25.470
10
25.190
40
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.120
60
25.470
10
25.180
60
VIETCOMBANK 25.140
10
25.470
10
25.170
10
VIETINBANK 25.218
-20
0
25.470
-3
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 06/11/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan