Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 08:49:04 26/09/2023

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Long Xuyên Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.885.000
-10.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 6.815.000
-10.000
6.885.000
-10.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 2.210.900
-2.100
2.410.900
-2.100
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 3.164.700
-2.900
3.364.700
-2.900
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 4.124.200
-3.700
4.324.200
-3.700
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 5.568.100
-5.000
5.688.100
-5.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 5.665.000
-5.000
5.745.000
-5.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 5.680.000
-5.000
5.785.000
-5.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 5.680.000
-5.000
5.775.000
-5.000
Đà Nẵng Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Cà Mau Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Miền Tây Vàng SJC 6.665.000
6.887.000
-10.000
Biên Hòa Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.885.000
-10.000
Quãng Ngãi Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.885.000
-10.000
Hà Nội Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Bạc Liêu Vàng SJC 6.817.000
-10.000
6.890.000
-10.000
Nha Trang Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Quy Nhơn Vàng SJC 6.815.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Phan Rang Vàng SJC 6.813.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Hạ Long Vàng SJC 6.813.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Quảng Nam Vàng SJC 6.813.000
-10.000
6.887.000
-10.000
Huế Vàng SJC 6.812.000
-10.000
6.683.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 08:49:04 26/09/2023

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 08:17:03 26/09/2023

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 24.180
24.590
24.200
ACB 24.190
40
24.540
40
24.240
40
AGRIBANK 24.030
-510
24.380
190
24.060
-160
VCCB 24.200
24.500
24.180
BIDV 24.220
24.520
24.220
CBBANK 24.140
0
24.190
DONGA 24.240
10
24.540
10
24.240
10
EXIMBANK 24.150
24.550
24.230
GPBANK 24.150
24.500
24.200
HDBANK 24.200
24.550
24.220
HLBANK 24.200
30
24.560
30
24.220
30
HSBC 24.250
24.470
24.250
KIENLONGBANK 24.180
24.550
24.210
LIENVIETPOSTBANK 24.170
24.730
24.190
MBBANK 24.155
24.535
-15
24.225
OCB 24.213
24.679
24.263
PGBANK 24.150
24.520
24.200
PVCOMBANK 24.110
24.530
24.090
SACOMBANK 24.190
20
24.545
20
24.240
20
SCB 24.080
24.540
24.180
SHB 24.180
24.550
0
TECHCOMBANK 24.213
9
24.552
8
24.230
9
TPBANK 24.185
24.610
24.220
VIB 24.130
24.590
24.190
VIETCOMBANK 24.185
20
24.555
20
24.215
20
VIETINBANK 24.145
24.565
24.225
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 08:17:03 26/09/2023
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin tức