Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:02 21/12/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.184.786,9
3.484.786,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 4.566.045,1
4.866.045,1
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 4.790.707,5
5.090.707,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 5.373.165,8
5.673.165,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 5.955.624
6.255.624
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 7.937.623,7
8.237.623,7
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 8.170.000
8.320.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.180.000
8.370.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.180.000
8.360.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.180.000
8.383.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 8.180.000
8.382.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.180.000
8.380.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:02 21/12/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 21/12/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.220
25.540
25.240
ACB 25.240
25.540
25.270
AGRIBANK 25.290
-250
25.540
250
25.300
VCCB 25.300
25.540
25.280
BIDV 25.240
25.540
25.240
CBBANK 25.190
0
25.220
DONGA 25.270
25.540
25.270
EXIMBANK 25.240
25.540
25.270
GPBANK 25.240
25.540
25.270
HDBANK 25.240
25.540
25.270
HLBANK 25.290
25.540
25.310
HSBC 25.345
25.540
25.345
KIENLONGBANK 25.280
25.540
25.310
MBBANK 25.245
-5
25.508
-32
25.260
-5
OCB 25.260
-20
25.540
49
25.310
-20
PGBANK 25.230
25.540
25.270
PVCOMBANK 25.260
25.540
25.270
SACOMBANK 25.250
10
25.540
25.250
10
SCB 25.250
25.540
25.310
SHB 25.165
25.484
0
TECHCOMBANK 25.176
25.460
25.209
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.180
25.540
25.240
VIETCOMBANK 25.210
25.540
25.240
VIETINBANK 25.115
-124
0
25.540
21
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 21/12/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan