Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:06 27/01/2023
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Long Xuyên | Vàng SJC |
6.752.000 60.000 |
6.855.000 60.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L |
6.750.000 60.000 |
6.850.000 60.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.144.200 27.100 |
2.344.200 27.100 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
3.071.400 37.900 |
3.271.400 37.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
4.004.200 48.800 |
4.204.200 48.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.399.700 64.400 |
5.529.700 64.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.505.000 65.000 |
5.585.000 65.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.525.000 65.000 |
5.635.000 65.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.525.000 65.000 |
5.625.000 65.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.850.000 60.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.850.000 60.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.850.000 60.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
6.750.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC |
6.748.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Phan Rang | Vàng SJC |
6.748.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
6.748.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC |
6.748.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Bình Phước | Vàng SJC |
6.748.000 60.000 |
6.852.000 60.000 |
Huế | Vàng SJC |
6.747.000 60.000 |
6.853.000 60.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:49:06 27/01/2023 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:03 27/01/2023
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
23.270 -20 |
23.620 10 |
23.290 -20 |
ACB |
23.250 |
23.700 |
23.330 10 |
AGRIBANK |
23.600 330 |
23.250 -340 |
23.290 |
BIDV |
23.310 10 |
23.610 10 |
23.310 10 |
VCCB |
23.345 30 |
23.585 30 |
23.325 30 |
CBBANK |
23.240 |
0 |
23.310 10 |
DONGA |
23.330 20 |
23.630 10 |
23.330 20 |
EXIMBANK |
23.300 80 |
23.570 -70 |
23.320 80 |
GPBANK |
23.250 |
23.700 |
23.310 |
HDBANK |
23.310 |
23.600 |
23.330 |
HLBANK |
23.280 20 |
23.620 20 |
23.300 20 |
HSBC |
23.359 12 |
23.571 12 |
23.359 12 |
KIENLONGBANK |
23.310 20 |
23.580 20 |
23.340 20 |
LIENVIETPOSTBANK |
23.260 |
23.760 10 |
23.280 |
MBBANK |
23.280 |
23.635 -15 |
23.295 -10 |
OCB |
23.270 |
23.700 |
23.320 |
PGBANK |
23.290 30 |
23.600 30 |
23.340 30 |
PVCOMBANK |
23.270 -10 |
23.630 10 |
23.250 -10 |
SCB |
23.370 |
24.100 |
23.370 |
SHB |
0 |
0 |
0 |
SACOMBANK |
23.285 25 |
23.775 25 |
23.325 25 |
TECHCOMBANK |
23.304 -5 |
23.630 -5 |
23.290 -25 |
TPBANK |
23.175 |
23.705 |
23.276 |
VIB |
23.190 |
23.740 |
23.210 |
VIETCOMBANK |
23.260 10 |
23.630 10 |
23.290 10 |
VIETINBANK |
23.280 10 |
23.640 10 |
23.300 10 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:17:03 27/01/2023 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $23,163.79 | 534.851.911,1 |
2 |
![]() |
Ethereum | $1,595.63 | 36.843.096,7 |
Xem tất cả coin, token |