Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:02 21/02/2025

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.514.249,9
-25.022,5
3.814.249,9
-25.022,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 5.026.661,1
-34.983,5
5.326.661,1
-34.983,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 5.272.655,7
-36.603,7
5.572.655,7
-36.603,7
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 5.910.419,5
-40.804,1
6.210.419,5
-40.804,1
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.548.183,3
-45.004,5
6.848.183,3
-45.004,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 8.719.801,9
-59.406
9.019.801,9
-59.406
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 8.930.000
-60.000
9.110.000
-60.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.930.000
-60.000
9.150.000
-60.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.930.000
-60.000
9.140.000
-60.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.940.000
-60.000
9.173.000
-60.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 8.940.000
-60.000
9.172.000
-60.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.940.000
-60.000
9.170.000
-60.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:02 21/02/2025

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 21/02/2025

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.100
-50
25.640
-10
25.220
70
ACB 25.320
25.700
25.350
AGRIBANK 25.670
-10
25.320
25.330
-10
VCCB 25.350
25.690
25.330
BIDV 25.305
-45
25.665
-45
25.305
-45
CBBANK 25.300
0
25.330
DONGA 25.260
25.590
25.260
EXIMBANK 25.320
-10
25.720
-10
25.350
-10
GPBANK 25.280
-40
25.660
-40
25.310
-40
HDBANK 25.387
25.777
25.417
HLBANK 25.320
25.700
25.340
HSBC 25.375
-35
25.605
-35
25.375
-35
KIENLONGBANK 25.270
-80
25.640
-80
25.300
-80
MBBANK 25.305
-20
25.695
-15
25.335
-20
OCB 25.410
25.760
25.460
PGBANK 25.295
-15
25.700
-20
25.335
-15
PVCOMBANK 25.330
25.710
25.350
SACOMBANK 25.310
-30
25.670
-30
25.310
-30
SCB 25.250
-40
25.690
-60
25.310
-60
SHB 25.165
25.484
0
TECHCOMBANK 24.887
25.295
24.920
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.170
25.525
25.230
VIETCOMBANK 25.270
-50
25.660
-50
25.300
-50
VIETINBANK 25.190
0
25.549
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 21/02/2025
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan