Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 11:49:02 21/11/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.268.195,3
29.192,9
3.568.195,3
29.192,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 4.682.656,7
40.814,1
4.982.656,7
40.814,1
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 4.912.719,7
42.704,2
5.212.719,7
42.704,2
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 5.509.179,4
47.604,8
5.809.179,4
47.604,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.105.639
52.505,2
6.405.639
52.505,2
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 8.135.643,5
69.306,9
8.435.643,5
69.306,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 8.360.000
100.000
8.520.000
70.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.370.000
100.000
8.570.000
70.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.370.000
100.000
8.560.000
70.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.370.000
100.000
8.623.000
50.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 8.370.000
100.000
8.622.000
50.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.370.000
100.000
8.620.000
50.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 11:49:02 21/11/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 11:17:02 21/11/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.180
25.504
5
25.200
ACB 25.200
25.504
5
25.230
AGRIBANK 25.504
5
25.200
25.204
3
VCCB 25.260
20
25.500
1
25.240
20
BIDV 25.210
-5
25.504
5
25.210
-5
CBBANK 25.180
10
0
25.210
10
DONGA 25.250
25.499
25.250
EXIMBANK 25.180
-20
25.504
5
25.210
-20
GPBANK 25.200
10
25.504
5
25.230
10
HDBANK 25.200
25.504
5
25.220
HLBANK 25.146
-75
25.454
-45
25.166
-75
HSBC 25.311
18
25.504
5
25.311
18
KIENLONGBANK 25.240
30
25.504
5
25.270
30
MBBANK 25.220
25.504
5
25.230
OCB 25.235
25.499
25.285
PGBANK 25.180
10
25.504
5
25.220
10
PVCOMBANK 24.770
25.150
24.780
SACOMBANK 25.210
-131
25.504
5
25.210
-131
SCB 25.150
10
25.500
10
25.190
10
SHB 25.200
25.504
5
0
TECHCOMBANK 25.225
-2
25.504
5
25.258
-2
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.140
25.504
5
25.200
VIETCOMBANK 25.170
25.504
5
25.200
VIETINBANK 25.090
-155
0
25.499
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 11:17:02 21/11/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan