Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:02 03/12/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.209.809,4
8.340,8
3.509.809,4
8.340,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 4.601.028,6
11.661,2
4.901.028,6
11.661,2
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 4.827.311,2
12.201,2
5.127.311,2
12.201,2
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 5.413.969,8
13.601,3
5.713.969,8
13.601,3
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.000.628,5
15.001,5
6.300.628,5
15.001,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 7.997.029,7
19.802
8.297.029,7
19.802
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 8.260.000
40.000
8.380.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.270.000
40.000
8.430.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.270.000
40.000
8.420.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.300.000
20.000
8.553.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 8.300.000
20.000
8.552.000
20.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.300.000
20.000
8.550.000
20.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:02 03/12/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 03/12/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.150
17
25.473
10
25.170
7
ACB 25.170
60
25.473
10
25.200
60
AGRIBANK 25.473
21
25.180
30
25.193
41
VCCB 25.230
30
25.470
20
25.210
30
BIDV 25.173
13
25.473
10
25.173
13
CBBANK 25.140
10
0
25.170
10
DONGA 25.250
60
25.473
-11
25.250
60
EXIMBANK 25.170
10
25.473
-36
25.200
10
GPBANK 25.160
10
25.473
10
25.190
10
HDBANK 25.170
40
25.473
10
25.200
40
HLBANK 25.146
-77
25.454
-9
25.166
-77
HSBC 25.278
47
25.473
14
25.278
47
KIENLONGBANK 25.200
430
25.473
10
25.230
430
MBBANK 25.205
70
25.473
10
25.220
70
OCB 25.225
-13
25.473
-33
25.275
-13
PGBANK 25.155
5
25.473
10
25.195
5
PVCOMBANK 24.770
25.150
24.780
SACOMBANK 25.210
145
25.473
58
25.210
145
SCB 25.110
20
25.470
10
25.160
30
SHB 25.165
25.484
0
TECHCOMBANK 25.210
58
25.473
10
25.243
58
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.120
20
25.473
10
25.180
20
VIETCOMBANK 25.170
25.509
25.200
VIETINBANK 25.188
-12
0
25.473
-36
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 03/12/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan