Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 10:49:03 26/04/2025

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 4.248.513,3
41.704,2
4.848.513,3
41.704,2
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 6.172.645,7
58.305,8
6.772.645,7
58.305,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 6.485.607
61.006,1
7.085.607
61.006,1
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 7.296.988,1
68.006,8
7.896.988,1
68.006,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 8.108.369,3
75.007,5
8.708.369,3
75.007,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 11.075.247,5
199.009,9
11.475.247,5
99.009,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 11.400.000
150.000
11.590.000
100.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 11.400.000
150.000
11.660.000
100.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 11.400.000
150.000
11.650.000
100.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 11.900.000
50.000
12.103.000
50.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 11.900.000
50.000
12.102.000
50.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.850.000
12.100.000
50.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 11.900.000
50.000
12.100.000
50.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 10:49:03 26/04/2025

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 10:17:03 26/04/2025

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.510
25.900
25.560
ACB 25.530
25.910
25.560
AGRIBANK 26.195
25.850
25.855
VCCB 25.850
-20
26.190
-5
25.830
-20
BIDV 25.550
25.910
25.550
CBBANK 25.470
0
25.500
DONGA 0
0
25.260
EXIMBANK 25.540
25.940
25.570
GPBANK 25.470
25.850
25.500
HDBANK 25.490
25.870
25.520
HLBANK 25.510
25.890
25.530
HSBC 25.669
25.901
25.669
KIENLONGBANK 25.500
25.870
25.530
MBBANK 25.580
25.970
25.600
OCB 25.860
26.182
25.910
PGBANK 25.520
25.910
25.560
PVCOMBANK 25.500
25.880
25.520
SACOMBANK 25.560
25.920
25.560
SCB 25.430
25.950
25.510
SHB 0
0
0
TECHCOMBANK 25.546
25.945
25.580
TPBANK 25.490
25.910
25.520
VIB 25.340
25.760
25.400
VIETCOMBANK 25.530
25.920
25.560
VIETINBANK 25.410
0
25.990
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 10:17:03 26/04/2025
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan