Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:04 20/11/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.239.002,4
20.852,1
3.539.002,4
20.852,1
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 4.641.842,6
29.152,9
4.941.842,6
29.152,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 4.870.015,5
30.503,1
5.170.015,5
30.503,1
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 5.461.574,6
34.003,4
5.761.574,6
34.003,4
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.053.133,8
37.503,8
6.353.133,8
37.503,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 8.066.336,6
49.505
8.366.336,6
49.505
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 8.260.000
70.000
8.450.000
50.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.270.000
70.000
8.500.000
50.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.270.000
70.000
8.490.000
50.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.270.000
70.000
8.573.000
70.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 8.270.000
70.000
8.572.000
70.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.270.000
70.000
8.570.000
70.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:49:04 20/11/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 20/11/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.180
25
25.499
-8
25.200
-5
ACB 25.200
10
25.499
-8
25.230
10
AGRIBANK 25.499
-8
25.200
25.201
-6
VCCB 25.240
25.499
-6
25.220
BIDV 25.215
-2
25.499
-8
25.215
-2
CBBANK 25.170
0
25.200
DONGA 25.250
10
25.499
-8
25.250
10
EXIMBANK 25.200
10
25.499
-8
25.230
10
GPBANK 25.190
25.499
-8
25.220
HDBANK 25.200
25.499
-8
25.220
HLBANK 25.221
75
25.499
45
25.241
75
HSBC 25.293
19
25.499
-3
25.293
19
KIENLONGBANK 25.210
10
25.499
-8
25.240
10
MBBANK 25.220
15
25.499
-8
25.230
15
OCB 25.235
15
25.499
-8
25.285
15
PGBANK 25.170
30
25.499
-8
25.210
30
PVCOMBANK 24.770
25.150
24.780
SACOMBANK 25.341
121
25.499
-8
25.341
121
SCB 25.140
10
25.490
-15
25.180
-10
SHB 25.200
-10
25.499
-8
0
TECHCOMBANK 25.227
20
25.499
-8
25.260
20
TPBANK 24.390
24.870
24.430
VIB 25.140
-10
25.499
-8
25.200
-10
VIETCOMBANK 25.170
-5
25.499
-8
25.200
-5
VIETINBANK 25.245
40
0
25.499
-8
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:17:02 20/11/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan