Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 13:49:06 30/06/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Long Xuyên | Vàng SJC |
6.832.000 10.000 |
6.895.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L |
6.830.000 10.000 |
6.890.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.067.000 -4.200 |
2.267.000 -4.200 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
2.963.500 -5.800 |
3.163.500 -5.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
3.865.400 -7.500 |
4.065.400 -7.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.216.500 -9.900 |
5.346.500 -9.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.330.000 -10.000 |
5.400.000 -10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.345.000 -10.000 |
5.450.000 -10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.345.000 -10.000 |
5.440.000 -10.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.892.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.890.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.890.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.890.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.892.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
6.830.000 10.000 |
6.892.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC |
6.828.000 10.000 |
6.892.000 |
Phan Rang | Vàng SJC |
6.828.000 10.000 |
6.892.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
6.828.000 10.000 |
6.892.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC |
6.828.000 10.000 |
6.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC |
6.828.000 10.000 |
6.892.000 |
Huế | Vàng SJC |
6.827.000 10.000 |
6.893.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 13:49:06 30/06/2022 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 14:17:03 30/06/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
23.070 |
23.390 |
23.090 |
ACB |
23.160 10 |
23.470 10 |
23.180 10 |
AGRIBANK |
23.380 |
23.100 10 |
23.120 20 |
VCCB |
23.150 10 |
0 -23.360 |
23.150 10 |
BIDV |
23.130 10 |
23.410 10 |
23.130 10 |
CBBANK |
23.140 |
0 |
23.160 |
DONGA |
23.090 -80 |
23.280 -130 |
23.090 -80 |
EXIMBANK |
23.160 10 |
23.380 |
23.180 10 |
GPBANK |
23.170 20 |
23.530 20 |
23.190 20 |
HDBANK |
23.150 10 |
23.390 10 |
23.170 10 |
HLBANK |
23.090 |
23.390 |
23.110 |
HSBC |
23.180 15 |
23.360 15 |
23.180 15 |
KIENLONGBANK |
23.175 35 |
23.385 35 |
23.205 35 |
LIENVIETPOSTBANK |
23.100 -70 |
23.380 |
23.120 -60 |
MBBANK |
23.125 20 |
23.430 25 |
23.135 20 |
OCB |
23.153 |
23.678 |
0 |
PGBANK |
23.120 |
23.360 |
23.170 |
PVCOMBANK |
23.060 -60 |
23.300 -110 |
23.040 -60 |
SACOMBANK |
23.120 35 |
23.477 20 |
23.176 76 |
SCB |
23.180 420 |
23.650 |
23.180 420 |
SHB |
23.140 30 |
23.400 5 |
23.150 30 |
TECHCOMBANK |
23.129 10 |
23.420 10 |
23.135 10 |
TPBANK |
23.080 15 |
23.415 35 |
23.135 35 |
VIB |
23.105 5 |
23.405 5 |
23.125 5 |
VIETCOMBANK |
23.105 35 |
23.415 35 |
23.135 35 |
VIETINBANK |
23.117 13 |
23.417 13 |
23.137 13 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 14:17:03 30/06/2022 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
0 |
![]() |
Useless V3 | $0 | 0 |
1 |
![]() |
Bitcoin | $20,017.12 | 462.195.300,8 |
Xem tất cả coin, token |