Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 19:11:40 21/04/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Long Xuyên | Vàng SJC |
5.545.000 |
5.585.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L |
5.543.000 |
5.580.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.029.500 4.200 |
2.229.500 4.200 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
2.911.000 5.800 |
3.111.000 5.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
3.797.900 7.500 |
3.997.900 7.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.157.400 9.900 |
5.257.400 9.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.240.000 10.000 |
5.310.000 10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.280.000 10.000 |
5.350.000 10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.280.000 10.000 |
5.340.000 10.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.582.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.582.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.580.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.580.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.580.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.582.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.582.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
5.543.000 |
5.582.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC |
5.541.000 |
5.582.000 |
Phan Rang | Vàng SJC |
5.541.000 |
5.582.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
5.541.000 |
5.582.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC |
5.541.000 |
5.582.000 |
Bình Phước | Vàng SJC |
5.541.000 |
5.582.000 |
Huế | Vàng SJC |
5.540.000 |
5.583.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19:11:40 21/04/2021 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 20:00:05 21/04/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
VIETINBANK |
22.975 |
23.175 |
23.175 |
BIDV |
22.975 |
23.175 |
22.975 |
MBBANK |
22.962 |
23.172 |
22.972 |
SACOMBANK |
22.974 |
23.156 |
23.014 |
TECHCOMBANK |
22.968 |
23.168 |
22.988 |
VIETCOMBANK |
22.960 |
22.990 |
22.960 |
HDBANK |
22.970 |
23.160 |
22.990 |
HSBC |
22.990 |
23.170 |
22.990 |
KIENLONGBANK |
22.980 |
23.160 |
23.000 |
MARITIMEBANK |
22.985 |
23.175 |
23.175 |
OCB |
22.973 |
23.157 |
22.993 |
NHNN |
23.182 |
0 |
23.182 |
VIB |
22.960 |
23.160 |
22.980 |
AGRIBANK |
22.970 -190 |
23.160 190 |
22.990 |
CBBANK |
22.970 10 |
0 -22.990 |
22.990 30 |
DONGA |
22.990 30 |
23.150 160 |
22.990 30 |
GPBANK |
22.970 10 |
23.160 170 |
23.000 40 |
HLBANK |
22.970 10 |
23.170 180 |
22.990 30 |
ABBANK |
22.970 |
23.150 |
22.990 |
ACB |
22.970 |
23.150 |
22.990 |
VCCB |
22.970 |
0 -23.170 |
22.970 |
EXIMBANK |
22.970 |
23.160 |
22.990 |
LIENVIETPOSTBANK |
22.980 |
23.160 |
23.000 |
PGBANK |
22.950 |
23.160 |
23.000 |
PVCOMBANK |
22.985 |
23.165 |
22.955 |
SCB |
23.000 |
23.160 |
23.000 |
SHB |
22.980 10 |
23.165 5 |
22.990 10 |
TPBANK |
22.933 |
23.168 |
22.980 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 20:00:05 21/04/2021 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $54,435.23 | 1.256.909.460,7 |
2 |
![]() |
Ethereum | $2,265.96 | 52.321.016,4 |
Xem tất cả coin, token |