Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 19:00:03 02/03/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Long Xuyên | Vàng SJC |
5.572.000 -15.000 |
5.615.000 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.310.000 -20.000 |
5.370.000 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.280.000 -15.000 |
5.350.000 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.197.000 -14.900 |
5.297.000 -14.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
3.827.900 -11.300 |
4.027.900 -11.300 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
2.934.400 -8.700 |
3.134.400 -8.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.046.200 -6.200 |
2.246.200 -6.200 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.310.000 -20.000 |
5.380.000 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L |
5.570.000 -15.000 |
5.610.000 -15.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.610.000 -15.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.610.000 -15.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.610.000 -15.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
5.570.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC |
5.568.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Phan Rang | Vàng SJC |
5.568.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
5.568.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC |
5.568.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Bình Phước | Vàng SJC |
5.568.000 -15.000 |
5.612.000 -15.000 |
Huế | Vàng SJC |
5.567.000 -15.000 |
5.613.000 -15.000 |
Nhẫn SJC 99,99 | SJC |
5.310.000 -20.000 |
5.370.000 -15.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19:00:03 02/03/2021 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 19:19:21 02/03/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
VIETINBANK |
22.923 -5 |
23.123 -5 |
23.123 -5 |
BIDV |
22.925 |
23.125 |
22.925 |
MBBANK |
22.915 |
23.125 |
22.925 |
SHB |
22.930 10 |
23.125 10 |
22.940 10 |
SACOMBANK |
22.924 -4 |
23.106 -4 |
22.964 -4 |
TECHCOMBANK |
22.919 -1 |
23.119 -1 |
22.939 -1 |
VIETCOMBANK |
22.910 10 |
22.940 10 |
22.910 10 |
HDBANK |
22.930 10 |
23.110 10 |
22.950 10 |
HSBC |
22.940 10 |
23.120 10 |
22.940 10 |
KIENLONGBANK |
22.930 10 |
23.110 10 |
22.950 10 |
MARITIMEBANK |
22.940 5 |
23.115 10 |
23.115 10 |
OCB |
22.922 -2 |
23.107 |
22.942 -2 |
NHNN |
23.151 6 |
0 |
23.151 6 |
VIB |
22.910 10 |
23.120 10 |
22.930 10 |
AGRIBANK |
23.105 |
22.935 |
22.945 |
ABBANK |
22.910 10 |
23.120 10 |
22.940 10 |
ACB |
22.930 |
23.110 |
22.950 |
SCB |
22.950 |
23.120 |
22.950 |
PGBANK |
22.900 10 |
23.110 10 |
22.950 10 |
TPBANK |
22.862 |
22.918 |
22.862 |
VCCB |
22.920 10 |
23.120 20 |
22.920 10 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19:19:21 02/03/2021 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $48,969.98 | 1.130.716.838,2 |
2 |
![]() |
Ethereum | $1,570.77 | 36.269.079,3 |
Xem tất cả coin, token |