Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 04:00:02 18/01/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Long Xuyên | Vàng SJC |
5.582.000 |
5.645.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.445.000 |
5.505.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.415.000 |
5.485.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.330.700 |
5.430.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
3.929.200 |
4.129.200 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
3.013.100 |
3.213.100 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.102.500 |
2.302.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.445.000 |
5.515.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L |
5.580.000 |
5.640.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.642.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.642.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.640.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.640.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.640.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.642.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.642.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
5.580.000 |
5.642.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC |
5.578.000 |
5.642.000 |
Phan Rang | Vàng SJC |
5.578.000 |
5.642.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
5.578.000 |
5.642.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC |
5.578.000 |
5.642.000 |
Bình Phước | Vàng SJC |
5.578.000 |
5.642.000 |
Huế | Vàng SJC |
5.577.000 |
5.643.000 |
Nhẫn SJC 99,99 | SJC |
5.445.000 |
5.505.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 04:00:02 18/01/2021 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 04:01:20 18/01/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
MARITIMEBANK |
22.990 |
23.170 |
23.170 |
OCB |
22.966 |
23.148 |
22.986 |
NHNN |
23.136 |
0 |
23.136 |
ABBANK |
22.950 |
23.160 |
22.980 |
VIETINBANK |
22.960 |
23.160 |
23.160 |
BIDV |
22.960 |
23.160 |
22.960 |
MBBANK |
22.955 |
23.165 |
22.965 |
SHB |
22.970 |
23.160 |
22.980 |
SACOMBANK |
22.969 |
23.151 |
23.009 |
TECHCOMBANK |
22.933 |
23.158 |
22.953 |
VIETCOMBANK |
22.950 |
22.980 |
22.950 |
HDBANK |
22.970 |
23.160 |
22.990 |
HSBC |
22.980 |
23.160 |
22.980 |
KIENLONGBANK |
22.970 |
23.160 |
22.990 |
VIB |
22.960 |
23.160 |
22.980 |
AGRIBANK |
22.950 |
22.980 |
22.950 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 04:01:20 18/01/2021 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $36,170.16 | 835.168.994,4 |
2 |
![]() |
Ethereum | $1,238.54 | 28.597.888,6 |
Xem tất cả coin, token |