Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 15:49:05 16/03/2025

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 3.693.577,8
3.993.577,8
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 5.277.376,2
5.577.376,2
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 5.534.981,9
5.834.981,9
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 6.202.848,7
6.502.848,7
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 6.870.715,5
7.170.715,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 9.145.544,5
9.445.544,5
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 9.420.000
9.540.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9.420.000
9.580.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9.420.000
9.570.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 9.430.000
9.583.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 9.430.000
9.582.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 9.430.000
9.580.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 15:49:05 16/03/2025

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 15:17:02 16/03/2025

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.330
25.690
25.350
ACB 25.310
25.690
25.340
AGRIBANK 25.300
25.690
25.350
VCCB 25.350
25.690
25.330
BIDV 25.345
25.705
25.345
CBBANK 25.290
0
25.320
DONGA 0
0
25.260
EXIMBANK 25.320
25.720
25.350
GPBANK 25.310
25.690
25.340
HDBANK 25.330
25.700
25.360
HLBANK 25.330
25.710
25.350
HSBC 25.399
25.629
25.399
KIENLONGBANK 25.320
25.690
25.350
MBBANK 25.320
25.706
25.340
OCB 25.320
25.620
25.370
PGBANK 25.310
25.700
25.350
PVCOMBANK 25.320
25.700
25.340
SACOMBANK 25.340
25.700
25.340
SCB 25.290
25.750
25.350
SHB 25.300
25.660
0
TECHCOMBANK 25.317
25.705
25.350
TPBANK 25.300
25.730
25.350
VIB 25.290
25.710
25.350
VIETCOMBANK 25.320
25.710
25.350
VIETINBANK 25.180
0
25.760
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 15:17:02 16/03/2025
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan