Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 07:49:07 27/05/2023

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Long Xuyên Vàng SJC 6.645.000
6.705.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 6.645.000
6.705.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 2.158.800
2.358.800
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 3.091.800
3.291.800
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 4.030.400
4.230.400
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 5.444.400
5.564.400
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 5.550.000
5.620.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 5.565.000
5.670.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 5.565.000
5.660.000
Đà Nẵng Vàng SJC 6.645.000
6.707.000
Cà Mau Vàng SJC 6.645.000
6.707.000
Miền Tây Vàng SJC 6.665.000
6.707.000
Biên Hòa Vàng SJC 6.645.000
6.705.000
Quãng Ngãi Vàng SJC 6.645.000
6.705.000
Hà Nội Vàng SJC 6.645.000
6.707.000
Bạc Liêu Vàng SJC 6.647.000
6.710.000
Nha Trang Vàng SJC 6.645.000
6.707.000
Quy Nhơn Vàng SJC 6.645.000
6.707.000
Phan Rang Vàng SJC 6.643.000
6.707.000
Hạ Long Vàng SJC 6.643.000
6.707.000
Quảng Nam Vàng SJC 6.643.000
6.707.000
Huế Vàng SJC 6.642.000
6.683.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07:49:07 27/05/2023

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 07:17:04 27/05/2023

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 23.270
23.610
23.290
ACB 23.200
23.700
23.340
AGRIBANK 23.280
-350
23.630
350
23.300
VCCB 23.335
-20
0
-23.595
23.355
20
BIDV 23.330
23.630
23.330
CBBANK 23.190
0
23.320
DONGA 23.340
23.670
23.340
EXIMBANK 23.250
23.630
23.330
GPBANK 23.200
23.700
23.330
HDBANK 23.310
23.630
23.330
HLBANK 23.280
23.640
23.300
HSBC 23.370
23.582
23.370
KIENLONGBANK 23.290
23.660
23.320
LIENVIETPOSTBANK 23.320
23.630
23.330
MBBANK 23.313
23.648
23.313
OCB 23.306
23.718
23.356
PGBANK 23.280
23.620
23.330
PVCOMBANK 23.300
23.660
23.280
SACOMBANK 23.274
23.677
23.334
SCB 23.300
23.700
23.300
SHB 23.300
23.660
10
0
TECHCOMBANK 23.307
23.650
23.317
TPBANK 23.240
23.650
23.312
VIB 23.290
23.710
60
23.310
VIETCOMBANK 23.290
23.660
23.320
VIETINBANK 23.232
-1
23.692
39
23.272
-41
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07:17:04 27/05/2023
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin tức