Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:03 31/03/2023
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L |
6.645.000 15.000 |
6.705.000 15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.135.800 4.100 |
2.335.800 4.100 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
3.059.700 5.800 |
3.259.700 5.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
3.989.200 7.500 |
4.189.200 7.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
5.379.900 9.900 |
5.509.900 9.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
5.495.000 10.000 |
5.565.000 10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.505.000 10.000 |
5.615.000 10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.505.000 10.000 |
5.605.000 10.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
6.645.000 15.000 |
6.707.000 15.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
6.645.000 15.000 |
6.707.000 15.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
6.645.000 15.000 |
6.707.000 15.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
6.645.000 15.000 |
6.707.000 15.000 |
Huế | Vàng SJC |
6.642.000 15.000 |
6.683.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:49:03 31/03/2023 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:09 31/03/2023
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
23.320 |
23.640 |
23.340 |
ACB |
23.300 -50 |
23.800 |
23.320 -20 |
AGRIBANK |
23.640 -10 |
23.280 |
23.310 |
VCCB |
23.375 -15 |
23.575 -15 |
23.355 -15 |
BIDV |
23.315 -10 |
23.615 -10 |
23.315 -10 |
CBBANK |
23.290 -50 |
0 |
23.320 -20 |
DONGA |
23.320 -20 |
23.660 -10 |
23.320 -20 |
EXIMBANK |
23.290 |
23.670 |
23.370 |
GPBANK |
23.300 -50 |
23.800 |
23.340 -10 |
HDBANK |
23.350 |
23.670 |
23.370 |
HLBANK |
23.280 -30 |
23.620 -30 |
23.300 -30 |
HSBC |
23.371 -11 |
23.583 -11 |
23.371 -11 |
KIENLONGBANK |
23.295 10 |
23.665 10 |
23.325 10 |
LIENVIETPOSTBANK |
23.290 -40 |
23.910 280 |
23.310 -30 |
MBBANK |
23.290 -18 |
23.630 -15 |
23.290 -18 |
OCB |
23.317 |
23.850 |
23.367 |
PGBANK |
23.290 -10 |
23.630 |
23.340 -10 |
PVCOMBANK |
23.400 |
23.800 |
23.380 |
SACOMBANK |
23.258 -15 |
23.763 -15 |
23.318 -15 |
SCB |
23.400 -50 |
24.000 |
23.400 -50 |
SHB |
23.300 -20 |
23.700 -50 |
0 |
TECHCOMBANK |
23.288 -17 |
23.632 -16 |
23.298 -17 |
TPBANK |
23.220 -15 |
23.730 -15 |
23.290 -17 |
VIB |
23.330 |
23.730 |
23.350 |
VIETCOMBANK |
23.260 -10 |
23.630 -10 |
23.290 -10 |
VIETINBANK |
23.268 -19 |
23.628 -19 |
23.288 -19 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:17:09 31/03/2023 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Đơn vị tính : USD
Hạng | Mã | Tên | Giá (USD) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bitcoin | $26,836.98 | 619.665.868,2 |
2 |
![]() |
Ethereum | $1,735.37 | 40.069.693,3 |
Xem tất cả coin, token |