Giá Vàng Doji - Hồ Chí Minh ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 17:23:40 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC |
80.000.000
-1.000.000 |
82.500.000
-950.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
80.000.000
-1.000.000 |
82.500.000
-950.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
73.800.000
-850.000 |
75.500.000
-850.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 9999 |
73.000.000
-2.000.000 |
74.000.000
-2.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 999 |
72.000.000
-2.000.000 |
73.000.000
-2.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
72.450.000
-850.000 |
74.750.000
-850.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
72.350.000
-850.000 |
74.650.000
-850.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
71.650.000
-850.000 |
74.300.000
-850.000 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 18K |
49.400.000
-1.000.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 16K |
45.000.000
-1.000.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 15K |
46.910.000
-850.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 14K |
37.300.000
-1.000.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 10K |
31.880.000
-1.000.000 |
0
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:23:40 23/04/2024 |
Nhận định giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh Hồ Chí Minh trong ngày
Giá Vàng Doji Hồ Chí Minh so với hôm trước đã giảm với mức giảm cao nhất là 2.000.000 Đồng/lượng (tương đương với Hai triệu Đồng/lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Doji bao gồm : Hà Nội, Hồ Chí Minh, Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng, Đà Nẵng, Huế, Hải Phòng, Cần Thơ, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Doji" trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Giá Vàng Doji Hồ Chí Minh 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Doji Hồ Chí Minh, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
SJC | 16:24:55 Thứ ba 23/04/2024 | 80.000.000 | 82.500.000 |
SJC | 17:25:11 Thứ hai 22/04/2024 | 81.000.000 | 83.450.000 |
SJC | 17:24:53 Chủ nhật 21/04/2024 | 81.650.000 | 83.850.000 |
SJC | 17:24:58 Thứ bảy 20/04/2024 | 81.650.000 | 83.850.000 |
SJC | 17:24:57 Thứ sáu 19/04/2024 | 81.700.000 | 83.700.000 |
SJC | 17:24:55 Thứ năm 18/04/2024 | 82.000.000 | 84.000.000 |
SJC | 17:24:59 Thứ tư 17/04/2024 | 82.000.000 | 84.000.000 |
SJC | 17:24:40 Thứ ba 16/04/2024 | 81.700.000 | 84.000.000 |
AVPL | 16:24:55 Thứ ba 23/04/2024 | 80.000.000 | 82.500.000 |
AVPL | 17:25:11 Thứ hai 22/04/2024 | 81.000.000 | 83.450.000 |
AVPL | 17:24:53 Chủ nhật 21/04/2024 | 81.650.000 | 83.850.000 |
AVPL | 17:24:59 Thứ bảy 20/04/2024 | 81.650.000 | 83.850.000 |
AVPL | 17:24:57 Thứ sáu 19/04/2024 | 81.700.000 | 83.700.000 |
AVPL | 17:24:55 Thứ năm 18/04/2024 | 82.000.000 | 84.000.000 |
AVPL | 17:24:59 Thứ tư 17/04/2024 | 82.000.000 | 84.000.000 |
AVPL | 17:24:41 Thứ ba 16/04/2024 | 81.700.000 | 84.000.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 16:24:56 Thứ ba 23/04/2024 | 73.800.000 | 75.500.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 17:25:12 Thứ hai 22/04/2024 | 74.650.000 | 76.350.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 17:24:53 Chủ nhật 21/04/2024 | 75.550.000 | 77.350.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 17:24:59 Thứ bảy 20/04/2024 | 75.550.000 | 77.350.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 17:24:57 Thứ sáu 19/04/2024 | 75.550.000 | 77.350.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 17:24:55 Thứ năm 18/04/2024 | 74.950.000 | 76.850.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 17:24:59 Thứ tư 17/04/2024 | 75.350.000 | 77.150.000 |
Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) | 17:24:41 Thứ ba 16/04/2024 | 75.150.000 | 77.050.000 |
Nguyên liệu 9999 | 16:24:56 Thứ ba 23/04/2024 | 73.000.000 | 74.000.000 |
Nguyên liệu 9999 | 17:25:12 Thứ hai 22/04/2024 | 75.000.000 | 76.000.000 |
Nguyên liệu 9999 | 17:24:54 Chủ nhật 21/04/2024 | 75.000.000 | 76.000.000 |
Nguyên liệu 9999 | 17:24:59 Thứ bảy 20/04/2024 | 75.000.000 | 76.000.000 |
Nguyên liệu 9999 | 17:24:57 Thứ sáu 19/04/2024 | 75.000.000 | 76.000.000 |
Nguyên liệu 9999 | 17:24:55 Thứ năm 18/04/2024 | 75.000.000 | 76.000.000 |
Nguyên liệu 9999 | 17:25:00 Thứ tư 17/04/2024 | 75.000.000 | 76.000.000 |
Nguyên liệu 9999 | 17:24:41 Thứ ba 16/04/2024 | 75.000.000 | 76.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 16:24:56 Thứ ba 23/04/2024 | 72.000.000 | 73.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 17:25:12 Thứ hai 22/04/2024 | 74.000.000 | 75.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 17:24:54 Chủ nhật 21/04/2024 | 74.000.000 | 75.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 17:24:59 Thứ bảy 20/04/2024 | 74.000.000 | 75.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 17:24:58 Thứ sáu 19/04/2024 | 74.000.000 | 75.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 17:24:55 Thứ năm 18/04/2024 | 74.000.000 | 75.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 17:25:00 Thứ tư 17/04/2024 | 74.000.000 | 75.000.000 |
Nguyên liệu 999 | 17:24:41 Thứ ba 16/04/2024 | 74.000.000 | 75.000.000 |
Nữ trang 99.99 | 16:24:56 Thứ ba 23/04/2024 | 72.450.000 | 74.750.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:25:12 Thứ hai 22/04/2024 | 73.300.000 | 75.600.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:24:54 Chủ nhật 21/04/2024 | 74.200.000 | 76.600.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:24:59 Thứ bảy 20/04/2024 | 74.200.000 | 76.600.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:24:58 Thứ sáu 19/04/2024 | 74.200.000 | 76.600.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:24:56 Thứ năm 18/04/2024 | 73.600.000 | 76.100.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:25:00 Thứ tư 17/04/2024 | 74.000.000 | 76.400.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:24:41 Thứ ba 16/04/2024 | 73.800.000 | 76.300.000 |
Nữ trang 99.9 | 16:24:57 Thứ ba 23/04/2024 | 72.350.000 | 74.650.000 |
Nữ trang 99.9 | 17:25:12 Thứ hai 22/04/2024 | 73.200.000 | 75.500.000 |
Nữ trang 99.9 | 17:24:55 Chủ nhật 21/04/2024 | 74.100.000 | 76.500.000 |
Nữ trang 99.9 | 17:25:00 Thứ bảy 20/04/2024 | 74.100.000 | 76.500.000 |
Nữ trang 99.9 | 17:24:58 Thứ sáu 19/04/2024 | 74.100.000 | 76.500.000 |
Nữ trang 99.9 | 17:24:56 Thứ năm 18/04/2024 | 73.500.000 | 76.000.000 |
Nữ trang 99.9 | 17:25:00 Thứ tư 17/04/2024 | 73.900.000 | 76.300.000 |
Nữ trang 99.9 | 17:24:41 Thứ ba 16/04/2024 | 73.700.000 | 76.200.000 |
Nữ trang 99 | 16:24:57 Thứ ba 23/04/2024 | 71.650.000 | 74.300.000 |
Nữ trang 99 | 17:25:13 Thứ hai 22/04/2024 | 72.500.000 | 75.150.000 |
Nữ trang 99 | 17:24:55 Chủ nhật 21/04/2024 | 73.400.000 | 76.150.000 |
Nữ trang 99 | 17:25:00 Thứ bảy 20/04/2024 | 73.400.000 | 76.150.000 |
Nữ trang 99 | 17:24:58 Thứ sáu 19/04/2024 | 73.400.000 | 76.150.000 |
Nữ trang 99 | 17:24:56 Thứ năm 18/04/2024 | 72.800.000 | 75.650.000 |
Nữ trang 99 | 17:25:01 Thứ tư 17/04/2024 | 73.200.000 | 75.950.000 |
Nữ trang 99 | 17:24:42 Thứ ba 16/04/2024 | 73.000.000 | 75.850.000 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 16:24:58 Thứ ba 23/04/2024 | 31.880.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 17:25:14 Thứ hai 22/04/2024 | 32.880.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 17:24:56 Chủ nhật 21/04/2024 | 33.530.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 17:25:01 Thứ bảy 20/04/2024 | 33.530.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 17:24:59 Thứ sáu 19/04/2024 | 33.580.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 17:24:57 Thứ năm 18/04/2024 | 33.880.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 17:25:02 Thứ tư 17/04/2024 | 33.880.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 17:24:43 Thứ ba 16/04/2024 | 33.580.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 16:24:58 Thứ ba 23/04/2024 | 37.300.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 17:25:14 Thứ hai 22/04/2024 | 38.300.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 17:24:56 Chủ nhật 21/04/2024 | 38.950.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 17:25:01 Thứ bảy 20/04/2024 | 38.950.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 17:24:59 Thứ sáu 19/04/2024 | 39.000.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 17:24:57 Thứ năm 18/04/2024 | 39.300.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 17:25:02 Thứ tư 17/04/2024 | 39.300.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 17:24:42 Thứ ba 16/04/2024 | 39.000.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 16:24:57 Thứ ba 23/04/2024 | 46.910.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 17:25:13 Thứ hai 22/04/2024 | 47.760.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 17:24:56 Chủ nhật 21/04/2024 | 48.660.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 17:25:01 Thứ bảy 20/04/2024 | 48.660.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 17:24:59 Thứ sáu 19/04/2024 | 48.660.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 17:24:57 Thứ năm 18/04/2024 | 48.060.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 17:25:01 Thứ tư 17/04/2024 | 48.460.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 17:24:42 Thứ ba 16/04/2024 | 48.260.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 16:24:57 Thứ ba 23/04/2024 | 45.000.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 17:25:13 Thứ hai 22/04/2024 | 46.000.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 17:24:55 Chủ nhật 21/04/2024 | 46.650.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 17:25:00 Thứ bảy 20/04/2024 | 46.650.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 17:24:59 Thứ sáu 19/04/2024 | 46.700.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 17:24:57 Thứ năm 18/04/2024 | 47.000.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 17:25:01 Thứ tư 17/04/2024 | 47.000.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 17:24:42 Thứ ba 16/04/2024 | 46.700.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 16:24:57 Thứ ba 23/04/2024 | 49.400.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 17:25:13 Thứ hai 22/04/2024 | 50.400.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 17:24:55 Chủ nhật 21/04/2024 | 51.050.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 17:25:00 Thứ bảy 20/04/2024 | 51.050.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 17:24:58 Thứ sáu 19/04/2024 | 51.100.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 17:24:56 Thứ năm 18/04/2024 | 51.400.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 17:25:01 Thứ tư 17/04/2024 | 51.400.000 | 0 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 17:24:42 Thứ ba 16/04/2024 | 51.100.000 | 0 |
Biểu đồ Giá Vàng Doji Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ