Tỷ giá hối đoái VietinBank hôm nay
Cập nhật lúc 14:17:03 ngày 30/06/2022Tổng hợp tỷ giá 17 ngoại tệ được Ngân hàng Công Thương Việt Nam hỗ trợ.
Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam tăng so với ngày hôm trước 29/06/2022
Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam giảm so với ngày hôm trước 29/06/2022
Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd |
23.117
13 |
23.417 13 |
23.137
13 |
Đô la Mỹ |
jpy |
167,37
0,31 |
175,92 0,31 |
167,37
0,31 |
Yên Nhật |
eur |
23.899
-144 |
25.034 -144 |
23.924
-144 |
Euro |
chf |
23.896
-33 |
24.801 -33 |
24.001
-33 |
Franc Thụy sĩ |
gbp |
27.888
0 |
28.898 0 |
27.938
0 |
Bảng Anh |
aud |
15.765
48 |
16.415 48 |
15.865
48 |
Đô la Australia |
sgd |
16.287
0 |
16.987 0 |
16.387
0 |
Đô la Singapore |
cad |
17.783
-15 |
18.433 -15 |
17.883
-15 |
Đô la Canada |
hkd |
2.892
3 |
3.042 3 |
2.907
3 |
Đô la Hồng Kông |
thb |
606,41
-1,49 |
674,41 -1,49 |
650,75
-1,49 |
Bạt Thái Lan |
nzd |
14.252
18 |
14.622 18 |
14.335
18 |
Đô la New Zealand |
krw |
16,14
0,02 |
19,74 0,02 |
16,94
0,02 |
Won Hàn Quốc |
sek |
0
0 |
2.331 -15 |
2.221
-15 |
Krona Thụy Điển |
lak |
0
0 |
1,8 0 |
0,85
0 |
Kip Lào |
dkk |
0
0 |
3.347 -19 |
3.217
-19 |
Krone Đan Mạch |
nok |
0
0 |
2.384 -22 |
2.304
-22 |
Krone Na Uy |
cny |
0
0 |
3.546 4 |
3.436
4 |
Nhân dân tệ |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 14:20:39 ngày 30/06/2022 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng VietinBank trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái VietinBank trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Công Thương Việt Nam
Tên đăng ký tiếng Việt: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
Tên đăng ký tiếng Anh: VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INDUSTRY AND TRADE
Tên giao dịch: VietinBank
Địa chỉ hội sở chính: 108 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: 1900 558 868 / (84) 24 3941 8868
Số fax: (84-24) 3942 1032
Website: www.vietinbank.vn
Mã cổ phiếu: CTG