Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá bắp (ngô)

Bảng Giá bắp (ngô) trong ngày được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.


Giá bắp (ngô) trong nước

Đơn vị: VNĐ/kg

STT Sản phẩm TpHCM VNĐ/Kg Hà Nội VNĐ/Kg Giá thị trường VNĐ/Kg
STT Sản phẩm TpHCM VNĐ/Kg Hà Nội VNĐ/Kg Giá thị trường VNĐ/Kg
1 Bắp non 28.000 – 30.000đ 29.000 – 32.000đ 30.000đ
2 Bắp cải trắng 8.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 9.000đ
3 Bắp cải tím 17.000 – 20.000đ 18.000 – 22.000đ 18.000đ
4 Bí đỏ 9.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 9.000đ
5 Bí đao 8.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 10.000đ
6 Dưa leo 13.000 – 15.000đ 14.000 – 16.000đ 15.000đ
  Khổ qua 14.000 – 15.000đ 15.000 – 16.000đ 14.000đ
7 Khoai tây 10.000 – 12.000đ 11.000đ – 13.000đ 12.000đ
8 Cà rốt 11.000 – 13.000đ 11.000 – 14.000đ 11.000đ
9 Cà tím 9.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 10.000đ
10 Cải bó xôi 22.000 – 24.000đ 23.000 – 25.000đ 24.000đ
11 Cải ngọt 8.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 9.000đ
12 Cải thảo 12.000 – 14.000đ 14.000 – 15.000đ 14.000đ
13 Cải bẹ xanh 9.000 – 11.000đ 9.000 – 1.000đ 9.000đ
14 Cải thìa 13.000 – 15.000đ 15.000 – 17.000đ 15.000đ
15 Cần Tây 18.000 – 20.000đ 19.000 – 22.000đ 18.000đ
16 Rau muống 7.000 – 9.000đ 8.000 – 10.000đ 8.000đ
17 Rau má 10.000 – 12.000đ 11.000 – 13.000đ 10.000đ
18 Rau mồng tơi 10.000 – 13.000đ 12.000 – 15.000đ 12.000đ
19 Xà Lách gai 16.000 – 18.000đ 17.000 – 20.000đ 17.000đ
20 Xà lách xong 10.000đ – 12.000đ 11.000 – 13.000đ 11.000đ
21 Su su 7.000 – 10.000đ 7.000 – 9.000đ 7.000đ
22 Nấm bào ngư 45.000 – 48.000đ 45.000 – 50.000đ 45.000đ
23 Nấm đùi gà 48.000 – 50.000đ 50.000 – 52.000đ 48.000đ
24 Nấm đông cô 100.000 – 110.000đ 100.000 – 115.000đ 100.000đ
25 Cà chua 20.000 – 24.000đ 22.000 – 24.000đ 24.000đ
26 Đậu Bắp 18.000 – 20.000đ 18.000 – 22.000đ 18.000đ
27 Hành lá 25.000 – 27.000đ 25.000 – 30.000đ 25.000đ
28 Hành tây 14.000 – 15.000đ 15.000 – 17.000đ 15.000đ
29 Gừng 34.000 – 37.000đ 35.000 – 38.000đ 35.000đ
30 Ớt 35.000 – 38.000đ 35.000 – 38.000đ 35.000đ
31 Tỏi 22.000 – 24.000đ 23.000 – 25.000đ 22.000đ
32 Ngò rí 28.000 – 30.000đ 28.000 – 30.000đ 28.000đ
33 Ngò gai 20.00 – 22.000đ 21.000 – 23.000đ 20.000đ
Cập nhật : 21/11/2024 lúc 14:35:54

Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/18 358.5 2 0.6 62807 358.5 354.5 356 355.2 643367
12/18 372.2 2.2 0.6 89161 372.2 368.5 370 369 786188
03/19 383.5 2.5 0.7 18303 383.5 379.5 380.8 380 211664
05/19 389.5 2.8 0.7 5881 389.5 385.8 387 380 37191
07/19 395.8 3 0.8 6953 395.8 391.5 392.8 380 91998
11/22 329 0 0 0 329 329 329 329 10
03/23 276.5 2 0.7 861 282.5 278 279 278.5 861
06/23 278 1.8 0.6 643 283.5 279 279.5 279 643
08/23 270 1.2 0.4 39 283.8 281.5 283 281 39
11/23 262 1.2 0.5 155 268.8 264 264.8 265 155
11/22 334.5 3.8 1.1 877 340 334 335 331.2 17753
03/23 335.5 3.5 1.1 599 341 335 335.2 332.8 12710
06/23 332 3 0.9 94 340 335 335 333 3418
08/23 329 7.8 2.4 58 329 325.5 325.5 321.2 170
11/23 290 3.5 1.2 8 296 290 290 287 369
03/24 263 2.5 0.9 2 268.5 266.2 266.2 265 2

Giá Bắp-Ngô (sàn Cbot - Chicago, Mỹ)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
12/22 644.2 -4.8 -0.7 36 644.2 639 644.2 643.8 154
03/23 678.2 -2.8 -0.4 4810 680 678.2 680 681.2 0
05/23 676.2 -2.5 -0.4 2100 678 676.2 677.8 679.2 0
07/23 665.2 -2.8 -0.4 2423 667 665.2 666.2 668 0
09/23 615.8 -0.5 -0.1 634 616 614.8 615.2 616.5 0