Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Bảng so sánh lãi suất tiền gửi tiết kiệm các ngân hàng mới nhất

Cập nhật lúc : 14:03:40 21/11/2024

Ở bảng so sánh lãi suất bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với lãi suất cao nhất; màu đỏ tương ứng với lãi suất thấp nhất trong cột.

Dữ liệu được WebTỷGiá tổng hợp từ website của các ngân hàng và hoàn toàn tự động bởi máy tính.

Để xem chi tiết lãi suất của ngân hàng nào vui lòng bấm vào tên Ngân hàng tương ứng.

Lãi suất: %/năm

Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Techcombank 4,05 4,05 6,30 5,80 6,40 6,30 6,30 6,30
LIENVIETPOSTBANK 4,00 4,25 4,90 5,10 6,50 6,50 6,50 6,50
BIDV 4,00 4,25 4,90 5,10 6,50 6,50 6,50 6,50
MBBank 4,00 4,05 5,90 6,00 7,20 6,50 7,40 7,00
Vietcombank 4,00 4,25 4,90 4,90 6,50 6,50 6,60 6,30
VietinBank 4,00 4,25 4,90 5,10 6,50 6,50 6,50 6,50
PVCOMBank 4,25 4,25 6,90 7,83 7,99 7,79 7,79 7,79
SCB 4,25 4,25 7,80 7,95 8,25 8,30 8,35 8,35
VIB 4,25 4,25 6,80 6,80 7,59 7,10 7,50 7,40
MaritimeBank 4,05 4,25 6,30 6,30 6,40 6,50 6,50 6,50
Sacombank 4,25 4,25 6,60 6,50 7,05 7,30 7,55 7,85
HDBANK 4,25 4,25 6,80 6,80 7,30 7,40 7,00 7,00
ACB 4,25 4,25 6,30 6,60 6,70 7,25 7,25 7,25
PGBank 4,75 4,75 7,10 7,10 7,60 8,00 8,00 8,00
Agribank 4,30 4,75 5,30 5,40 6,80 6,80 6,80 6,80
DongA 4,25 4,25 7,00 7,20 7,40 7,60 7,60 7,60

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.


Tóm tắt lãi suất

Từ bảng so sánh lãi suất ở trên, WebTỷGiá tóm tắt lại tình hình lãi suất của các ngân hàng như sau :


Lãi suất cao nhất

Thuộc về ngân hàng SCB - Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn với lãi suất là 8,35% và kỳ hạn gửi 24 tháng.

Lãi suất thấp nhất

Thuộc về ngân hàng BIDV - Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam với lãi suất là 4,00% và kỳ hạn gửi 01 tháng.