Giá Vàng Ngọc Hải ngày hôm nay 30/06/2022 nhanh nhất
Được cập nhật lúc 13:47:19 ngày 30/06/2022Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 29/06/2022
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 29/06/2022
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2022

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
53.250.000
-150.000 |
53.950.000
-150.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 17K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 14K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram sáng cao 14K.P |
1.022.000.000
-3.000.000 |
1.504.000.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
22.370.000
-60.000 |
26.700.000
-50.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 585 |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 17k |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
53.250.000
-150.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 18k.750 |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng 416.P |
22.370.000
-60.000 |
26.700.000
-50.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng 585.P |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
Nguyễn Kim | VT gram sáng cao 14K.P |
1.022.000.000
-3.000.000 |
1.504.000.000
0 |
|
Nguyễn Kim | VT gram có hột 14K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Kim | VT gram có hột 17K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Kim | Vàng đỏ 585 |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng 17k |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng 18k.750 |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng Nhẫn 24K |
53.250.000
-150.000 |
53.950.000
-150.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng nữ trang 24K |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng nữ trang 990 |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng HBS, NHJ |
53.250.000
-150.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Kim | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
Nguyễn Kim | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng 416.P |
22.370.000
-60.000 |
26.700.000
-50.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng 585.P |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Cai Lậy | VT gram sáng cao 14K.P |
1.022.000.000
-3.000.000 |
1.504.000.000
0 |
|
CN Cai Lậy | VT gram có hột 14K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Cai Lậy | VT gram có hột 17K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng đỏ 585 |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng 17k |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng 18k.750 |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng Nhẫn 24K |
53.250.000
-150.000 |
53.950.000
-150.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng nữ trang 24K |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng nữ trang 990 |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng HBS, NHJ |
53.250.000
-150.000 |
0
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
CN Long An | Vàng trắng 416.P |
22.370.000
-60.000 |
26.700.000
-50.000 |
|
CN Long An | Vàng trắng 585.P |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
CN Long An | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Long An | VT gram sáng cao 14K.P |
1.022.000.000
-3.000.000 |
1.504.000.000
0 |
|
CN Long An | VT gram có hột 14K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Long An | VT gram có hột 17K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Long An | Vàng đỏ 585 |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
CN Long An | Vàng 17k |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Long An | Vàng 18k.750 |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Long An | Vàng Nhẫn 24K |
53.250.000
-150.000 |
53.950.000
-150.000 |
|
CN Long An | Vàng nữ trang 24K |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
CN Long An | Vàng nữ trang 990 |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
CN Long An | Vàng HBS, NHJ |
53.250.000
-150.000 |
0
0 |
|
CN Long An | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
CN Long An | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng đỏ 585 |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng 416.P |
22.370.000
-60.000 |
26.700.000
-50.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng 585.P |
32.480.000
-90.000 |
35.240.000
-70.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram sáng cao 14K.P |
1.022.000.000
-3.000.000 |
1.504.000.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram có hột 14K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng 17k |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng 18k.750 |
38.870.000
-110.000 |
42.190.000
-80.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.100.000
-50.000 |
68.900.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng HBS, NHJ |
53.250.000
-150.000 |
0
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng nữ trang 990 |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng nữ trang 24K |
52.850.000
-100.000 |
53.850.000
-100.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng Nhẫn 24K |
53.250.000
-150.000 |
53.950.000
-150.000 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram có hột 17K.P |
909.000.000
-2.000.000 |
1.424.000.000
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 13:47:19 30/06/2022 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Nhận định giá Vàng Ngọc Hải trong ngày
Như vậy Giá Vàng Ngọc Hải so với hôm trước đã giảm với mức giảm cao nhất là 3.000.000 đồng/lượng (tương đương với "Ba triệu" đồng/lượng) thuộc về loại Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ.
Giới thiệu Vàng Ngọc Hải
Công ty trách nhiệm hữu hạn vàng bạc đá quí Ngọc Hải®
Được thành lập vào ngày 13 thàng 7 năm 2001 với vốn điều lệ là 200 tỷ đồng bởi hai nhà sáng lập là ông Nguyễn Ngọc Hải và bà Trần Thị Hồng Mai.
Tiền thân của công ty là doanh nghiệp tư nhân vàng bạc đá quí Ngọc Hải® được thành lập vào năm 1998.
TỈNH TIỀN GIANG
Chi nhánh Nguyễn Huệ
Số 30-32 Nguyễn Huệ, Phường 1, TP Mỹ Tho, Tiền Giang.
ĐT: 0273.3883 353
Chi nhánh Cai Lậy
Số 83 Thái Thị Kiểu, P.1, Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang
Số điện thoại: .0273.3826555
Chi nhánh Tân Hiệp
Ấp Ga, Thị trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tiền Giang.
Số điện thoại: 0273.6258666
TỈNH LONG AN
Chi nhánh Long An
Số 108 Trường Định, Phường 1, TP. Tân An, Long An.
Số điện thoại: 0272.6251491
TỈNH BẾN TRE
Chi nhánh Bến Tre
Số 22 Nguyễn Trãi, Phường 2, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
Số điện thoại: 0275.3836 769
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Nguyễn Kim
Số 132 Nguyễn Kim, Phường 06, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh.
Số điện thoại: 0283.8555 259
Website : https://nhj.com.vn/