Bảng so sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) tại 4 ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Dữ liệu được cập nhật liên tục và hoàn toàn tự động bởi máy tính. Ở bên dưới bảng sẽ có Tóm tắt tỷ giá INR
Lưu ý : Bạn muốn xem chi tiết các ngoại tệ khác bấm vào tên ngân hàng trong bảng.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngân hàng | Bán tiền mặt | Mua tiền mặt | Chuyển khoản | Tên Ngân hàng |
---|---|---|---|---|
ACB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Á Châu |
TPBANK | 297 | 0 | 0 | Ngân hàng Tiên Phong |
VIB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Quốc tế |
VIETCOMBANK | 310,31 | 0 | 298,38 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
Nguồn : WebTỷGiá tổng hợp. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Tóm tắt tình hình tỷ giá ngoại tệ INR - Rupee Ấn Độ hôm nay (21/12/2024)
Ở chiều bán ra
Tỷ giá bán INR của 4 ngân hàng giao động trong khoảng 297 - 310,31 VND/1INR.
Bán ra cao nhất :
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
với giá bán ra là 310,31 VNĐ /1 INR
Bán ra thấp nhất :
Ngân hàng Tiên Phong (TPBANK)
với giá bán ra là 297 VNĐ/1 INR
Ở chiều mua vào
Không có ngân hàng nào mua ngoại tệ INR
Xem thêm các bảng so sánh 32 ngoại tệ khác của các ngân hàng bao gồm :
Đô la Canada (CAD)
Franc Thụy sĩ (CHF)
Nhân dân tệ (CNY)
Krone Đan Mạch (DKK)
Euro (EUR)
Bảng Anh (GBP)
Đô la Hồng Kông (HKD)
Rupiah Indonesia (IDR)
Rupee Ấn Độ (INR)
Yên Nhật (JPY)