Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá cà phê trực tuyến hôm nay

Bảng Giá cà phê trong ngày được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.


Giá cà phê trong nước

Đơn vị: VNĐ/KG

Tỉnh/Thành Giá thu mua (VNĐ/kg) Thay đổi (VNĐ/kg)
Đắk Lắk 40.900 0
Lâm Đồng 40.300 0
Gia Lai 40.900 +100
Đắk Nông 40.900 0
Tỷ giá USD/VND 23.280 +30
Đơn vị tính: VND/kg | FOB: USD($)/tấn
Cập nhật : 19/01/2023 lúc 14:42:04

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/21 1761 6 0.3 1081 1767 1751 1755 1756 54897
11/21 1752 5 0.3 592 1757 1742 1745 1750 32656
01/22 1732 -1 -0.1 150 1735 1725 1730 1734 18278
03/22 1715 -2 -0.1 103 1717 1704 1704 1717 6760

Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/21 158.7 1.6 1.1 2339 159.3 157.6 157.9 157.1 123684
12/21 161.4 1.8 1.1 1629 162.1 160.3 160.6 159.9 66254
03/22 163.7 1.6 1 618 164.3 162.6 162.9 162.3 47461
05/22 164.8 1.9 1.2 171 165.4 164.2 164.2 163.5 12112

Giá cà phê Arabica Braxin (Sàn BMF - SãoPaulo, Braxin)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/2021 185.2 0.6 0.3 0 185.2 185.2 0 184.6 0
09/2021 187.8 0 0 4 188.3 188 188.3 188 0
12/2021 192.1 -0.6 -0.3 1 192.6 192.6 192.6 193.2 0
03/2022 194.8 0.4 0.2 133 197.3 193.1 193.9 194.3 0
05/2022 188.8 0.2 0.1 0 192.5 192.5 0 192.2 0