Thị trường | Trung bình | Thay đổi so với hôm trước |
Đắk Lắk | 115.500 | -2.200 |
Lâm Đồng | 114.500 | -2.000 |
Gia Lai | 115.000 | -2.500 |
Đắk Nông | 115.600 | -2.300 |
Tỷ giá USD/VND | 26.170 | -15 |
Đơn vị: Vnđ
Giá cà phê
Thị trường | Trung bình | Thay đổi so với hôm trước |
Đắk Lắk | 115.500 | -2.200 |
Lâm Đồng | 114.500 | -2.000 |
Gia Lai | 115.000 | -2.500 |
Đắk Nông | 115.600 | -2.300 |
Tỷ giá USD/VND | 26.170 | -15 |