Tỷ giá Vietcombank hôm nay
Cập nhật lúc 14:17:02 ngày 21/11/2024Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam hỗ trợ.
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd |
25.170
0 |
25.504 5 |
25.200
0 |
Đô la Mỹ |
jpy |
158,28
0,04 |
167,48 0,04 |
159,87
0,03 |
Yên Nhật |
eur |
26.121,19
-120,28 |
27.553,41 -126,92 |
26.385,04
-121,49 |
Euro |
chf |
28.053,88
-0,98 |
29.246,3 -1,07 |
28.337,26
-0,99 |
Franc Thụy sĩ |
gbp |
31.339,98
-60,7 |
32.672,07 -63,34 |
31.656,54
-61,32 |
Bảng Anh |
aud |
16.131,93
-48,45 |
16.817,61 -50,54 |
16.294,87
-48,95 |
Đô la Australia |
sgd |
18.459,42
-57,71 |
19.244,03 -60,2 |
18.645,88
-58,29 |
Đô la Singapore |
cad |
17.736,53
-2,86 |
18.490,41 -3,02 |
17.915,69
-2,89 |
Đô la Canada |
hkd |
3.183,18
3,13 |
3.318,48 3,26 |
3.215,33
3,16 |
Đô la Hồng Kông |
thb |
649,01
-1,24 |
748,74 -1,43 |
721,12
-1,38 |
Bạt Thái Lan |
krw |
15,71
-0,07 |
18,94 -0,09 |
17,46
-0,08 |
Won Hàn Quốc |
sek |
0
0 |
2.356,5 -21,3 |
2.260,53
-20,42 |
Krona Thụy Điển |
dkk |
0
0 |
3.663,07 -17,21 |
3.527,97
-16,58 |
Krone Đan Mạch |
nok |
0
0 |
2.347,82 -17,77 |
2.252,21
-17,03 |
Krone Na Uy |
cny |
3.419
0 |
3.564 -1 |
3.454
0 |
Nhân dân tệ |
rub |
0
0 |
266,47 0,46 |
240,71
0,41 |
Rúp Nga |
myr |
0
0 |
5.751,34 1,8 |
5.628,58
1,76 |
Ringgit Malaysia |
sar |
0
0 |
7.000,42 6,5 |
6.752,25
6,29 |
Riyal Ả Rập Saudi |
kwd |
0
0 |
85.871,97 56,44 |
82.571,01
54,39 |
Dinar Kuwait |
inr |
0
0 |
312,38 0,33 |
300,37
0,31 |
Rupee Ấn Độ |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 13:19:46 ngày 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Vietcombank trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Vietcombank trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Tên đăng ký tiếng Việt: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
Tên đăng ký tiếng Anh: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM.
Tên viết tắt : Vietcombank
Địa chỉ hội sở chính: số 11 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
Số điện thoại: 1900 54 54 13
Website: https://portal.vietcombank.com.vn/
E-mail: vcbnews.ho@vietcombank.com.vn
Swift: BFTVVNVX