Tỷ giá VCCB ngày 27/05/2023
Cập nhật lúc 17:00:07 ngày 27/05/2023Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd |
23.355
0 |
23.595 0 |
23.335
0 |
Đô la Mỹ |
jpy |
163,88
0,44 |
173,75 0,47 |
0
0 |
Yên Nhật |
eur |
24.860
35 |
25.558 35 |
24.597
35 |
Euro |
chf |
25.620
79 |
26.397 81 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ |
gbp |
28.607
70 |
29.379 76 |
0
0 |
Bảng Anh |
aud |
15.027
51 |
15.580 52 |
0
0 |
Đô la Australia |
sgd |
17.111
42 |
17.630 43 |
0
0 |
Đô la Singapore |
cad |
16.967
28 |
17.482 31 |
0
0 |
Đô la Canada |
thb |
662,7
1,55 |
692,73 1,78 |
0
0 |
Bạt Thái Lan |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:00:07 ngày 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng VCCB trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái VCCB trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Bản Việt
Tên đăng ký tiếng Việt: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt
Tên đăng ký tiếng Anh: Vietcapital Commercial Joint Stock Bank
Tên giao dịch: Viet Capital Bank
Địa chỉ hội sở chính: 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP.HCM.
Số điện thoại: 1900 555 596
Website: https://www.vietcapitalbank.com.vn/
Swift: VCBCVNVX