Tỷ giá Sacombank hôm nay
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/12/2024Tổng hợp tỷ giá 21 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín tăng so với ngày hôm trước 29/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín giảm so với ngày hôm trước 29/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín không thay đổi so với ngày hôm trước 29/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd |
25.280
30 |
25.543 5 |
25.280
30 |
Đô la Mỹ |
jpy |
158,41
0,12 |
165,42 0,12 |
158,91
0,12 |
Yên Nhật |
eur |
26.142
88 |
27.114 85 |
26.242
88 |
Euro |
chf |
27.842
-29 |
28.758 -16 |
27.872
-29 |
Franc Thụy sĩ |
gbp |
31.550
216 |
32.713 219 |
31.600
216 |
Bảng Anh |
aud |
15.508
61 |
16.178 60 |
15.608
61 |
Đô la Australia |
sgd |
18.391
66 |
19.249 63 |
18.521
66 |
Đô la Singapore |
cad |
17.354
31 |
18.009 32 |
17.454
31 |
Đô la Canada |
hkd |
0
0 |
0 0 |
3.271
0 |
Đô la Hồng Kông |
thb |
0
0 |
0 0 |
691,9
0 |
Bạt Thái Lan |
twd |
0
0 |
0 0 |
779
0 |
Đô la Đài Loan |
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.206
88 |
Đô la New Zealand |
krw |
0
0 |
0 0 |
16,9
0 |
Won Hàn Quốc |
sek |
0
0 |
0 0 |
2.280
0 |
Krona Thụy Điển |
lak |
0
0 |
0 0 |
1,12
0 |
Kip Lào |
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.521
0 |
Krone Đan Mạch |
nok |
0
0 |
0 0 |
2.229
0 |
Krone Na Uy |
cny |
0
0 |
0 0 |
3.456
4 |
Nhân dân tệ |
myr |
0
0 |
0 0 |
5.876
0 |
Ringgit Malaysia |
khr |
0
0 |
0 0 |
6,03
0 |
|
php |
0
0 |
0 0 |
406
0 |
Peso Philipin |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:00 ngày 30/12/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Sacombank trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Sacombank trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
- Tên đầy đủ bằng tiếng Việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
- Tên viết tắt bằng tiếng Việt: Sacombank
- Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
- Tên viết tắt bằng tiếng Anh: Sacombank
Thông tin liên lạc:
- Địa chỉ : 266 - 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, TP. HCM
- Số điện thoại: (+84) 28 39 320 420
- Email: ask@sacombank.com
- Swift Code: SGTTVNVX
- Website: www.sacombank.com.vn