Tỷ giá TPBANK ngày 03/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2024Tổng hợp tỷ giá 23 ngoại tệ được Ngân hàng Tiên Phong hỗ trợ.
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Tiên Phong tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Tiên Phong giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Tiên Phong không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd |
24.390
0 |
24.870 0 |
24.430
0 |
Đô la Mỹ |
jpy |
163,75
0 |
176,78 0 |
166,53
0 |
Yên Nhật |
eur |
26.807
0 |
28.182 0 |
26.933
0 |
Euro |
chf |
0
0 |
29.522 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ |
gbp |
32.204
0 |
33.557 0 |
32.320
0 |
Bảng Anh |
aud |
16.549
0 |
17.477 0 |
16.715
0 |
Đô la Australia |
sgd |
18.588
0 |
19.500 0 |
18.829
0 |
Đô la Singapore |
cad |
17.755
0 |
18.662 0 |
17.909
0 |
Đô la Canada |
hkd |
0
0 |
3.202 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông |
thb |
0
0 |
765,88 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan |
twd |
0
0 |
783 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan |
nzd |
0
0 |
15.852 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand |
krw |
0
0 |
18,86 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc |
sek |
0
0 |
2.450 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển |
dkk |
0
0 |
3.718 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch |
nok |
0
0 |
2.361 0 |
0
0 |
Krone Na Uy |
cny |
0
0 |
3.550 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ |
rub |
0
0 |
312 0 |
0
0 |
Rúp Nga |
myr |
0
0 |
6.060 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia |
sar |
0
0 |
6.637 0 |
0
0 |
Riyal Ả Rập Saudi |
kwd |
0
0 |
82.402 0 |
0
0 |
Dinar Kuwait |
inr |
0
0 |
297 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ |
zar |
0
0 |
1.441 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 03/12/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng TPBANK trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái TPBANK trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Tiên Phong
Tên đăng ký tiếng Việt: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong.
Tên đăng ký tiếng Anh: Tien Phong Commercial Joint Stock Bank.
Tên viết tắt : TPBANK, TIENPHONGBANK
Địa chỉ hội sở chính: Tòa nhà TPBank - 57 Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Số điện thoại: 1900 58 58 85
Website: https://tpb.vn/
Email : dichvu_khachhang@tpb.com.vn