Tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) hôm nay – So sánh giá giữa các ngân hàng
Đô la New Zealand (NZD) là đồng tiền chính thức của New Zealand, cùng một số quốc đảo lân cận ở Nam Thái Bình Dương. NZD thường được sử dụng trong các giao dịch du học, du lịch và định cư. Đây là một trong các đồng tiền có mức độ ổn định tốt và được quan tâm tại Việt Nam.
- Cập nhật tỷ giá NZD theo thời gian thực
- So sánh nhanh giá mua vào – bán ra giữa các ngân hàng Việt Nam
- Hỗ trợ quy đổi nhanh từ NZD sang VNĐ theo tỷ giá bán ra thấp nhất
Tỷ giá Đô la New Zealand hôm nay tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
CHO-DEN | 15.526 | 15.726 | -- |
ABBANK | -- | 15.125 | 14.507 |
ACB | -- | -- | 14.734 |
AGRIBANK | 15.914 | -- | 15.407 |
BIDV | 14.582 | 15.150 | 14.717 |
DONGA | -- | -- | 14.310 |
EXIMBANK | 153.870.000 | 159.560.000 | 154.640.000 |
HDBANK | 14.533 | 15.159 | 14.584 |
HSBC | 14.659 | 15.136 | 14.659 |
KIENLONGBANK | -- | 15.035 | 14.639 |
MBBANK | -- | 15.004 | 14.405 |
PVCOMBANK | 13.845 | 15.295 | 13.945 |
SACOMBANK | -- | -- | 14.732 |
TECHCOMBANK | -- | 15.279 | 14.683 |
TPBANK | -- | -- | -- |
VIB | -- | -- | -- |
VIETINBANK | 14.742 | -- | 15.322 |
Giá bán ra thấp nhất hôm nay: Đang tải…
Quy đổi NZD sang VNĐ theo tỷ giá tốt nhất
Thông tin về đồng Đô la New Zealand (NZD)
- Ký hiệu: NZD – $
- 1 NZD thường tương đương khoảng 13.000 – 15.000 VNĐ tùy thời điểm
- Là đồng tiền chính thức của New Zealand và được chấp nhận tại một số quốc đảo khác như Niue, Tokelau, quần đảo Cook
Câu hỏi thường gặp về NZD
NZD khá ổn định, nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi giá sữa, xuất khẩu nông sản và các quyết định lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ).
Một số ngân hàng lớn như Vietcombank, ACB, BIDV hoặc các tiệm vàng ngoại tệ được cấp phép tại Hà Nội/TP.HCM đều có thể hỗ trợ đổi NZD.
Nếu bạn tra được tỷ giá tốt tại Việt Nam, nên đổi trước 1 phần để sử dụng ban đầu. Khi sang NZ, có thể mở tài khoản ngân hàng địa phương để tiếp tục chuyển đổi.