Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 22/03/2025
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 22/03/2025
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 22/03/2025
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC - Bán Lẻ |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hà Nội | AVPL - Bán Lẻ |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
95.600.000
95.600.000 |
98.200.000
98.200.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
95.400.000
95.400.000 |
98.100.000
98.100.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
95.300.000
95.300.000 |
98.000.000
98.000.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
94.600.000
94.600.000 |
97.650.000
97.650.000 |
|
Đà Nẵng | SJC - Bán Lẻ |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL - Bán Lẻ |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
95.600.000
95.600.000 |
98.200.000
98.200.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
95.400.000
95.400.000 |
98.100.000
98.100.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
95.300.000
95.300.000 |
98.000.000
98.000.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
94.600.000
94.600.000 |
97.650.000
97.650.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC - Bán Lẻ |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL - Bán Lẻ |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
95.600.000
95.600.000 |
98.200.000
98.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
95.400.000
95.400.000 |
98.100.000
98.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
95.300.000
95.300.000 |
98.000.000
98.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
94.600.000
94.600.000 |
97.650.000
97.650.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
34.450.000
34.450.000 |
0
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
96.100.000
96.100.000 |
98.600.000
98.600.000 |
|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
95.300.000
95.300.000 |
0
0 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
96.100.000
96.100.000 |
98.600.000
98.600.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
95.800.000
95.800.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
96.100.000
96.100.000 |
98.600.000
98.600.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
94.800.000
94.800.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
95.900.000
95.900.000 |
98.400.000
98.400.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
96.000.000
96.000.000 |
97.200.000
97.200.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
95.700.000
95.700.000 |
97.200.000
97.200.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
92.100.000
92.100.000 |
93.900.000
93.900.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
91.700.000
91.700.000 |
93.500.000
93.500.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
88.800.000
88.800.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
68.200.000
68.200.000 |
70.400.000
70.400.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
57.500.000
57.500.000 |
59.700.000
59.700.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
56.500.000
56.500.000 |
58.700.000
58.700.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Nhẫn Vàng 24k |
93.300.000
93.300.000 |
95.300.000
95.300.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
92.500.000
92.500.000 |
95.000.000
95.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
92.500.000
92.500.000 |
95.000.000
95.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
93.300.000
93.300.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
94.000.000
94.000.000 |
97.000.000
97.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
94.000.000
94.000.000 |
97.000.000
97.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
67.840.000
67.840.000 |
71.840.000
71.840.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
53.850.000
53.850.000 |
57.850.000
57.850.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
53.850.000
53.850.000 |
57.850.000
57.850.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
34.520.000
34.520.000 |
38.250.000
38.250.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
53.850.000
53.850.000 |
57.850.000
57.850.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
67.840.000
67.840.000 |
71.840.000
71.840.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 5 chỉ |
94.400.000
94.400.000 |
97.420.000
97.420.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
94.400.000
94.400.000 |
97.430.000
97.430.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
94.300.000
94.300.000 |
97.000.000
97.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
94.300.000
94.300.000 |
97.100.000
97.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
94.300.000
94.300.000 |
96.700.000
96.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
92.742.574
92.742.574 |
95.742.574
95.742.574 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 75 |
69.682.253
69.682.253 |
72.682.253
72.682.253 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
62.912.576
62.912.576 |
65.912.576
65.912.576 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 61% |
56.142.899
56.142.899 |
59.142.899
59.142.899 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 58.3 |
53.531.738
53.531.738 |
56.531.738
56.531.738 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 41.7 |
37.477.932
37.477.932 |
40.477.932
40.477.932 |
|
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.200.000
94.200.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
95.700.000
95.700.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
TPHCM | SJC |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
95.700.000
95.700.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
Hà Nội | SJC |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
95.700.000
95.700.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
95.700.000
95.700.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
Miền Tây | SJC |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
95.700.000
95.700.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
95.700.000
95.700.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
94.400.000
94.400.000 |
97.400.000
97.400.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
95.700.000
95.700.000 |
98.300.000
98.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99,99% |
95.700.000
95.700.000 |
98.200.000
98.200.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 999 |
95.600.000
95.600.000 |
98.100.000
98.100.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99% |
94.820.000
94.820.000 |
97.320.000
97.320.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 916 (22K) |
87.550.000
87.550.000 |
90.050.000
90.050.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 750 (18k) |
71.300.000
71.300.000 |
73.800.000
73.800.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 680 (16.3k) |
64.430.000
64.430.000 |
66.930.000
66.930.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 650 (15.6K) |
61.480.000
61.480.000 |
63.980.000
63.980.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 610 (14.6K) |
57.550.000
57.550.000 |
60.050.000
60.050.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 585 (14k) |
55.100.000
55.100.000 |
57.600.000
57.600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 416 (10K) |
38.500.000
38.500.000 |
41.000.000
41.000.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 37.5 (9k) |
34.480.000
34.480.000 |
36.980.000
36.980.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 333 (8K) |
30.060.000
30.060.000 |
32.560.000
32.560.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
77.000.000
77.000.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
73.300.000
73.300.000 |
74.800.000
74.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
72.300.000
72.300.000 |
74.300.000
74.300.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
9.300.000
9.300.000 |
9.560.000
9.560.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
9.320.000
9.320.000 |
9.580.000
9.580.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
6.300.000
6.300.000 |
8.200.000
8.200.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
5.100.000
5.100.000 |
7.000.000
7.000.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
4.700.000
4.700.000 |
6.100.000
6.100.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
3.350.000
3.350.000 |
5.100.000
5.100.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
80.000
80.000 |
130.000
130.000 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
9.320.000
9.320.000 |
9.580.000
9.580.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mão Thiệt
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Thái Bình | Vàng SJC 5 chỉ |
9.476.000
9.476.000 |
9.778.000
9.778.000 |
|
Thái Bình | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
9.476.000
9.476.000 |
9.779.000
9.779.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
9.466.000
9.466.000 |
9.736.000
9.736.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
9.466.000
9.466.000 |
9.746.000
9.746.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99.99 |
9.466.000
9.466.000 |
9.706.000
9.706.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99 |
9.310.000
9.310.000 |
9.610.000
9.610.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 75 |
6.996.700
6.996.700 |
7.296.700
7.296.700 |
|
Thái Bình | Nữ trang 68 |
6.317.700
6.317.700 |
6.617.700
6.617.700 |
|
Thái Bình | Nữ trang 61% |
5.638.600
5.638.600 |
5.938.600
5.938.600 |
|
Thái Bình | Nữ trang 58.3 |
5.376.700
5.376.700 |
5.676.700
5.676.700 |
|
Thái Bình | Nữ trang 41.7 |
37.609.000
37.609.000 |
40.609.000
40.609.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại Eximbank |
9.736.000
9.736.000 |
9.906.000
9.906.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại chợ đen |
9.476.000
9.476.000 |
9.776.000
9.776.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng thế giới
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng giao ngay | XAUUSD |
3.023,4
3.023,4 |
3.024,4
3.024,4 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 23/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.