Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hà Nội | AVPL - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
84.800.000
84.800.000 |
85.800.000
85.800.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
84.500.000
84.500.000 |
85.700.000
85.700.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
84.400.000
84.400.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
85.250.000
85.250.000 |
|
Đà Nẵng | SJC - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
84.800.000
84.800.000 |
85.800.000
85.800.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
84.500.000
84.500.000 |
85.700.000
85.700.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
84.400.000
84.400.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
85.250.000
85.250.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
84.800.000
84.800.000 |
85.800.000
85.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
84.500.000
84.500.000 |
85.700.000
85.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
84.400.000
84.400.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
83.700.000
83.700.000 |
85.250.000
85.250.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
34.450.000
34.450.000 |
0
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
84.830.000
84.830.000 |
85.780.000
85.780.000 |
|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
84.830.000
84.830.000 |
85.780.000
85.780.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
84.830.000
84.830.000 |
85.780.000
85.780.000 |
|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
83.800.000
83.800.000 |
0
0 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
84.200.000
84.200.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
84.100.000
84.100.000 |
85.500.000
85.500.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
84.000.000
84.000.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
85.200.000
85.200.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
84.700.000
84.700.000 |
85.700.000
85.700.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
81.900.000
81.900.000 |
84.200.000
84.200.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
81.500.000
81.500.000 |
83.800.000
83.800.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
79.000.000
79.000.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
59.500.000
59.500.000 |
62.200.000
62.200.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
51.500.000
51.500.000 |
54.200.000
54.200.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
50.500.000
50.500.000 |
53.200.000
53.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
82.500.000
82.500.000 |
84.700.000
84.700.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
81.500.000
81.500.000 |
84.200.000
84.200.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
81.500.000
81.500.000 |
84.200.000
84.200.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
82.500.000
82.500.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
84.000.000
84.000.000 |
87.800.000
87.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
84.000.000
84.000.000 |
87.800.000
87.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
59.300.000
59.300.000 |
64.800.000
64.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
48.300.000
48.300.000 |
52.800.000
52.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
48.300.000
48.300.000 |
52.800.000
52.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
29.600.000
29.600.000 |
34.400.000
34.400.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
48.300.000
48.300.000 |
52.800.000
52.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
59.300.000
59.300.000 |
64.800.000
64.800.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 5 chỉ |
83.700.000
83.700.000 |
86.220.000
86.220.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
83.700.000
83.700.000 |
86.230.000
86.230.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
83.700.000
83.700.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
83.700.000
83.700.000 |
85.700.000
85.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
83.600.000
83.600.000 |
85.200.000
85.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
81.356.435
81.356.435 |
84.356.435
84.356.435 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 75 |
61.056.390
61.056.390 |
64.056.390
64.056.390 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
55.091.794
55.091.794 |
58.091.794
58.091.794 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 61% |
49.127.197
49.127.197 |
52.127.197
52.127.197 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 58.3 |
46.826.567
46.826.567 |
49.826.567
49.826.567 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 41.7 |
32.681.953
32.681.953 |
35.681.953
35.681.953 |
|
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
84.600.000
84.600.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
TPHCM | SJC |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
84.600.000
84.600.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Hà Nội | SJC |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
84.600.000
84.600.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
84.600.000
84.600.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Miền Tây | SJC |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
84.600.000
84.600.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
84.600.000
84.600.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
83.700.000
83.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
84.600.000
84.600.000 |
85.600.000
85.600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99,99% |
84.500.000
84.500.000 |
85.300.000
85.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 999 |
84.420.000
84.420.000 |
85.220.000
85.220.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99% |
83.550.000
83.550.000 |
84.550.000
84.550.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 916 (22K) |
77.740.000
77.740.000 |
78.240.000
78.240.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 750 (18k) |
62.730.000
62.730.000 |
64.130.000
64.130.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 680 (16.3k) |
56.750.000
56.750.000 |
58.150.000
58.150.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 650 (15.6K) |
54.200.000
54.200.000 |
55.600.000
55.600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 610 (14.6K) |
50.780.000
50.780.000 |
52.180.000
52.180.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 585 (14k) |
48.650.000
48.650.000 |
50.050.000
50.050.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 416 (10K) |
34.240.000
34.240.000 |
35.640.000
35.640.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 37.5 (9k) |
30.740.000
30.740.000 |
32.140.000
32.140.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 333 (8K) |
26.900.000
26.900.000 |
28.300.000
28.300.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
77.000.000
77.000.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
73.300.000
73.300.000 |
74.800.000
74.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
72.300.000
72.300.000 |
74.300.000
74.300.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
8.370.000
8.370.000 |
8.480.000
8.480.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
8.390.000
8.390.000 |
8.500.000
8.500.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
5.600.000
5.600.000 |
7.200.000
7.200.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
4.400.000
4.400.000 |
5.500.000
5.500.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
4.050.000
4.050.000 |
5.200.000
5.200.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
3.100.000
3.100.000 |
4.100.000
4.100.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
80.000
80.000 |
150.000
150.000 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
8.390.000
8.390.000 |
8.500.000
8.500.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mão Thiệt
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Thái Bình | Vàng SJC 5 chỉ |
8.176.000
8.176.000 |
8.478.000
8.478.000 |
|
Thái Bình | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
8.176.000
8.176.000 |
8.479.000
8.479.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
8.156.000
8.156.000 |
8.376.000
8.376.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
8.156.000
8.156.000 |
8.386.000
8.386.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99.99 |
8.146.000
8.146.000 |
8.336.000
8.336.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99 |
7.953.500
7.953.500 |
8.253.500
8.253.500 |
|
Thái Bình | Nữ trang 75 |
5.969.100
5.969.100 |
6.269.100
6.269.100 |
|
Thái Bình | Nữ trang 68 |
5.386.000
5.386.000 |
5.686.000
5.686.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 61% |
4.802.800
4.802.800 |
5.102.800
5.102.800 |
|
Thái Bình | Nữ trang 58.3 |
4.577.900
4.577.900 |
4.877.900
4.877.900 |
|
Thái Bình | Nữ trang 41.7 |
3.195.000
3.195.000 |
3.495.000
3.495.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại Eximbank |
8.106.000
8.106.000 |
8.406.000
8.406.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại chợ đen |
8.176.000
8.176.000 |
8.476.000
8.476.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.