Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 16/03/2025
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 16/03/2025
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 16/03/2025
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC - Bán Lẻ |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hà Nội | AVPL - Bán Lẻ |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
95.200.000
95.200.000 |
96.600.000
96.600.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
95.000.000
95.000.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
94.900.000
94.900.000 |
96.400.000
96.400.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
94.200.000
94.200.000 |
96.050.000
96.050.000 |
|
Đà Nẵng | SJC - Bán Lẻ |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL - Bán Lẻ |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
95.200.000
95.200.000 |
96.600.000
96.600.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
95.000.000
95.000.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
94.900.000
94.900.000 |
96.400.000
96.400.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
94.200.000
94.200.000 |
96.050.000
96.050.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC - Bán Lẻ |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL - Bán Lẻ |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
95.200.000
95.200.000 |
96.600.000
96.600.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
95.000.000
95.000.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
94.900.000
94.900.000 |
96.400.000
96.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
94.200.000
94.200.000 |
96.050.000
96.050.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
34.450.000
34.450.000 |
0
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
94.400.000
94.400.000 |
0
0 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
94.700.000
94.700.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
95.200.000
95.200.000 |
96.800.000
96.800.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
94.800.000
94.800.000 |
96.600.000
96.600.000 |
|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
95.200.000
95.200.000 |
96.800.000
96.800.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
95.200.000
95.200.000 |
96.800.000
96.800.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
95.500.000
95.500.000 |
96.300.000
96.300.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
95.000.000
95.000.000 |
96.300.000
96.300.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
91.900.000
91.900.000 |
93.500.000
93.500.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
91.500.000
91.500.000 |
93.100.000
93.100.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
88.600.000
88.600.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
68.400.000
68.400.000 |
70.700.000
70.700.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
57.700.000
57.700.000 |
60.000.000
60.000.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
56.700.000
56.700.000 |
59.000.000
59.000.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Nhẫn Vàng 24k |
93.700.000
93.700.000 |
95.600.000
95.600.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
92.900.000
92.900.000 |
95.000.000
95.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
92.900.000
92.900.000 |
95.000.000
95.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
93.700.000
93.700.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
94.700.000
94.700.000 |
96.900.000
96.900.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
94.700.000
94.700.000 |
96.900.000
96.900.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
69.090.000
69.090.000 |
73.090.000
73.090.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
55.030.000
55.030.000 |
59.030.000
59.030.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
55.030.000
55.030.000 |
59.030.000
59.030.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
34.670.000
34.670.000 |
38.420.000
38.420.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
55.030.000
55.030.000 |
59.030.000
59.030.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
69.090.000
69.090.000 |
73.090.000
73.090.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 5 chỉ |
94.800.000
94.800.000 |
96.120.000
96.120.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
94.800.000
94.800.000 |
96.130.000
96.130.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
94.700.000
94.700.000 |
96.000.000
96.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
94.700.000
94.700.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
94.700.000
94.700.000 |
95.700.000
95.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
91.752.475
91.752.475 |
94.752.475
94.752.475 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 75 |
68.932.178
68.932.178 |
71.932.178
71.932.178 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
62.232.508
62.232.508 |
65.232.508
65.232.508 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 61% |
55.532.838
55.532.838 |
58.532.838
58.532.838 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 58.3 |
52.948.679
52.948.679 |
55.948.679
55.948.679 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 41.7 |
37.060.891
37.060.891 |
40.060.891
40.060.891 |
|
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
94.900.000
94.900.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
TPHCM | SJC |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
94.900.000
94.900.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Hà Nội | SJC |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
94.900.000
94.900.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
94.900.000
94.900.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Miền Tây | SJC |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
94.900.000
94.900.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
94.900.000
94.900.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
94.800.000
94.800.000 |
96.100.000
96.100.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
94.900.000
94.900.000 |
96.500.000
96.500.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99,99% |
93.900.000
93.900.000 |
96.400.000
96.400.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 999 |
93.800.000
93.800.000 |
96.300.000
96.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99% |
93.040.000
93.040.000 |
95.540.000
95.540.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 916 (22K) |
85.900.000
85.900.000 |
88.400.000
88.400.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 750 (18k) |
69.950.000
69.950.000 |
72.450.000
72.450.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 680 (16.3k) |
63.200.000
63.200.000 |
65.700.000
65.700.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 650 (15.6K) |
60.310.000
60.310.000 |
62.810.000
62.810.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 610 (14.6K) |
56.450.000
56.450.000 |
58.950.000
58.950.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 585 (14k) |
54.040.000
54.040.000 |
56.540.000
56.540.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 416 (10K) |
37.750.000
37.750.000 |
40.250.000
40.250.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 37.5 (9k) |
33.800.000
33.800.000 |
36.300.000
36.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 333 (8K) |
29.460.000
29.460.000 |
31.960.000
31.960.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
77.000.000
77.000.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
73.300.000
73.300.000 |
74.800.000
74.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
72.300.000
72.300.000 |
74.300.000
74.300.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
9.440.000
9.440.000 |
9.570.000
9.570.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
9.460.000
9.460.000 |
9.590.000
9.590.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
6.300.000
6.300.000 |
8.000.000
8.000.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
5.100.000
5.100.000 |
6.000.000
6.000.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
4.700.000
4.700.000 |
5.800.000
5.800.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
3.350.000
3.350.000 |
4.800.000
4.800.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
80.000
80.000 |
130.000
130.000 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
9.460.000
9.460.000 |
9.590.000
9.590.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mão Thiệt
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Thái Bình | Vàng SJC 5 chỉ |
9.436.000
9.436.000 |
9.588.000
9.588.000 |
|
Thái Bình | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
9.436.000
9.436.000 |
9.589.000
9.589.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
9.426.000
9.426.000 |
9.576.000
9.576.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
9.426.000
9.426.000 |
9.586.000
9.586.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99.99 |
9.426.000
9.426.000 |
9.546.000
9.546.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99 |
9.151.500
9.151.500 |
9.451.500
9.451.500 |
|
Thái Bình | Nữ trang 75 |
6.876.700
6.876.700 |
7.176.700
7.176.700 |
|
Thái Bình | Nữ trang 68 |
6.208.800
6.208.800 |
6.508.800
6.508.800 |
|
Thái Bình | Nữ trang 61% |
5.541.000
5.541.000 |
5.841.000
5.841.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 58.3 |
5.283.400
5.283.400 |
5.583.400
5.583.400 |
|
Thái Bình | Nữ trang 41.7 |
3.699.600
3.699.600 |
3.999.600
3.999.600 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại Eximbank |
9.296.000
9.296.000 |
9.446.000
9.446.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại chợ đen |
9.436.000
9.436.000 |
9.586.000
9.586.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng thế giới
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng giao ngay | XAUUSD |
2.995,4
2.995,4 |
2.996,4
2.996,4 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17/03/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.