Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay


Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 28/05/2025

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 28/05/2025

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 28/05/2025

Vàng Doji

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hà Nội SJC - Bán Lẻ 114.700.000
114.700.000
117.200.000
117.200.000
Hà Nội AVPL - Bán Lẻ 114.700.000
114.700.000
117.200.000
117.200.000
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 111.000.000
111.000.000
113.000.000
113.000.000
Hà Nội Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 106.800.000
106.800.000
112.900.000
112.900.000
Hà Nội Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 106.700.000
106.700.000
112.800.000
112.800.000
Hà Nội Nữ trang 99 - Bán Lẻ 106.000.000
106.000.000
112.450.000
112.450.000
Đà Nẵng SJC - Bán Lẻ 116.200.000
116.200.000
118.700.000
118.700.000
Đà Nẵng AVPL - Bán Lẻ 116.200.000
116.200.000
118.700.000
118.700.000
Đà Nẵng Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 111.500.000
111.500.000
114.000.000
114.000.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 107.300.000
107.300.000
113.900.000
113.900.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 107.200.000
107.200.000
113.800.000
113.800.000
Đà Nẵng Nữ trang 99 - Bán Lẻ 106.500.000
106.500.000
113.450.000
113.450.000
Hồ Chí Minh SJC - Bán Lẻ 114.700.000
114.700.000
117.200.000
117.200.000
Hồ Chí Minh AVPL - Bán Lẻ 114.700.000
114.700.000
117.200.000
117.200.000
Hồ Chí Minh Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 111.000.000
111.000.000
113.000.000
113.000.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 106.800.000
106.800.000
112.900.000
112.900.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 106.700.000
106.700.000
112.800.000
112.800.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 - Bán Lẻ 106.000.000
106.000.000
112.450.000
112.450.000
Huế - 0
0
0
0
Hải Phòng - 0
0
0
0
Cần Thơ - 34.450.000
34.450.000
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Quà Mừng Bản Vị Vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 112.500.000
112.500.000
115.500.000
115.500.000
Vàng thị trường VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 105.700.000
105.700.000
0
0
Vàng Rồng Thăng Long VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 112.500.000
112.500.000
115.500.000
115.500.000
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 110.900.000
110.900.000
114.600.000
114.600.000
Vàng Rồng Thăng Long NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 112.500.000
112.500.000
115.500.000
115.500.000
Vàng SJC VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 111.000.000
111.000.000
114.700.000
114.700.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Ngọc Hải

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Nhẫn Vàng 24k 105.000.000
105.000.000
107.000.000
107.000.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 103.700.000
103.700.000
106.200.000
106.200.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 103.700.000
103.700.000
106.200.000
106.200.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 105.000.000
105.000.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 114.400.000
114.400.000
117.400.000
117.400.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 114.400.000
114.400.000
117.400.000
117.400.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 74.800.000
74.800.000
79.800.000
79.800.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 61.600.000
61.600.000
65.100.000
65.100.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 61.600.000
61.600.000
65.100.000
65.100.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 38.850.000
38.850.000
43.050.000
43.050.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 61.600.000
61.600.000
65.100.000
65.100.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 74.800.000
74.800.000
79.800.000
79.800.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng SJC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 115.000.000
115.000.000
117.520.000
117.520.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 115.000.000
115.000.000
117.530.000
117.530.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 110.000.000
110.000.000
113.100.000
113.100.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 110.000.000
110.000.000
112.400.000
112.400.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 106.787.128
106.787.128
111.287.128
111.287.128
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 77.558.430
77.558.430
84.458.430
84.458.430
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 69.689.643
69.689.643
76.589.643
76.589.643
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 61.820.857
61.820.857
68.720.857
68.720.857
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 58.785.753
58.785.753
65.685.753
65.685.753
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 40.125.487
40.125.487
47.025.487
47.025.487
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng PNJ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
TPHCM PNJ 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
TPHCM SJC 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Hà Nội PNJ 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Hà Nội SJC 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Đà Nẵng PNJ 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Đà Nẵng SJC 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Miền Tây PNJ 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Miền Tây SJC 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Tây Nguyên PNJ 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Tây Nguyên SJC 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Đông Nam Bộ PNJ 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Đông Nam Bộ SJC 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Giá vàng nữ trang Vàng Kim Bảo 999.9 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Giá vàng nữ trang Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 110.000.000
110.000.000
113.000.000
113.000.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99,99% 110.000.000
110.000.000
112.500.000
112.500.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999 109.890.000
109.890.000
112.390.000
112.390.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 9920 109.200.000
109.200.000
111.700.000
111.700.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99% 108.980.000
108.980.000
111.480.000
111.480.000
Giá vàng nữ trang Vàng 750 (18k) 77.030.000
77.030.000
84.530.000
84.530.000
Giá vàng nữ trang Vàng 585 (14k) 58.460.000
58.460.000
65.960.000
65.960.000
Giá vàng nữ trang Vàng 416 (10K) 39.450.000
39.450.000
46.950.000
46.950.000
Giá vàng nữ trang Vàng 916 (22K) 100.650.000
100.650.000
103.150.000
103.150.000
Giá vàng nữ trang Vàng 610 (14.6K) 61.280.000
61.280.000
68.780.000
68.780.000
Giá vàng nữ trang Vàng 650 (15.6K) 65.780.000
65.780.000
73.280.000
73.280.000
Giá vàng nữ trang Vàng 680 (16.3k) 69.150.000
69.150.000
76.650.000
76.650.000
Giá vàng nữ trang Vàng 37.5 (9k) 34.840.000
34.840.000
42.340.000
42.340.000
Giá vàng nữ trang Vàng 333 (8K) 29.780.000
29.780.000
37.280.000
37.280.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Ngọc Thẩm

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Mỹ Tho VÀNG MIẾNG SJC 77.000.000
77.000.000
80.500.000
80.500.000
Mỹ Tho Nhẫn 999.9 73.300.000
73.300.000
74.800.000
74.800.000
Mỹ Tho Vàng 24K (990) 72.300.000
72.300.000
74.300.000
74.300.000
Mỹ Tho Vàng 18K (750) 50.850.000
50.850.000
55.200.000
55.200.000
Mỹ Tho Vàng trắng Au750 50.850.000
50.850.000
55.200.000
55.200.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Sinh Diễn

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
BẮC NINH Nhẫn tròn 99.9% 10.500.000
10.500.000
10.750.000
10.750.000
BẮC NINH Nhẫn vỉ 99.99% 10.520.000
10.520.000
10.770.000
10.770.000
BẮC NINH Vàng 18K 7.000.000
7.000.000
10.000.000
10.000.000
BẮC NINH Vàng 610 5.400.000
5.400.000
7.000.000
7.000.000
BẮC NINH Vàng 14K 5.200.000
5.200.000
6.100.000
6.100.000
BẮC NINH Vàng 10K 3.700.000
3.700.000
5.100.000
5.100.000
BẮC NINH Bạc 80.000
80.000
120.000
120.000
BẮC NINH Thần tài 10.520.000
10.520.000
10.770.000
10.770.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Mão Thiệt

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Thái Bình Vàng SJC 5 chỉ 11.626.000
11.626.000
11.878.000
11.878.000
Thái Bình Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 11.626.000
11.626.000
11.879.000
11.879.000
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 11.136.000
11.136.000
11.406.000
11.406.000
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 11.136.000
11.136.000
11.416.000
11.416.000
Thái Bình Nữ trang 99.99 11.136.000
11.136.000
11.346.000
11.346.000
Thái Bình Nữ trang 99 10.783.700
10.783.700
11.233.700
11.233.700
Thái Bình Nữ trang 75 7.876.900
7.876.900
8.526.900
8.526.900
Thái Bình Nữ trang 68 7.083.000
7.083.000
7.733.000
7.733.000
Thái Bình Nữ trang 61% 6.289.100
6.289.100
6.939.100
6.939.100
Thái Bình Nữ trang 58.3 5.982.900
5.982.900
6.632.900
6.632.900
Thái Bình Nữ trang 41.7 40.949.000
40.949.000
47.449.000
47.449.000
Thái Bình Giá vàng tại Eximbank 11.706.000
11.706.000
11.906.000
11.906.000
Thái Bình Giá vàng tại chợ đen 11.626.000
11.626.000
11.876.000
11.876.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng thế giới

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Vàng giao ngay XAUUSD 3.268,4
3.268,4
3.270,4
3.270,4
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 29/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.



Tin tức liên quan