Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Hà Nội | AVPL |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
77.900.000
77.900.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
77.650.000
77.650.000 |
78.250.000
78.250.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
77.550.000
77.550.000 |
78.150.000
78.150.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
76.850.000
76.850.000 |
77.800.000
77.800.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
77.900.000
77.900.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 |
77.650.000
77.650.000 |
78.250.000
78.250.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 |
77.550.000
77.550.000 |
78.150.000
78.150.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 |
76.850.000
76.850.000 |
77.800.000
77.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
77.900.000
77.900.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
77.650.000
77.650.000 |
78.250.000
78.250.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
77.550.000
77.550.000 |
78.150.000
78.150.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
76.850.000
76.850.000 |
77.800.000
77.800.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
30.880.000
30.880.000 |
0
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
77.880.000
77.880.000 |
79.080.000
79.080.000 |
|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
77.880.000
77.880.000 |
79.080.000
79.080.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
77.880.000
77.880.000 |
79.080.000
79.080.000 |
|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
76.600.000
76.600.000 |
0
0 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
77.200.000
77.200.000 |
78.800.000
78.800.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
77.100.000
77.100.000 |
78.700.000
78.700.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
79.500.000
79.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
78.100.000
78.100.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
75.900.000
75.900.000 |
77.900.000
77.900.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
75.550.000
75.550.000 |
77.550.000
77.550.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
73.200.000
73.200.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
55.500.000
55.500.000 |
58.000.000
58.000.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
47.600.000
47.600.000 |
50.100.000
50.100.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
46.600.000
46.600.000 |
49.100.000
49.100.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
77.000.000
77.000.000 |
78.200.000
78.200.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
76.000.000
76.000.000 |
78.000.000
78.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
76.000.000
76.000.000 |
78.000.000
78.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
77.000.000
77.000.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
78.500.000
78.500.000 |
81.600.000
81.600.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
78.200.000
78.200.000 |
81.600.000
81.600.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
57.870.000
57.870.000 |
62.370.000
62.370.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
47.320.000
47.320.000 |
50.820.000
50.820.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
47.320.000
47.320.000 |
50.820.000
50.820.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
29.260.000
29.260.000 |
34.650.000
34.650.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
47.320.000
47.320.000 |
50.820.000
50.820.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
57.870.000
57.870.000 |
62.370.000
62.370.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
77.800.000
77.800.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
77.800.000
77.800.000 |
79.200.000
79.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
77.700.000
77.700.000 |
78.700.000
78.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
75.921.000
75.921.000 |
77.921.000
77.921.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
56.681.000
56.681.000 |
59.181.000
59.181.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
43.537.000
43.537.000 |
46.037.000
46.037.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
30.471.000
30.471.000 |
32.971.000
32.971.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC |
84.600.000
84.600.000 |
86.800.000
86.800.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
77.950.000
77.950.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
TPHCM | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
77.950.000
77.950.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Hà Nội | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
77.950.000
77.950.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
77.950.000
77.950.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Miền Tây | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
77.950.000
77.950.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
77.950.000
77.950.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
77.950.000
77.950.000 |
79.100.000
79.100.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99,99% |
77.900.000
77.900.000 |
78.700.000
78.700.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 999 |
77.820.000
77.820.000 |
78.620.000
78.620.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99% |
77.010.000
77.010.000 |
78.010.000
78.010.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 916 (22K) |
71.690.000
71.690.000 |
72.190.000
72.190.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 750 (18k) |
57.780.000
57.780.000 |
59.180.000
59.180.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 680 (16.3k) |
52.270.000
52.270.000 |
53.670.000
53.670.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 650 (15.6K) |
49.910.000
49.910.000 |
51.310.000
51.310.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 610 (14.6K) |
46.760.000
46.760.000 |
48.160.000
48.160.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 585 (14k) |
44.790.000
44.790.000 |
46.190.000
46.190.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 416 (10K) |
31.490.000
31.490.000 |
32.890.000
32.890.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 37.5 (9k) |
28.260.000
28.260.000 |
29.660.000
29.660.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 333 (8K) |
24.720.000
24.720.000 |
26.120.000
26.120.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
77.000.000
77.000.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
73.300.000
73.300.000 |
74.800.000
74.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
72.300.000
72.300.000 |
74.300.000
74.300.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
7.680.000
7.680.000 |
7.780.000
7.780.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
7.700.000
7.700.000 |
7.800.000
7.800.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
5.300.000
5.300.000 |
6.900.000
6.900.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
4.000.000
4.000.000 |
5.200.000
5.200.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
3.500.000
3.500.000 |
4.600.000
4.600.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
2.800.000
2.800.000 |
4.000.000
4.000.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
65.000
65.000 |
110.000
110.000 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
7.700.000
7.700.000 |
7.800.000
7.800.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mão Thiệt
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.736.000
7.736.000 |
7.866.000
7.866.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.736.000
7.736.000 |
7.876.000
7.876.000 |
|
Thái Bình | Vàng nữ trang 99,99% |
7.726.000
7.726.000 |
7.826.000
7.826.000 |
|
Thái Bình | Vàng nữ trang 99% |
7.548.600
7.548.600 |
7.748.600
7.748.600 |
|
Thái Bình | Vàng nữ trang 75% |
5.636.600
5.636.600 |
5.886.600
5.886.600 |
|
Thái Bình | Vàng nữ trang 58,3% |
4.330.500
4.330.500 |
4.580.500
4.580.500 |
|
Thái Bình | Vàng nữ trang 41,7% |
3.032.300
3.032.300 |
3.282.300
3.282.300 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại Eximbank |
7.886.000
7.886.000 |
8.056.000
8.056.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại chợ đen |
7.856.000
7.856.000 |
8.056.000
8.056.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/09/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.