Bảng giá vàng SJC và các hãng vàng lớn cập nhật hôm nay

Địa phương Loại Mua Vào Bán Ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Vàng SJC 5 chỉ 122.700.000 123.920.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 122.700.000 123.930.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 116.500.000 --100,000 119.000.000 --100,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 116.500.000 --100,000 119.100.000 --100,000
Nữ trang 99.99 116.100.000 --400,000 118.100.000 --400,000
Nữ trang 99 112.430.693 --396,039 116.930.693 --396,039
Nữ trang 75 81.533.858 --300,030 88.733.858 --300,030
Nữ trang 68 73.266.031 --272,027 80.466.031 --272,027
Nữ trang 61% 64.998.204 --244,025 72.198.204 --244,025
Nữ trang 58.3 61.809.185 --233,224 69.009.185 --233,224
Nữ trang 41.7 42.202.625 --166,816 49.402.625 --166,816
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 122.700.000 123.900.000
Đơn vị: Vnđ
Cập nhật lúc : 2025-08-12 17:49:03