Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 18/03/2024
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 18/03/2024
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 18/03/2024
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC |
79.800.000
79.800.000 |
81.800.000
81.800.000 |
|
Hà Nội | AVPL |
79.800.000
79.800.000 |
81.800.000
81.800.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
67.900.000
67.900.000 |
69.100.000
69.100.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 9999 |
67.350.000
67.350.000 |
67.850.000
67.850.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 999 |
67.250.000
67.250.000 |
67.750.000
67.750.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
66.550.000
66.550.000 |
68.350.000
68.350.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
66.450.000
66.450.000 |
68.250.000
68.250.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
65.750.000
65.750.000 |
67.900.000
67.900.000 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 18K |
49.200.000
49.200.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 16K |
44.800.000
44.800.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 15K |
41.010.000
41.010.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 14K |
37.100.000
37.100.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 10K |
31.680.000
31.680.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | SJC |
79.800.000
79.800.000 |
81.800.000
81.800.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL |
79.800.000
79.800.000 |
81.800.000
81.800.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
67.950.000
67.950.000 |
69.150.000
69.150.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 9999 |
67.300.000
67.300.000 |
67.900.000
67.900.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 999 |
67.200.000
67.200.000 |
67.800.000
67.800.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 |
66.600.000
66.600.000 |
68.400.000
68.400.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 |
66.500.000
66.500.000 |
68.300.000
68.300.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 |
65.800.000
65.800.000 |
67.950.000
67.950.000 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 18K |
49.200.000
49.200.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 16K |
44.800.000
44.800.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 15K |
41.060.000
41.060.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 14K |
37.100.000
37.100.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 10K |
31.680.000
31.680.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | SJC |
79.800.000
79.800.000 |
81.800.000
81.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
79.800.000
79.800.000 |
81.800.000
81.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
67.950.000
67.950.000 |
69.150.000
69.150.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 9999 |
67.000.000
67.000.000 |
68.000.000
68.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 999 |
66.900.000
66.900.000 |
67.900.000
67.900.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
66.600.000
66.600.000 |
68.400.000
68.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
66.500.000
66.500.000 |
68.300.000
68.300.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
65.800.000
65.800.000 |
67.950.000
67.950.000 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 18K |
49.200.000
49.200.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 16K |
44.800.000
44.800.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 15K |
41.060.000
41.060.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 14K |
37.100.000
37.100.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 10K |
31.680.000
31.680.000 |
0
0 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
22.280.000
22.280.000 |
-20.000
-20.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
68.020.000
68.020.000 |
69.220.000
69.220.000 |
|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
66.800.000
66.800.000 |
0
0 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
68.020.000
68.020.000 |
69.220.000
69.220.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
67.300.000
67.300.000 |
68.800.000
68.800.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
68.020.000
68.020.000 |
69.220.000
69.220.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
79.900.000
79.900.000 |
81.700.000
81.700.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
67.400.000
67.400.000 |
68.900.000
68.900.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
80.300.000
80.300.000 |
81.100.000
81.100.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
66.800.000
66.800.000 |
67.800.000
67.800.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
65.500.000
65.500.000 |
66.800.000
66.800.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
65.200.000
65.200.000 |
66.500.000
66.500.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
62.900.000
62.900.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
46.000.000
46.000.000 |
47.500.000
47.500.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
40.700.000
40.700.000 |
42.200.000
42.200.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
39.700.000
39.700.000 |
41.200.000
41.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
66.500.000
66.500.000 |
67.700.000
67.700.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
66.000.000
66.000.000 |
67.400.000
67.400.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
66.000.000
66.000.000 |
67.400.000
67.400.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
66.500.000
66.500.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
79.700.000
79.700.000 |
81.500.000
81.500.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
79.700.000
79.700.000 |
81.500.000
81.500.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
47.870.000
47.870.000 |
51.870.000
51.870.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
40.060.000
40.060.000 |
42.560.000
42.560.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
40.060.000
40.060.000 |
42.560.000
42.560.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
25.270.000
25.270.000 |
29.930.000
29.930.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
40.060.000
40.060.000 |
42.560.000
42.560.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
47.870.000
47.870.000 |
51.870.000
51.870.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
67.500.000
67.500.000 |
68.700.000
68.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
67.500.000
67.500.000 |
68.800.000
68.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
67.400.000
67.400.000 |
68.200.000
68.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
66.025.000
66.025.000 |
67.525.000
67.525.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
49.305.000
49.305.000 |
51.305.000
51.305.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
37.915.000
37.915.000 |
39.915.000
39.915.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
26.592.000
26.592.000 |
28.592.000
28.592.000 |
|
Hà Nội | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.920.000
81.920.000 |
|
Đà Nẵng | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.920.000
81.920.000 |
|
Nha Trang | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.920.000
81.920.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.920.000
81.920.000 |
|
Huế | Vàng SJC |
79.870.000
79.870.000 |
81.920.000
81.920.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Miền Tây | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Bạc Liêu | Vàng SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.920.000
81.920.000 |
|
Hạ Long | Vàng SJC |
79.880.000
79.880.000 |
81.920.000
81.920.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
67.500.000
67.500.000 |
68.700.000
68.700.000 |
|
TPHCM | SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
67.500.000
67.500.000 |
68.700.000
68.700.000 |
|
Hà Nội | SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
67.500.000
67.500.000 |
68.700.000
68.700.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
67.500.000
67.500.000 |
68.700.000
68.700.000 |
|
Miền Tây | SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
67.500.000
67.500.000 |
68.700.000
68.700.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
67.500.000
67.500.000 |
68.700.000
68.700.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
79.900.000
79.900.000 |
81.900.000
81.900.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) |
67.500.000
67.500.000 |
68.600.000
68.600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 24k |
67.400.000
67.400.000 |
68.200.000
68.200.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 18k |
49.900.000
49.900.000 |
51.300.000
51.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 14k |
38.650.000
38.650.000 |
40.050.000
40.050.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 10k |
27.120.000
27.120.000 |
28.520.000
28.520.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
79.700.000
79.700.000 |
81.500.000
81.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
66.600.000
66.600.000 |
67.800.000
67.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
66.100.000
66.100.000 |
67.500.000
67.500.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
46.400.000
46.400.000 |
50.250.000
50.250.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
46.400.000
46.400.000 |
50.250.000
50.250.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
6.700.000
6.700.000 |
6.790.000
6.790.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
6.720.000
6.720.000 |
6.810.000
6.810.000 |
|
BẮC NINH | Vàng Ý PT 18K |
4.900.000
4.900.000 |
6.200.000
6.200.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 15K |
3.900.000
3.900.000 |
4.600.000
4.600.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
3.500.000
3.500.000 |
4.400.000
4.400.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
2.650.000
2.650.000 |
3.500.000
3.500.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
55.000
55.000 |
90.000
90.000 |
|
BẮC NINH | Thần Tài 99.99% |
6.720.000
6.720.000 |
6.810.000
6.810.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19/03/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.