Bảng giá vàng SJC và các hãng vàng lớn cập nhật hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 140.500.000 +1,900,000 | 142.520.000 +1,900,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 140.500.000 +1,900,000 | 142.530.000 +1,900,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 136.800.000 +1,800,000 | 139.500.000 +1,800,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 136.800.000 +1,800,000 | 139.600.000 +1,800,000 | |
Nữ trang 99.99 | 134.500.000 +1,800,000 | 137.500.000 +1,800,000 | |
Nữ trang 99 | 131.138.613 +1,782,178 | 136.138.613 +1,782,178 | |
Nữ trang 75 | 95.785.313 +1,350,135 | 103.285.313 +1,350,135 | |
Nữ trang 68 | 86.159.350 +1,224,122 | 93.659.350 +1,224,122 | |
Nữ trang 61% | 76.533.388 +1,098,110 | 84.033.388 +1,098,110 | |
Nữ trang 58.3 | 72.820.517 +1,049,505 | 80.320.517 +1,049,505 | |
Nữ trang 41.7 | 49.993.234 +750,675 | 57.493.234 +750,675 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.500.000 +1,900,000 | 142.500.000 +1,900,000 |
Đơn vị: Vnđ
Cập nhật lúc : 2025-10-08 16:49:06
Cập nhật lúc : 2025-10-08 16:49:06