Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay


Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 20/12/2024

Vàng Doji

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hà Nội SJC - Bán Lẻ 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Hà Nội AVPL - Bán Lẻ 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 82.900.000
82.900.000
84.400.000
84.400.000
Hà Nội Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 82.600.000
82.600.000
84.300.000
84.300.000
Hà Nội Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 82.500.000
82.500.000
84.200.000
84.200.000
Hà Nội Nữ trang 99 - Bán Lẻ 81.800.000
81.800.000
83.850.000
83.850.000
Đà Nẵng SJC - Bán Lẻ 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Đà Nẵng AVPL - Bán Lẻ 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Đà Nẵng Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 82.900.000
82.900.000
84.400.000
84.400.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 82.600.000
82.600.000
84.300.000
84.300.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 82.500.000
82.500.000
84.200.000
84.200.000
Đà Nẵng Nữ trang 99 - Bán Lẻ 81.800.000
81.800.000
83.850.000
83.850.000
Hồ Chí Minh SJC - Bán Lẻ 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Hồ Chí Minh AVPL - Bán Lẻ 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Hồ Chí Minh Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 82.900.000
82.900.000
84.400.000
84.400.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 82.600.000
82.600.000
84.300.000
84.300.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 82.500.000
82.500.000
84.200.000
84.200.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 - Bán Lẻ 81.800.000
81.800.000
83.850.000
83.850.000
Huế - 0
0
0
0
Hải Phòng - 0
0
0
0
Cần Thơ - 34.450.000
34.450.000
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Quà Mừng Bản Vị Vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 82.700.000
82.700.000
84.400.000
84.400.000
Vàng thị trường VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 82.100.000
82.100.000
0
0
Vàng Rồng Thăng Long VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 82.700.000
82.700.000
84.400.000
84.400.000
Vàng Rồng Thăng Long NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 82.700.000
82.700.000
84.400.000
84.400.000
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 82.500.000
82.500.000
84.300.000
84.300.000
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 82.400.000
82.400.000
84.200.000
84.200.000
Vàng SJC VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Mi Hồng

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Mi Hồng SJC SJC 84.200.000
84.200.000
85.000.000
85.000.000
Mi Hồng 999 SJC 83.700.000
83.700.000
84.500.000
84.500.000
Mi Hồng 985 SJC 81.500.000
81.500.000
83.200.000
83.200.000
Mi Hồng 980 SJC 81.100.000
81.100.000
82.800.000
82.800.000
Mi Hồng 950 SJC 78.600.000
78.600.000
0
0
Mi Hồng 750 SJC 59.600.000
59.600.000
61.800.000
61.800.000
Mi Hồng 680 SJC 51.600.000
51.600.000
53.800.000
53.800.000
Mi Hồng 610 SJC 50.600.000
50.600.000
52.800.000
52.800.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Ngọc Hải

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Vàng Nhẫn 24K 82.500.000
82.500.000
84.500.000
84.500.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 81.500.000
81.500.000
84.000.000
84.000.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 81.500.000
81.500.000
84.000.000
84.000.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 82.500.000
82.500.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 83.100.000
83.100.000
86.500.000
86.500.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 83.100.000
83.100.000
86.500.000
86.500.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 59.590.000
59.590.000
65.090.000
65.090.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 48.910.000
48.910.000
53.410.000
53.410.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 48.910.000
48.910.000
53.410.000
53.410.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 30.880.000
30.880.000
35.880.000
35.880.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 48.910.000
48.910.000
53.410.000
53.410.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 59.590.000
59.590.000
65.090.000
65.090.000
Nguyễn Huệ Nhẫn Vàng 24k 82.500.000
82.500.000
84.500.000
84.500.000
Nguyễn Huệ Miếng SJC (1 lượng ) 83.100.000
83.100.000
86.500.000
86.500.000
Nguyễn Huệ Miếng SJC (1c,2c,5c ) 83.100.000
83.100.000
86.500.000
86.500.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng SJC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 81.800.000
81.800.000
83.820.000
83.820.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 81.800.000
81.800.000
83.830.000
83.830.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81.800.000
81.800.000
83.600.000
83.600.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 81.800.000
81.800.000
83.700.000
83.700.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 81.700.000
81.700.000
83.200.000
83.200.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 79.376.237
79.376.237
82.376.237
82.376.237
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 59.556.240
59.556.240
62.556.240
62.556.240
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 53.731.658
53.731.658
56.731.658
56.731.658
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 47.907.075
47.907.075
50.907.075
50.907.075
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 45.660.451
45.660.451
48.660.451
48.660.451
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 31.847.869
31.847.869
34.847.869
34.847.869
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800.000
81.800.000
83.800.000
83.800.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng PNJ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
TPHCM PNJ 83.400.000
83.400.000
84.400.000
84.400.000
TPHCM SJC 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Hà Nội PNJ 83.400.000
83.400.000
84.400.000
84.400.000
Hà Nội SJC 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Đà Nẵng PNJ 83.400.000
83.400.000
84.400.000
84.400.000
Đà Nẵng SJC 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Miền Tây PNJ 83.400.000
83.400.000
84.400.000
84.400.000
Miền Tây SJC 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Tây Nguyên PNJ 83.400.000
83.400.000
84.400.000
84.400.000
Tây Nguyên SJC 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Đông Nam Bộ PNJ 83.400.000
83.400.000
84.400.000
84.400.000
Đông Nam Bộ SJC 82.400.000
82.400.000
84.400.000
84.400.000
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.400.000
83.400.000
84.400.000
84.400.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99,99% 83.400.000
83.400.000
84.200.000
84.200.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999 83.320.000
83.320.000
84.120.000
84.120.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99% 82.460.000
82.460.000
83.460.000
83.460.000
Giá vàng nữ trang Vàng 916 (22K) 76.230.000
76.230.000
77.230.000
77.230.000
Giá vàng nữ trang Vàng 750 (18k) 61.900.000
61.900.000
63.300.000
63.300.000
Giá vàng nữ trang Vàng 680 (16.3k) 56.010.000
56.010.000
57.410.000
57.410.000
Giá vàng nữ trang Vàng 650 (15.6K) 53.480.000
53.480.000
54.880.000
54.880.000
Giá vàng nữ trang Vàng 610 (14.6K) 50.110.000
50.110.000
51.510.000
51.510.000
Giá vàng nữ trang Vàng 585 (14k) 48.010.000
48.010.000
49.410.000
49.410.000
Giá vàng nữ trang Vàng 416 (10K) 33.780.000
33.780.000
35.180.000
35.180.000
Giá vàng nữ trang Vàng 37.5 (9k) 30.330.000
30.330.000
31.730.000
31.730.000
Giá vàng nữ trang Vàng 333 (8K) 26.540.000
26.540.000
27.940.000
27.940.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Ngọc Thẩm

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Mỹ Tho VÀNG MIẾNG SJC 77.000.000
77.000.000
80.500.000
80.500.000
Mỹ Tho Nhẫn 999.9 73.300.000
73.300.000
74.800.000
74.800.000
Mỹ Tho Vàng 24K (990) 72.300.000
72.300.000
74.300.000
74.300.000
Mỹ Tho Vàng 18K (750) 50.850.000
50.850.000
55.200.000
55.200.000
Mỹ Tho Vàng trắng Au750 50.850.000
50.850.000
55.200.000
55.200.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Sinh Diễn

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
BẮC NINH Nhẫn tròn 99.9% 8.310.000
8.310.000
8.410.000
8.410.000
BẮC NINH Nhẫn vỉ 99.99% 8.330.000
8.330.000
8.430.000
8.430.000
BẮC NINH Vàng 18K 5.600.000
5.600.000
7.600.000
7.600.000
BẮC NINH Vàng 610 4.400.000
4.400.000
5.500.000
5.500.000
BẮC NINH Vàng 14K 4.050.000
4.050.000
5.200.000
5.200.000
BẮC NINH Vàng 10K 3.100.000
3.100.000
4.100.000
4.100.000
BẮC NINH Bạc 80.000
80.000
150.000
150.000
BẮC NINH Thần tài 8.330.000
8.330.000
8.430.000
8.430.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Mão Thiệt

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Thái Bình Vàng SJC 5 chỉ 8.266.000
8.266.000
8.518.000
8.518.000
Thái Bình Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.266.000
8.266.000
8.519.000
8.519.000
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.266.000
8.266.000
8.436.000
8.436.000
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.266.000
8.266.000
8.446.000
8.446.000
Thái Bình Nữ trang 99.99 8.256.000
8.256.000
8.396.000
8.396.000
Thái Bình Nữ trang 99 8.012.900
8.012.900
8.312.900
8.312.900
Thái Bình Nữ trang 75 6.014.100
6.014.100
6.314.100
6.314.100
Thái Bình Nữ trang 68 5.426.800
5.426.800
5.726.800
5.726.800
Thái Bình Nữ trang 61% 4.839.400
4.839.400
5.139.400
5.139.400
Thái Bình Nữ trang 58.3 4.612.900
4.612.900
4.912.900
4.912.900
Thái Bình Nữ trang 41.7 3.220.000
3.220.000
3.520.000
3.520.000
Thái Bình Giá vàng tại Eximbank 8.386.000
8.386.000
8.556.000
8.556.000
Thái Bình Giá vàng tại chợ đen 8.266.000
8.266.000
8.516.000
8.516.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 21/12/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.



Tin tức liên quan