Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 26/07/2024
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 26/07/2024
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 26/07/2024
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Hà Nội | AVPL |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
75.800.000
75.800.000 |
77.050.000
77.050.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
74.550.000
74.550.000 |
76.500.000
76.500.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
74.450.000
74.450.000 |
76.400.000
76.400.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
73.750.000
73.750.000 |
76.050.000
76.050.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
75.800.000
75.800.000 |
77.050.000
77.050.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 |
74.550.000
74.550.000 |
76.500.000
76.500.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 |
74.450.000
74.450.000 |
76.400.000
76.400.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 |
73.750.000
73.750.000 |
76.050.000
76.050.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
75.800.000
75.800.000 |
77.050.000
77.050.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
74.550.000
74.550.000 |
76.500.000
76.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
74.450.000
74.450.000 |
76.400.000
76.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
73.750.000
73.750.000 |
76.050.000
76.050.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
22.280.000
22.280.000 |
-20.000
-20.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
75.880.000
75.880.000 |
77.080.000
77.080.000 |
|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
74.450.000
74.450.000 |
0
0 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
75.880.000
75.880.000 |
77.080.000
77.080.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
74.950.000
74.950.000 |
76.850.000
76.850.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
75.880.000
75.880.000 |
77.080.000
77.080.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
75.050.000
75.050.000 |
76.950.000
76.950.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
78.500.000
78.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
76.000.000
76.000.000 |
77.000.000
77.000.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
73.400.000
73.400.000 |
75.400.000
75.400.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
73.050.000
73.050.000 |
75.050.000
75.050.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
70.700.000
70.700.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
53.700.000
53.700.000 |
56.200.000
56.200.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
45.800.000
45.800.000 |
48.300.000
48.300.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
44.800.000
44.800.000 |
47.300.000
47.300.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
74.500.000
74.500.000 |
76.000.000
76.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
73.800.000
73.800.000 |
75.800.000
75.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
73.800.000
73.800.000 |
75.800.000
75.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
74.500.000
74.500.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
77.500.000
77.500.000 |
81.300.000
81.300.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
77.500.000
77.500.000 |
81.300.000
81.300.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
55.850.000
55.850.000 |
60.350.000
60.350.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
45.670.000
45.670.000 |
49.170.000
49.170.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
45.670.000
45.670.000 |
49.170.000
49.170.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
28.310.000
28.310.000 |
33.530.000
33.530.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
45.670.000
45.670.000 |
49.170.000
49.170.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
55.850.000
55.850.000 |
60.350.000
60.350.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
75.500.000
75.500.000 |
77.000.000
77.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
75.300.000
75.300.000 |
76.900.000
76.900.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
75.400.000
75.400.000 |
76.500.000
76.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
73.743.000
73.743.000 |
75.743.000
75.743.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
55.031.000
55.031.000 |
57.531.000
57.531.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
42.254.000
42.254.000 |
44.754.000
44.754.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
29.554.000
29.554.000 |
32.054.000
32.054.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC |
84.600.000
84.600.000 |
86.800.000
86.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
75.500.000
75.500.000 |
77.100.000
77.100.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
75.600.000
75.600.000 |
77.060.000
77.060.000 |
|
TPHCM | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
75.600.000
75.600.000 |
77.060.000
77.060.000 |
|
Hà Nội | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
75.600.000
75.600.000 |
77.060.000
77.060.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
75.600.000
75.600.000 |
77.060.000
77.060.000 |
|
Miền Tây | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
75.600.000
75.600.000 |
77.060.000
77.060.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
75.600.000
75.600.000 |
77.060.000
77.060.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
77.500.000
77.500.000 |
79.500.000
79.500.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) |
75.600.000
75.600.000 |
77.060.000
77.060.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 24k |
75.500.000
75.500.000 |
76.300.000
76.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 18k |
55.980.000
55.980.000 |
57.380.000
57.380.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 14k |
43.390.000
43.390.000 |
44.790.000
44.790.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 10k |
30.490.000
30.490.000 |
31.890.000
31.890.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
77.000.000
77.000.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
73.300.000
73.300.000 |
74.800.000
74.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
72.300.000
72.300.000 |
74.300.000
74.300.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
7.490.000
7.490.000 |
7.550.000
7.550.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
7.510.000
7.510.000 |
7.570.000
7.570.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
5.100.000
5.100.000 |
6.600.000
6.600.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
4.000.000
4.000.000 |
5.200.000
5.200.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
3.500.000
3.500.000 |
4.600.000
4.600.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
2.800.000
2.800.000 |
4.000.000
4.000.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
65.000
65.000 |
110.000
110.000 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
7.510.000
7.510.000 |
7.570.000
7.570.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/07/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.