Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC - Bán Lẻ |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hà Nội | AVPL - Bán Lẻ |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
84.400.000
84.400.000 |
86.000.000
86.000.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
84.000.000
84.000.000 |
85.900.000
85.900.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
83.900.000
83.900.000 |
85.800.000
85.800.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
83.200.000
83.200.000 |
85.450.000
85.450.000 |
|
Đà Nẵng | SJC - Bán Lẻ |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL - Bán Lẻ |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
84.400.000
84.400.000 |
86.000.000
86.000.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
84.000.000
84.000.000 |
85.900.000
85.900.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
83.900.000
83.900.000 |
85.800.000
85.800.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
83.200.000
83.200.000 |
85.450.000
85.450.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC - Bán Lẻ |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL - Bán Lẻ |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
84.400.000
84.400.000 |
86.000.000
86.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
84.000.000
84.000.000 |
85.900.000
85.900.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
83.900.000
83.900.000 |
85.800.000
85.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
83.200.000
83.200.000 |
85.450.000
85.450.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
34.450.000
34.450.000 |
0
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
84.200.000
84.200.000 |
0
0 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
84.600.000
84.600.000 |
86.850.000
86.850.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
84.500.000
84.500.000 |
86.500.000
86.500.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
84.600.000
84.600.000 |
86.850.000
86.850.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
84.600.000
84.600.000 |
86.600.000
86.600.000 |
|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
84.600.000
84.600.000 |
86.850.000
86.850.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
85.800.000
85.800.000 |
86.800.000
86.800.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
85.300.000
85.300.000 |
86.300.000
86.300.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
82.600.000
82.600.000 |
84.300.000
84.300.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
82.200.000
82.200.000 |
83.900.000
83.900.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
79.700.000
79.700.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
60.500.000
60.500.000 |
62.700.000
62.700.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
52.500.000
52.500.000 |
54.700.000
54.700.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
51.500.000
51.500.000 |
53.700.000
53.700.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Nhẫn Vàng 24k |
83.500.000
83.500.000 |
85.300.000
85.300.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
83.000.000
83.000.000 |
84.800.000
84.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
83.000.000
83.000.000 |
84.800.000
84.800.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
83.500.000
83.500.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
84.200.000
84.200.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
84.200.000
84.200.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
61.470.000
61.470.000 |
65.970.000
65.970.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
50.780.000
50.780.000 |
54.280.000
54.280.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
50.780.000
50.780.000 |
54.280.000
54.280.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
30.900.000
30.900.000 |
35.910.000
35.910.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
50.780.000
50.780.000 |
54.280.000
54.280.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
61.470.000
61.470.000 |
65.970.000
65.970.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 5 chỉ |
84.900.000
84.900.000 |
86.920.000
86.920.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
84.900.000
84.900.000 |
86.930.000
86.930.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
84.600.000
84.600.000 |
86.300.000
86.300.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
84.600.000
84.600.000 |
86.400.000
86.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
84.500.000
84.500.000 |
86.000.000
86.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
82.648.514
82.648.514 |
85.148.514
85.148.514 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 75 |
61.656.450
61.656.450 |
64.656.450
64.656.450 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
55.635.848
55.635.848 |
58.635.848
58.635.848 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 61% |
49.615.246
49.615.246 |
52.615.246
52.615.246 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 58.3 |
47.293.014
47.293.014 |
50.293.014
50.293.014 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 41.7 |
33.015.586
33.015.586 |
36.015.586
36.015.586 |
|
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
84.700.000
84.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
TPHCM | SJC |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
84.700.000
84.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Hà Nội | SJC |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
84.700.000
84.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
84.700.000
84.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Miền Tây | SJC |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
84.700.000
84.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
84.700.000
84.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
84.900.000
84.900.000 |
86.900.000
86.900.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
84.700.000
84.700.000 |
86.200.000
86.200.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99,99% |
84.600.000
84.600.000 |
86.000.000
86.000.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 999 |
84.510.000
84.510.000 |
85.910.000
85.910.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99% |
84.240.000
84.240.000 |
85.240.000
85.240.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 916 (22K) |
77.880.000
77.880.000 |
78.880.000
78.880.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 750 (18k) |
63.250.000
63.250.000 |
64.650.000
64.650.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 680 (16.3k) |
57.230.000
57.230.000 |
58.630.000
58.630.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 650 (15.6K) |
54.650.000
54.650.000 |
56.050.000
56.050.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 610 (14.6K) |
51.210.000
51.210.000 |
52.610.000
52.610.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 585 (14k) |
49.060.000
49.060.000 |
50.460.000
50.460.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 416 (10K) |
34.530.000
34.530.000 |
35.930.000
35.930.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 37.5 (9k) |
31.000.000
31.000.000 |
32.400.000
32.400.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 333 (8K) |
27.130.000
27.130.000 |
28.530.000
28.530.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
77.000.000
77.000.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
73.300.000
73.300.000 |
74.800.000
74.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
72.300.000
72.300.000 |
74.300.000
74.300.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
8.400.000
8.400.000 |
8.500.000
8.500.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
8.420.000
8.420.000 |
8.520.000
8.520.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
5.700.000
5.700.000 |
7.800.000
7.800.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
4.500.000
4.500.000 |
5.500.000
5.500.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
4.000.000
4.000.000 |
5.200.000
5.200.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
3.100.000
3.100.000 |
4.200.000
4.200.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
80.000
80.000 |
150.000
150.000 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
8.420.000
8.420.000 |
8.520.000
8.520.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mão Thiệt
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Thái Bình | Vàng SJC 5 chỉ |
8.456.000
8.456.000 |
8.608.000
8.608.000 |
|
Thái Bình | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
8.456.000
8.456.000 |
8.609.000
8.609.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
8.456.000
8.456.000 |
8.586.000
8.586.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
8.456.000
8.456.000 |
8.596.000
8.596.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99.99 |
8.456.000
8.456.000 |
8.566.000
8.566.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99 |
8.231.200
8.231.200 |
8.481.200
8.481.200 |
|
Thái Bình | Nữ trang 75 |
6.141.600
6.141.600 |
6.441.600
6.441.600 |
|
Thái Bình | Nữ trang 68 |
5.542.400
5.542.400 |
5.842.400
5.842.400 |
|
Thái Bình | Nữ trang 61% |
4.943.100
4.943.100 |
5.243.100
5.243.100 |
|
Thái Bình | Nữ trang 58.3 |
4.712.000
4.712.000 |
5.012.000
5.012.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 41.7 |
3.290.900
3.290.900 |
3.590.900
3.590.900 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại Eximbank |
8.456.000
8.456.000 |
8.556.000
8.556.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại chợ đen |
8.456.000
8.456.000 |
8.606.000
8.606.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng thế giới
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng giao ngay | XAUUSD |
2.702,5
2.702,5 |
2.703,5
2.703,5 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 21/01/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.