Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC |
66.350.000
66.350.000 |
66.950.000
66.950.000 |
|
Hà Nội | AVPL |
66.350.000
66.350.000 |
66.950.000
66.950.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
55.400.000
55.400.000 |
56.550.000
56.550.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 9999 |
55.400.000
55.400.000 |
55.750.000
55.750.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 999 |
55.350.000
55.350.000 |
55.600.000
55.600.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
55.100.000
55.100.000 |
56.250.000
56.250.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
55.000.000
55.000.000 |
56.150.000
56.150.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
54.300.000
54.300.000 |
55.800.000
55.800.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 18k |
39.100.000
39.100.000 |
55.800.000
55.800.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 16k |
35.600.000
35.600.000 |
47.240.000
47.240.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 14k |
29.850.000
29.850.000 |
40.210.000
40.210.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 10k |
22.100.000
22.100.000 |
24.190.000
24.190.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
66.350.000
66.350.000 |
66.900.000
66.900.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL |
66.350.000
66.350.000 |
66.900.000
66.900.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
55.400.000
55.400.000 |
56.550.000
56.550.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 9999 |
55.350.000
55.350.000 |
55.700.000
55.700.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 999 |
55.300.000
55.300.000 |
55.600.000
55.600.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 |
55.100.000
55.100.000 |
56.250.000
56.250.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 |
55.000.000
55.000.000 |
56.150.000
56.150.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 |
54.300.000
54.300.000 |
55.800.000
55.800.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 18k |
39.100.000
39.100.000 |
55.800.000
55.800.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 16k |
35.600.000
35.600.000 |
47.240.000
47.240.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 14k |
29.850.000
29.850.000 |
40.210.000
40.210.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 10k |
22.100.000
22.100.000 |
24.190.000
24.190.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC |
66.450.000
66.450.000 |
66.950.000
66.950.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
66.450.000
66.450.000 |
66.950.000
66.950.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
55.400.000
55.400.000 |
56.550.000
56.550.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 9999 |
55.200.000
55.200.000 |
55.700.000
55.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 999 |
55.100.000
55.100.000 |
55.600.000
55.600.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
55.100.000
55.100.000 |
56.250.000
56.250.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
55.000.000
55.000.000 |
56.150.000
56.150.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
54.300.000
54.300.000 |
55.800.000
55.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 18k |
39.100.000
39.100.000 |
55.800.000
55.800.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 16k |
27.180.000
27.180.000 |
27.880.000
27.880.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 14k |
29.850.000
29.850.000 |
40.210.000
40.210.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 10k |
22.100.000
22.100.000 |
24.190.000
24.190.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | SJC lẻ |
66.450.000
66.450.000 |
67.000.000
67.000.000 |
|
Cần Thơ | SJC buôn |
66.450.000
66.450.000 |
67.000.000
67.000.000 |
|
Cần Thơ | AVPL |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
55.780.000
55.780.000 |
56.830.000
56.830.000 |
|
Cần Thơ | Nguyên liệu 9999 |
55.730.000
55.730.000 |
56.030.000
56.030.000 |
|
Cần Thơ | Nguyên liệu 999 |
55.680.000
55.680.000 |
55.880.000
55.880.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99.99 |
55.430.000
55.430.000 |
56.530.000
56.530.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99.9 |
55.330.000
55.330.000 |
56.430.000
56.430.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99 |
54.630.000
54.630.000 |
56.080.000
56.080.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 18k |
39.200.000
39.200.000 |
56.080.000
56.080.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 14k |
29.950.000
29.950.000 |
40.380.000
40.380.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 68 |
35.700.000
35.700.000 |
47.440.000
47.440.000 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 10k |
22.200.000
22.200.000 |
24.300.000
24.300.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
66.450.000
66.450.000 |
66.980.000
66.980.000 |
|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
55.840.000
55.840.000 |
56.790.000
56.790.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
55.840.000
55.840.000 |
56.790.000
56.790.000 |
|
Vàng HTBT | VÀNG HTBT 24k 999.9 |
55.350.000
55.350.000 |
0
0 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
55.350.000
55.350.000 |
56.450.000
56.450.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
55.450.000
55.450.000 |
56.550.000
56.550.000 |
|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
55.050.000
55.050.000 |
0
0 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
55.840.000
55.840.000 |
56.790.000
56.790.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
66.550.000
66.550.000 |
66.900.000
66.900.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
55.400.000
55.400.000 |
55.900.000
55.900.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
54.400.000
54.400.000 |
55.400.000
55.400.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
54.100.000
54.100.000 |
55.100.000
55.100.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
52.000.000
52.000.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
38.600.000
38.600.000 |
40.100.000
40.100.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
33.800.000
33.800.000 |
34.800.000
34.800.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
32.800.000
32.800.000 |
33.800.000
33.800.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
54.800.000
54.800.000 |
55.600.000
55.600.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
54.100.000
54.100.000 |
55.300.000
55.300.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
54.100.000
54.100.000 |
55.300.000
55.300.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
54.800.000
54.800.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
66.150.000
66.150.000 |
67.050.000
67.050.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
66.000.000
66.000.000 |
67.050.000
67.050.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 18k.750 |
39.460.000
39.460.000 |
43.290.000
43.290.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 17k |
39.460.000
39.460.000 |
43.290.000
43.290.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 585 |
32.330.000
32.330.000 |
36.170.000
36.170.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
23.560.000
23.560.000 |
26.850.000
26.850.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
32.330.000
32.330.000 |
36.170.000
36.170.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng chỉ 750.P |
39.460.000
39.460.000 |
43.290.000
43.290.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram sáng cao 14K.P |
1.085.300.000
1.085.300.000 |
1.562.200.000
1.562.200.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 14K.P |
968.000.000
968.000.000 |
1.431.400.000
1.431.400.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 17K.P |
968.000.000
968.000.000 |
1.431.400.000
1.431.400.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L |
66.450.000
66.450.000 |
67.050.000
67.050.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
55.650.000
55.650.000 |
56.600.000
56.600.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
55.650.000
55.650.000 |
56.700.000
56.700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
55.500.000
55.500.000 |
56.200.000
56.200.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
54.444.000
54.444.000 |
55.644.000
55.644.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
40.304.000
40.304.000 |
42.304.000
42.304.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
30.918.000
30.918.000 |
32.918.000
32.918.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
21.588.000
21.588.000 |
23.588.000
23.588.000 |
|
Hà Nội | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Đà Nẵng | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Nha Trang | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Huế | Vàng SJC |
66.420.000
66.420.000 |
66.830.000
66.830.000 |
|
Miền Tây | Vàng SJC |
66.650.000
66.650.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.050.000
67.050.000 |
|
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.050.000
67.050.000 |
|
Long Xuyên | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.050.000
67.050.000 |
|
Bạc Liêu | Vàng SJC |
66.470.000
66.470.000 |
67.100.000
67.100.000 |
|
Quy Nhơn | Vàng SJC |
66.450.000
66.450.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Phan Rang | Vàng SJC |
66.430.000
66.430.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Hạ Long | Vàng SJC |
66.430.000
66.430.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Quảng Nam | Vàng SJC |
66.430.000
66.430.000 |
67.070.000
67.070.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
55.600.000
55.600.000 |
56.650.000
56.650.000 |
|
TPHCM | SJC |
66.460.000
66.460.000 |
67.000.000
67.000.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
55.600.000
55.600.000 |
56.650.000
56.650.000 |
|
Hà Nội | SJC |
66.460.000
66.460.000 |
67.000.000
67.000.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
55.600.000
55.600.000 |
56.650.000
56.650.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
66.460.000
66.460.000 |
67.000.000
67.000.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
55.600.000
55.600.000 |
56.650.000
56.650.000 |
|
Miền Tây | SJC |
66.650.000
66.650.000 |
67.050.000
67.050.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) |
55.600.000
55.600.000 |
56.600.000
56.600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 24k |
55.500.000
55.500.000 |
56.300.000
56.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 18k |
40.980.000
40.980.000 |
42.380.000
42.380.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 14k |
31.690.000
31.690.000 |
33.090.000
33.090.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 10k |
22.170.000
22.170.000 |
23.570.000
23.570.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Phú Quý
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Vàng miếng SJC - 6,640,000 |
67.000.000
67.000.000 |
66.400.000
66.400.000 |
|
Hà Nội | Vàng miếng SJC nhỏ - 6,600,000 |
67.000.000
67.000.000 |
66.000.000
66.000.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) - 5,555,000 |
56.450.000
56.450.000 |
55.550.000
55.550.000 |
|
Hà Nội | Thần Tài Phú Quý 1 chỉ (24K 999.9) - 5,570,000 |
56.550.000
56.550.000 |
55.700.000
55.700.000 |
|
Hà Nội | Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) - 5,570,000 |
56.550.000
56.550.000 |
55.700.000
55.700.000 |
|
Hà Nội | VÀNG TS 999.9 - PHÚ QUÝ - 5,515,000 |
56.150.000
56.150.000 |
55.250.000
55.250.000 |
|
Hà Nội | VÀNG TS 999 - PHÚ QUÝ - 5,505,000 |
56.050.000
56.050.000 |
55.150.000
55.150.000 |
|
Hà Nội | Bạc 999 - 60,000 |
640.000
640.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Đồng bạc Mỹ nghệ 1 lượng 999 - 60,000 |
1.000.000
1.000.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Tượng con giáp 1 lượng 999.9 - 5,515,000 |
56.150.000
56.150.000 |
55.250.000
55.250.000 |
|
Hà Nội | Vàng trang sức 99 - 5,459,850 |
55.588.500
55.588.500 |
54.697.500
54.697.500 |
|
Hà Nội | Vàng TS 999 khác - 5,465,000 |
56.050.000
56.050.000 |
55.150.000
55.150.000 |
|
Hà Nội | Vàng TS 999.9 khác - 5,475,000 |
56.150.000
56.150.000 |
55.250.000
55.250.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC - SJC |
66.400.000
66.400.000 |
67.000.000
67.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC nhỏ - SJN |
66.000.000
66.000.000 |
67.000.000
67.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn tròn Phú Quý 9999 - NPQ |
55.550.000
55.550.000 |
56.450.000
56.450.000 |
|
Hồ Chí Minh | Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) - TTPQ |
55.700.000
55.700.000 |
56.550.000
56.550.000 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 9999 - PHÚ QUÝ - 24KPQ |
55.150.000
55.150.000 |
56.150.000
56.150.000 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 9999 - KHÁC - 24K |
54.550.000
54.550.000 |
55.500.000
55.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 999 - PHÚ QUÝ - 999PQ |
55.050.000
55.050.000 |
56.050.000
56.050.000 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 999 - KHÁC - 999 |
54.400.000
54.400.000 |
55.400.000
55.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 99 - PHÚ QUÝ - 099PQ |
54.598.500
54.598.500 |
55.588.500
55.588.500 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 99 - KHÁC - 099 |
0
0 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 98 - PHÚ QUÝ - 098PQ |
54.047.000
54.047.000 |
55.027.000
55.027.000 |
|
Hồ Chí Minh | VÀNG TS 98 - KHÁC - 098 |
50.900.000
50.900.000 |
52.200.000
52.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 27/05/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.