Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay


Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2023

Vàng Doji

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hà Nội SJC 68.200.000
68.200.000
69.050.000
69.050.000
Hà Nội AVPL 68.200.000
68.200.000
69.050.000
69.050.000
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) 56.900.000
56.900.000
57.930.000
57.930.000
Hà Nội Nguyên liệu 9999 56.900.000
56.900.000
57.180.000
57.180.000
Hà Nội Nguyên liệu 999 56.830.000
56.830.000
57.030.000
57.030.000
Hà Nội Nữ trang 99.99 56.600.000
56.600.000
57.680.000
57.680.000
Hà Nội Nữ trang 99.9 56.500.000
56.500.000
57.580.000
57.580.000
Hà Nội Nữ trang 99 55.800.000
55.800.000
57.230.000
57.230.000
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 18K 42.290.000
42.290.000
0
0
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 16K 37.770.000
37.770.000
0
0
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 15K 34.560.000
34.560.000
0
0
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 14K 32.500.000
32.500.000
0
0
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 10K 24.080.000
24.080.000
0
0
Đà Nẵng SJC 68.200.000
68.200.000
69.050.000
69.050.000
Đà Nẵng AVPL 68.200.000
68.200.000
69.050.000
69.050.000
Đà Nẵng Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) 56.900.000
56.900.000
57.930.000
57.930.000
Đà Nẵng Nguyên liệu 9999 56.850.000
56.850.000
57.180.000
57.180.000
Đà Nẵng Nguyên liệu 999 56.800.000
56.800.000
57.030.000
57.030.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.99 56.600.000
56.600.000
57.680.000
57.680.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.9 56.500.000
56.500.000
57.580.000
57.580.000
Đà Nẵng Nữ trang 99 55.800.000
55.800.000
57.230.000
57.230.000
Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 18K 42.290.000
42.290.000
0
0
Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 16K 37.770.000
37.770.000
0
0
Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 15K 34.560.000
34.560.000
0
0
Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 14K 32.500.000
32.500.000
0
0
Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 10K 24.080.000
24.080.000
0
0
Hồ Chí Minh SJC 68.100.000
68.100.000
68.900.000
68.900.000
Hồ Chí Minh AVPL 68.100.000
68.100.000
68.900.000
68.900.000
Hồ Chí Minh Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) 56.900.000
56.900.000
57.930.000
57.930.000
Hồ Chí Minh Nguyên liệu 9999 56.500.000
56.500.000
57.000.000
57.000.000
Hồ Chí Minh Nguyên liệu 999 56.400.000
56.400.000
56.900.000
56.900.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 56.600.000
56.600.000
57.680.000
57.680.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.9 56.500.000
56.500.000
57.580.000
57.580.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 55.800.000
55.800.000
57.230.000
57.230.000
Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 18K 42.290.000
42.290.000
0
0
Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 16K 37.770.000
37.770.000
0
0
Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 15K 34.560.000
34.560.000
0
0
Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 14K 32.500.000
32.500.000
0
0
Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 10K 24.080.000
24.080.000
0
0
Huế - 0
0
0
0
Hải Phòng - 0
0
0
0
Cần Thơ - 22.280.000
22.280.000
-20.000
-20.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/09/2023

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Vàng Rồng Thăng Long NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 57.080.000
57.080.000
57.980.000
57.980.000
Vàng HTBT VÀNG HTBT 24k 999.9 56.650.000
56.650.000
0
0
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 56.650.000
56.650.000
57.750.000
57.750.000
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 56.750.000
56.750.000
57.850.000
57.850.000
Vàng SJC VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 68.320.000
68.320.000
68.980.000
68.980.000
Vàng thị trường VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 56.350.000
56.350.000
0
0
Vàng Rồng Thăng Long VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 57.080.000
57.080.000
57.980.000
57.980.000
Quà Mừng Bản Vị Vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 57.080.000
57.080.000
57.980.000
57.980.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/09/2023

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Mi Hồng

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Mi Hồng SJC SJC 68.200.000
68.200.000
68.700.000
68.700.000
Mi Hồng 999 SJC 56.100.000
56.100.000
56.600.000
56.600.000
Mi Hồng 985 SJC 55.100.000
55.100.000
56.100.000
56.100.000
Mi Hồng 980 SJC 54.800.000
54.800.000
55.800.000
55.800.000
Mi Hồng 950 SJC 53.100.000
53.100.000
0
0
Mi Hồng 750 SJC 39.400.000
39.400.000
40.900.000
40.900.000
Mi Hồng 680 SJC 34.600.000
34.600.000
35.600.000
35.600.000
Mi Hồng 610 SJC 33.600.000
33.600.000
34.600.000
34.600.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/09/2023

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Ngọc Hải

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Vàng Nhẫn 24K 56.200.000
56.200.000
57.000.000
57.000.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 55.600.000
55.600.000
56.800.000
56.800.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 55.600.000
55.600.000
56.800.000
56.800.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 56.200.000
56.200.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 67.900.000
67.900.000
68.700.000
68.700.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 67.800.000
67.800.000
68.700.000
68.700.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 39.900.000
39.900.000
43.840.000
43.840.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 32.600.000
32.600.000
35.970.000
35.970.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 32.600.000
32.600.000
35.970.000
35.970.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 23.600.000
23.600.000
26.980.000
26.980.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 32.600.000
32.600.000
35.970.000
35.970.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 39.900.000
39.900.000
43.840.000
43.840.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/09/2023

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng SJC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 68.250.000
68.250.000
68.950.000
68.950.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 56.850.000
56.850.000
57.800.000
57.800.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 56.850.000
56.850.000
57.900.000
57.900.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 56.700.000
56.700.000
57.500.000
57.500.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 55.731.000
55.731.000
56.931.000
56.931.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 41.279.000
41.279.000
43.279.000
43.279.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 31.676.000
31.676.000
33.676.000
33.676.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 22.130.000
22.130.000
24.130.000
24.130.000
Hà Nội Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.970.000
68.970.000
Đà Nẵng Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.970.000
68.970.000
Nha Trang Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.970.000
68.970.000
Cà Mau Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.970.000
68.970.000
Huế Vàng SJC 68.220.000
68.220.000
66.830.000
66.830.000
Miền Tây Vàng SJC 66.650.000
66.650.000
68.970.000
68.970.000
Biên Hòa Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.950.000
68.950.000
Quãng Ngãi Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.950.000
68.950.000
Long Xuyên Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.950.000
68.950.000
Bạc Liêu Vàng SJC 68.270.000
68.270.000
69.000.000
69.000.000
Quy Nhơn Vàng SJC 68.250.000
68.250.000
68.970.000
68.970.000
Phan Rang Vàng SJC 68.230.000
68.230.000
68.970.000
68.970.000
Hạ Long Vàng SJC 68.230.000
68.230.000
68.970.000
68.970.000
Quảng Nam Vàng SJC 68.230.000
68.230.000
68.970.000
68.970.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/09/2023

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng PNJ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
TPHCM PNJ 57.100.000
57.100.000
58.100.000
58.100.000
TPHCM SJC 68.200.000
68.200.000
69.050.000
69.050.000
Hà Nội PNJ 57.100.000
57.100.000
58.100.000
58.100.000
Hà Nội SJC 68.200.000
68.200.000
69.050.000
69.050.000
Đà Nẵng PNJ 57.100.000
57.100.000
58.100.000
58.100.000
Đà Nẵng SJC 68.200.000
68.200.000
69.050.000
69.050.000
Miền Tây PNJ 57.100.000
57.100.000
58.100.000
58.100.000
Miền Tây SJC 68.450.000
68.450.000
68.950.000
68.950.000
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 57.100.000
57.100.000
58.000.000
58.000.000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24k 56.900.000
56.900.000
57.700.000
57.700.000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18k 42.030.000
42.030.000
43.430.000
43.430.000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14k 32.510.000
32.510.000
33.910.000
33.910.000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10k 22.750.000
22.750.000
24.150.000
24.150.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/09/2023

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Phú Quý

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hà Nội Vàng miếng SJC - 6,830,000 69.000.000
69.000.000
0
0
Hà Nội Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 - 5,670,000 57.700.000
57.700.000
0
0
Hà Nội Thần tài Phú Quý 999.9 - 5,670,000 57.700.000
57.700.000
0
0
Hà Nội Vàng con giáp 999.9 - 5,670,000 57.700.000
57.700.000
0
0
Hà Nội Vàng 24K 999.9 - 5,645,000 57.550.000
57.550.000
0
0
Hà Nội Vàng TS 999 - 5,635,000 57.450.000
57.450.000
0
0
Hà Nội Vàng TS 99 - 5,580,000 56.900.000
56.900.000
0
0
Hà Nội Vàng TS 98 - 5,525,000 56.350.000
56.350.000
0
0
Hà Nội Tượng con giáp 1 Lượng - 9999 - 5,645,000 57.550.000
57.550.000
0
0
Hà Nội Bạc - 60,000 800.000
800.000
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/09/2023

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.



Tin tức liên quan