Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất
Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 14/04/2025
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 14/04/2025
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 14/04/2025
Vàng Doji
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC - Bán Lẻ |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hà Nội | AVPL - Bán Lẻ |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
103.200.000
103.200.000 |
106.500.000
106.500.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
102.800.000
102.800.000 |
106.400.000
106.400.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
102.700.000
102.700.000 |
106.300.000
106.300.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
102.000.000
102.000.000 |
105.950.000
105.950.000 |
|
Đà Nẵng | SJC - Bán Lẻ |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL - Bán Lẻ |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
103.200.000
103.200.000 |
106.500.000
106.500.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
102.800.000
102.800.000 |
106.400.000
106.400.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
102.700.000
102.700.000 |
106.300.000
106.300.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
102.000.000
102.000.000 |
105.950.000
105.950.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC - Bán Lẻ |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL - Bán Lẻ |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ |
103.200.000
103.200.000 |
106.500.000
106.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ |
102.800.000
102.800.000 |
106.400.000
106.400.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ |
102.700.000
102.700.000 |
106.300.000
106.300.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 - Bán Lẻ |
102.000.000
102.000.000 |
105.950.000
105.950.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
34.450.000
34.450.000 |
0
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng Rồng Thăng Long | VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 |
104.100.000
104.100.000 |
107.000.000
107.000.000 |
|
Quà Mừng Bản Vị Vàng | QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 |
104.100.000
104.100.000 |
107.000.000
107.000.000 |
|
Vàng Rồng Thăng Long | NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 |
104.100.000
104.100.000 |
107.000.000
107.000.000 |
|
Vàng thị trường | VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 |
101.900.000
101.900.000 |
0
0 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 |
103.300.000
103.300.000 |
106.800.000
106.800.000 |
|
Vàng BTMC | TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 |
103.200.000
103.200.000 |
106.700.000
106.700.000 |
|
Vàng SJC | VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mi Hồng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mi Hồng SJC | SJC |
106.500.000
106.500.000 |
108.500.000
108.500.000 |
|
Mi Hồng 999 | SJC |
103.300.000
103.300.000 |
105.300.000
105.300.000 |
|
Mi Hồng 985 | SJC |
98.700.000
98.700.000 |
101.000.000
101.000.000 |
|
Mi Hồng 980 | SJC |
98.300.000
98.300.000 |
100.600.000
100.600.000 |
|
Mi Hồng 950 | SJC |
95.200.000
95.200.000 |
0
0 |
|
Mi Hồng 750 | SJC |
72.100.000
72.100.000 |
74.600.000
74.600.000 |
|
Mi Hồng 680 | SJC |
61.400.000
61.400.000 |
63.900.000
63.900.000 |
|
Mi Hồng 610 | SJC |
60.400.000
60.400.000 |
62.900.000
62.900.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Hải
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Nhẫn Vàng 24k |
100.900.000
100.900.000 |
103.400.000
103.400.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
99.700.000
99.700.000 |
102.200.000
102.200.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
99.700.000
99.700.000 |
102.200.000
102.200.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
100.900.000
100.900.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
106.000.000
106.000.000 |
109.500.000
109.500.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
105.500.000
105.500.000 |
109.500.000
109.500.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 |
73.540.000
73.540.000 |
77.540.000
77.540.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K |
58.430.000
58.430.000 |
62.430.000
62.430.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 |
58.430.000
58.430.000 |
62.430.000
62.430.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
37.260.000
37.260.000 |
41.290.000
41.290.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
58.430.000
58.430.000 |
62.430.000
62.430.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P |
73.540.000
73.540.000 |
77.540.000
77.540.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng SJC
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 5 chỉ |
105.500.000
105.500.000 |
108.020.000
108.020.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
105.500.000
105.500.000 |
108.030.000
108.030.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
103.000.000
103.000.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
103.000.000
103.000.000 |
106.100.000
106.100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
103.000.000
103.000.000 |
105.500.000
105.500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
100.655.445
100.655.445 |
104.455.445
104.455.445 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 75 |
75.482.913
75.482.913 |
79.282.913
79.282.913 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
68.097.174
68.097.174 |
71.897.174
71.897.174 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 61% |
60.711.436
60.711.436 |
64.511.436
64.511.436 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 58.3 |
57.862.651
57.862.651 |
61.662.651
61.662.651 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 41.7 |
40.347.899
40.347.899 |
44.147.899
44.147.899 |
|
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng PNJ
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
TPHCM | SJC |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Hà Nội | PNJ |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Hà Nội | SJC |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Đà Nẵng | PNJ |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Miền Tây | PNJ |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Miền Tây | SJC |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Tây Nguyên | PNJ |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Tây Nguyên | SJC |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Đông Nam Bộ | PNJ |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Đông Nam Bộ | SJC |
105.500.000
105.500.000 |
108.000.000
108.000.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng Kim Bảo 999.9 |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
102.800.000
102.800.000 |
106.000.000
106.000.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99,99% |
102.800.000
102.800.000 |
105.300.000
105.300.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 999 |
102.700.000
102.700.000 |
105.200.000
105.200.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 9920 |
102.060.000
102.060.000 |
104.560.000
104.560.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99% |
101.850.000
101.850.000 |
104.350.000
104.350.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 750 (18k) |
76.630.000
76.630.000 |
79.130.000
79.130.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 585 (14k) |
59.250.000
59.250.000 |
61.750.000
61.750.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 416 (10K) |
41.460.000
41.460.000 |
43.960.000
43.960.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 916 (22K) |
94.060.000
94.060.000 |
96.560.000
96.560.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 610 (14.6K) |
61.880.000
61.880.000 |
64.380.000
64.380.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 650 (15.6K) |
66.100.000
66.100.000 |
68.600.000
68.600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 680 (16.3k) |
69.250.000
69.250.000 |
71.750.000
71.750.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 37.5 (9k) |
37.140.000
37.140.000 |
39.640.000
39.640.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 333 (8K) |
32.400.000
32.400.000 |
34.900.000
34.900.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC |
77.000.000
77.000.000 |
80.500.000
80.500.000 |
|
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 |
73.300.000
73.300.000 |
74.800.000
74.800.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) |
72.300.000
72.300.000 |
74.300.000
74.300.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 |
50.850.000
50.850.000 |
55.200.000
55.200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Sinh Diễn
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
10.130.000
10.130.000 |
10.400.000
10.400.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
10.150.000
10.150.000 |
10.420.000
10.420.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
7.000.000
7.000.000 |
8.800.000
8.800.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
5.400.000
5.400.000 |
7.000.000
7.000.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
5.200.000
5.200.000 |
6.100.000
6.100.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
3.700.000
3.700.000 |
5.100.000
5.100.000 |
|
BẮC NINH | Bạc |
80.000
80.000 |
110.000
110.000 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
10.150.000
10.150.000 |
10.420.000
10.420.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng Mão Thiệt
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Thái Bình | Vàng SJC 5 chỉ |
10.346.000
10.346.000 |
10.648.000
10.648.000 |
|
Thái Bình | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
10.346.000
10.346.000 |
10.649.000
10.649.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
10.246.000
10.246.000 |
10.546.000
10.546.000 |
|
Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
10.246.000
10.246.000 |
10.556.000
10.556.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99.99 |
10.246.000
10.246.000 |
10.516.000
10.516.000 |
|
Thái Bình | Nữ trang 99 |
10.061.900
10.061.900 |
10.411.900
10.411.900 |
|
Thái Bình | Nữ trang 75 |
7.554.300
7.554.300 |
7.904.300
7.904.300 |
|
Thái Bình | Nữ trang 68 |
6.818.500
6.818.500 |
7.168.500
7.168.500 |
|
Thái Bình | Nữ trang 61% |
6.082.700
6.082.700 |
6.432.700
6.432.700 |
|
Thái Bình | Nữ trang 58.3 |
5.798.900
5.798.900 |
6.148.900
6.148.900 |
|
Thái Bình | Nữ trang 41.7 |
40.487.000
40.487.000 |
43.987.000
43.987.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại Eximbank |
10.106.000
10.106.000 |
10.286.000
10.286.000 |
|
Thái Bình | Giá vàng tại chợ đen |
10.346.000
10.346.000 |
10.646.000
10.646.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Vàng thế giới
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Vàng giao ngay | XAUUSD |
3.220,1
3.220,1 |
3.222,1
3.222,1 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15/04/2025 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.