Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay


Giá vàng hôm nay, Cập nhật liên tục Sjc, Pnj, Doji, 9999, 24k, 18k ... nhanh nhất

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 06/05/2025

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 06/05/2025

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 06/05/2025

Vàng Doji

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hà Nội SJC - Bán Lẻ 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hà Nội AVPL - Bán Lẻ 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 115.500.000
115.500.000
118.000.000
118.000.000
Hà Nội Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 115.100.000
115.100.000
117.900.000
117.900.000
Hà Nội Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 115.000.000
115.000.000
117.800.000
117.800.000
Hà Nội Nữ trang 99 - Bán Lẻ 114.300.000
114.300.000
117.450.000
117.450.000
Đà Nẵng SJC - Bán Lẻ 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Đà Nẵng AVPL - Bán Lẻ 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Đà Nẵng Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 115.500.000
115.500.000
118.000.000
118.000.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 115.100.000
115.100.000
117.900.000
117.900.000
Đà Nẵng Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 115.000.000
115.000.000
117.800.000
117.800.000
Đà Nẵng Nữ trang 99 - Bán Lẻ 114.300.000
114.300.000
117.450.000
117.450.000
Hồ Chí Minh SJC - Bán Lẻ 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hồ Chí Minh AVPL - Bán Lẻ 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hồ Chí Minh Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ 115.500.000
115.500.000
118.000.000
118.000.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ 115.100.000
115.100.000
117.900.000
117.900.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ 115.000.000
115.000.000
117.800.000
117.800.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 - Bán Lẻ 114.300.000
114.300.000
117.450.000
117.450.000
Huế - 0
0
0
0
Hải Phòng - 0
0
0
0
Cần Thơ - 34.450.000
34.450.000
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Vàng Rồng Thăng Long NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 117.500.000
117.500.000
120.500.000
120.500.000
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 116.400.000
116.400.000
120.000.000
120.000.000
Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 116.500.000
116.500.000
120.100.000
120.100.000
Vàng SJC VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Vàng Rồng Thăng Long VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 117.500.000
117.500.000
120.500.000
120.500.000
Quà Mừng Bản Vị Vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 117.500.000
117.500.000
120.500.000
120.500.000
Vàng thị trường VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 111.900.000
111.900.000
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Ngọc Hải

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Nhẫn Vàng 24k 109.500.000
109.500.000
112.000.000
112.000.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 107.800.000
107.800.000
111.300.000
111.300.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 107.800.000
107.800.000
111.300.000
111.300.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 109.500.000
109.500.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 119.600.000
119.600.000
122.300.000
122.300.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 119.600.000
119.600.000
122.300.000
122.300.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 79.420.000
79.420.000
84.320.000
84.320.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 63.990.000
63.990.000
67.890.000
67.890.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 63.990.000
63.990.000
67.890.000
67.890.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 40.520.000
40.520.000
44.900.000
44.900.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 63.990.000
63.990.000
67.890.000
67.890.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 79.420.000
79.420.000
84.320.000
84.320.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng SJC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 120.200.000
120.200.000
122.220.000
122.220.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 120.200.000
120.200.000
122.230.000
122.230.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 115.500.000
115.500.000
118.000.000
118.000.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 115.500.000
115.500.000
117.400.000
117.400.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 111.737.623
111.737.623
116.237.623
116.237.623
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 81.708.805
81.708.805
88.208.805
88.208.805
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 73.489.983
73.489.983
79.989.983
79.989.983
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 65.271.162
65.271.162
71.771.162
71.771.162
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 62.101.045
62.101.045
68.601.045
68.601.045
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 42.610.696
42.610.696
49.110.696
49.110.696
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng PNJ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
TPHCM PNJ 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
TPHCM SJC 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Hà Nội PNJ 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Hà Nội SJC 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Đà Nẵng PNJ 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Đà Nẵng SJC 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Miền Tây PNJ 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Miền Tây SJC 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Tây Nguyên PNJ 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Tây Nguyên SJC 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Đông Nam Bộ PNJ 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Đông Nam Bộ SJC 120.200.000
120.200.000
122.200.000
122.200.000
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Giá vàng nữ trang Vàng Kim Bảo 999.9 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Giá vàng nữ trang Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 115.500.000
115.500.000
118.100.000
118.100.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99,99% 115.000.000
115.000.000
117.500.000
117.500.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999 114.880.000
114.880.000
117.380.000
117.380.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 9920 114.160.000
114.160.000
116.660.000
116.660.000
Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99% 113.930.000
113.930.000
116.430.000
116.430.000
Giá vàng nữ trang Vàng 750 (18k) 80.780.000
80.780.000
88.280.000
88.280.000
Giá vàng nữ trang Vàng 585 (14k) 61.390.000
61.390.000
68.890.000
68.890.000
Giá vàng nữ trang Vàng 416 (10K) 41.530.000
41.530.000
49.030.000
49.030.000
Giá vàng nữ trang Vàng 916 (22K) 105.230.000
105.230.000
107.730.000
107.730.000
Giá vàng nữ trang Vàng 610 (14.6K) 64.330.000
64.330.000
71.830.000
71.830.000
Giá vàng nữ trang Vàng 650 (15.6K) 69.030.000
69.030.000
76.530.000
76.530.000
Giá vàng nữ trang Vàng 680 (16.3k) 72.550.000
72.550.000
80.050.000
80.050.000
Giá vàng nữ trang Vàng 37.5 (9k) 36.710.000
36.710.000
44.210.000
44.210.000
Giá vàng nữ trang Vàng 333 (8K) 31.430.000
31.430.000
38.930.000
38.930.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Ngọc Thẩm

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Mỹ Tho VÀNG MIẾNG SJC 77.000.000
77.000.000
80.500.000
80.500.000
Mỹ Tho Nhẫn 999.9 73.300.000
73.300.000
74.800.000
74.800.000
Mỹ Tho Vàng 24K (990) 72.300.000
72.300.000
74.300.000
74.300.000
Mỹ Tho Vàng 18K (750) 50.850.000
50.850.000
55.200.000
55.200.000
Mỹ Tho Vàng trắng Au750 50.850.000
50.850.000
55.200.000
55.200.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng Mão Thiệt

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Thái Bình Vàng SJC 5 chỉ 12.086.000
12.086.000
12.288.000
12.288.000
Thái Bình Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 12.086.000
12.086.000
12.289.000
12.289.000
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 11.556.000
11.556.000
11.806.000
11.806.000
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 11.556.000
11.556.000
11.816.000
11.816.000
Thái Bình Nữ trang 99.99 11.556.000
11.556.000
11.746.000
11.746.000
Thái Bình Nữ trang 99 11.179.800
11.179.800
11.629.800
11.629.800
Thái Bình Nữ trang 75 8.226.900
8.226.900
8.826.900
8.826.900
Thái Bình Nữ trang 68 7.405.000
7.405.000
8.005.000
8.005.000
Thái Bình Nữ trang 61% 6.583.100
6.583.100
7.183.100
7.183.100
Thái Bình Nữ trang 58.3 6.266.100
6.266.100
6.866.100
6.866.100
Thái Bình Nữ trang 41.7 43.117.000
43.117.000
49.117.000
49.117.000
Thái Bình Giá vàng tại Eximbank 11.806.000
11.806.000
11.986.000
11.986.000
Thái Bình Giá vàng tại chợ đen 12.086.000
12.086.000
12.286.000
12.286.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Vàng thế giới

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Vàng giao ngay XAUUSD 3.389,5
3.389,5
3.391,1
3.391,1
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07/05/2025

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.



Tin tức liên quan