Tỷ giá MaritimeBank ngày 23/02/2022
Cập nhật lúc 19:23:03 ngày 23/02/2022Tổng hợp tỷ giá 16 ngoại tệ được Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam hỗ trợ.
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam tăng so với ngày hôm trước 22/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam giảm so với ngày hôm trước 22/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam không thay đổi so với ngày hôm trước 22/02/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
cny |
3.523
0 |
3.702 0 |
3.702
0 |
Nhân dân tệ |
usd |
22.700
0 |
22.980 0 |
22.980
0 |
Đô la Mỹ |
eur |
25.532
0 |
26.488 0 |
26.488
0 |
Euro |
gbp |
30.861
0 |
31.569 0 |
31.569
0 |
Bảng Anh |
jpy |
194,6
0 |
202,56 0 |
202,56
0 |
Yên Nhật |
chf |
24.644
0 |
25.135 0 |
25.135
0 |
Franc Thụy sĩ |
aud |
16.129
0 |
16.808 0 |
16.808
0 |
Đô la Australia |
sgd |
16.641
0 |
17.317 0 |
17.317
0 |
Đô la Singapore |
cad |
17.757
0 |
18.351 0 |
18.351
0 |
Đô la Canada |
hkd |
2.865
0 |
2.993 0 |
2.993
0 |
Đô la Hồng Kông |
thb |
684
0 |
733 0 |
733
0 |
Bạt Thái Lan |
dkk |
3.285
0 |
3.675 0 |
3.675
0 |
Krone Đan Mạch |
krw |
17,32
0 |
20,55 0 |
20,55
0 |
Won Hàn Quốc |
nok |
2.387
0 |
2.701 0 |
2.701
0 |
Krone Na Uy |
nzd |
15.096
0 |
15.611,44 0 |
15.611,44
0 |
Đô la New Zealand |
sek |
2.337
0 |
2.585 0 |
2.585
0 |
Krona Thụy Điển |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:24:53 ngày 23/02/2022 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giáĐộc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng MaritimeBank trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái MaritimeBank trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
Giới thiệu về Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam
Tên đăng ký tiếng Việt: Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam.
Tên đăng ký tiếng Anh: Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank
Tên viết tắt : MSB
Địa chỉ hội sở chính: Số 54A Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội.
Điện thoại:
024) 39 44 55 66
1800 59 9999
Website: https://www.msb.com.vn/
SWIFT Code: MCOBVNVXXXX
Email: CSKHCaNhan@msb.com.vn