Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp các loại ngoại tệ của các ngân hàng Việt Nam

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Bên dưới là danh sách 32 loại ngoại tệ được 29 ngân hàng tại Việt Nam hỗ trợ.

Dữ liệu ngoại tệ được lựa chọn ngẫu nhiên của ngân hàng và được cập nhật liên tục, mới nhất và hoàn toàn tự động bởi máy tính.

Để xem chi tiết NGOẠI TỆ nào vui lòng bấm vào tên NGOẠI TỆ tương ứng.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Tên đầy đủ Giá mua Giá bán
AUD Đô la Australia 15.422 15.972
CAD Đô la Canada 17.879 18.529
CHF Franc Thụy sĩ 26.282 27.187
CNY Nhân dân tệ 0 3.406
DKK Krone Đan Mạch 0 3.543
EUR Euro 25.427 26.562
GBP Bảng Anh 29.390 30.400
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.195
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66
INR Rupee Ấn Độ 0 304,29
JPY Yên Nhật 160,51 168,46
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31
KWD Dinar Kuwait 0 81.835,45
LAK Kip Lào 0 1,28
MXN Peso Mexico 0 1.100
MYR Ringgit Malaysia 0 5.262,87
NOK Krone Na Uy 0 2.295
NZD Đô la New Zealand 14.311 14.878
PHP Peso Philipin 0 448
RUB Rúp Nga 0 270,96
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.743,8
SEK Krona Thụy Điển 0 2.264
SGD Đô la Singapore 17.397 18.097
THB Bạt Thái Lan 618,81 686,81
TWD Đô la Đài Loan 0 783
USD Đô la Mỹ 24.150 24.570
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.482
USD-5-20 Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 22.930 23.100
USD-50-100 Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 22.930 23.100
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.600 22.830
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.600 23.050
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429

Nguồn : WebTỷGiá tổng hợp. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Xem thêm tỷ giá hối đoái của 29 ngân hàng bao gồm :


Tin tức liên quan