Xem nhanh:
Giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới giá bao nhiêu, biểu đồ kèm tin tức mới nhất
Cập nhật Giá Vàng Ngọc Hải nhanh nhất sáng ngày hôm nay, giá 1 chỉ vàng, nhẫn, dây chuyền, sjc, 9999 được cập nhập hàng ngày, hàng giờ, chính xác từ các công ty vàng bạc đá quý tại Giá Vàng Ngọc Hải
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 18/05/2021Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
52.000.000
200.000 |
52.700.000
200.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 17K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 14K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram không hột 17K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram không hột 14K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
32.310.000
70.000 |
35.660.000
100.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 585 |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 17k |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
52.000.000
200.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
150.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
150.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 18k.750 |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng 416.P |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng 585.P |
32.310.000
70.000 |
35.660.000
100.000 |
|
Nguyễn Kim | VT gram không hột 14K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
Nguyễn Kim | VT gram không hột 17K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
Nguyễn Kim | VT gram có hột 14K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
Nguyễn Kim | VT gram có hột 17K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng đỏ 585 |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng 17k |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng 18k.750 |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng Nhẫn 24K |
51.700.000
200.000 |
52.700.000
200.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng nữ trang 24K |
51.300.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng nữ trang 990 |
51.300.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng HBS, NHJ |
52.100.000
400.000 |
0
0 |
|
Nguyễn Kim | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
50.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
50.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng 416.P |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng 585.P |
32.310.000
70.000 |
35.660.000
100.000 |
|
CN Cai Lậy | VT gram không hột 14K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
CN Cai Lậy | VT gram không hột 17K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
CN Cai Lậy | VT gram có hột 14K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
CN Cai Lậy | VT gram có hột 17K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng đỏ 585 |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng 17k |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng 18k.750 |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng Nhẫn 24K |
52.000.000
200.000 |
52.700.000
200.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng nữ trang 24K |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng nữ trang 990 |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng HBS, NHJ |
52.000.000
200.000 |
0
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
CN Long An | Vàng trắng 416.P |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
CN Long An | Vàng trắng 585.P |
32.310.000
70.000 |
35.660.000
100.000 |
|
CN Long An | VT gram không hột 14K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
CN Long An | VT gram không hột 17K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
CN Long An | VT gram có hột 14K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
CN Long An | VT gram có hột 17K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
CN Long An | Vàng đỏ 585 |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
CN Long An | Vàng 17k |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
CN Long An | Vàng 18k.750 |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
CN Long An | Vàng Nhẫn 24K |
52.000.000
200.000 |
52.700.000
200.000 |
|
CN Long An | Vàng nữ trang 24K |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
CN Long An | Vàng nữ trang 990 |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
CN Long An | Vàng HBS, NHJ |
52.000.000
200.000 |
0
0 |
|
CN Long An | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
CN Long An | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng đỏ 585 |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng 416.P |
30.740.000
60.000 |
33.560.000
90.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng 585.P |
32.310.000
70.000 |
35.660.000
100.000 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram không hột 14K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram không hột 17K.P |
1.003.000.000
4.000.000 |
1.398.000.000
6.000.000 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram có hột 14K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng 17k |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng 18k.750 |
36.470.000
70.000 |
40.900.000
110.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
55.800.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng HBS, NHJ |
52.000.000
200.000 |
0
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng nữ trang 990 |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng nữ trang 24K |
51.500.000
100.000 |
52.500.000
100.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng Nhẫn 24K |
52.000.000
200.000 |
52.700.000
200.000 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram có hột 17K.P |
878.000.000
4.000.000 |
1.317.000.000
12.000.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19:12:53 18/05/2021 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới trong ngày
Như vậy Giá Vàng Ngọc Hải so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 4.000.000 đồng (tương đương với "Bốn triệu" đồng) thuộc về loại Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ.
Lịch sử Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của Vàng Ngọc Hải trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.