Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới giá bao nhiêu, biểu đồ kèm tin tức mới nhất

Cập nhật Giá Vàng Ngọc Hải nhanh nhất sáng ngày hôm nay, giá 1 chỉ vàng, nhẫn, dây chuyền, sjc, 9999 được cập nhập hàng ngày, hàng giờ, chính xác từ các công ty vàng bạc đá quý tại Giá Vàng Ngọc Hải

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Vàng Ngọc Hải

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Vàng Nhẫn 24K 51.800.000
0
52.500.000
0
Nguyễn Huệ VT gram có hột 17K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
Nguyễn Huệ VT gram có hột 14K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
Nguyễn Huệ VT gram không hột 17K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
Nguyễn Huệ VT gram không hột 14K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 32.240.000
100.000
35.560.000
60.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 585 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
Nguyễn Huệ Vàng 17k 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 51.400.000
0
52.400.000
0
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 51.400.000
0
52.400.000
0
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 51.800.000
0
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 55.700.000
50.000
56.350.000
-50.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 55.700.000
50.000
56.350.000
-50.000
Nguyễn Huệ Vàng 18k.750 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
Nguyễn Kim Vàng trắng 416.P 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
Nguyễn Kim Vàng trắng 585.P 32.240.000
100.000
35.560.000
60.000
Nguyễn Kim VT gram không hột 14K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
Nguyễn Kim VT gram không hột 17K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
Nguyễn Kim VT gram có hột 14K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
Nguyễn Kim VT gram có hột 17K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
Nguyễn Kim Vàng đỏ 585 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
Nguyễn Kim Vàng 17k 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
Nguyễn Kim Vàng 18k.750 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
Nguyễn Kim Vàng Nhẫn 24K 51.500.000
0
52.500.000
0
Nguyễn Kim Vàng nữ trang 24K 51.200.000
0
52.400.000
0
Nguyễn Kim Vàng nữ trang 990 51.200.000
0
52.400.000
0
Nguyễn Kim Vàng HBS, NHJ 51.700.000
-100.000
0
0
Nguyễn Kim Vàng miếng SJC (1 lượng) 55.700.000
50.000
56.450.000
0
Nguyễn Kim Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 55.700.000
50.000
56.450.000
0
CN Cai Lậy Vàng trắng 416.P 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
CN Cai Lậy Vàng trắng 585.P 32.240.000
100.000
35.560.000
60.000
CN Cai Lậy VT gram không hột 14K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
CN Cai Lậy VT gram không hột 17K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
CN Cai Lậy VT gram có hột 14K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
CN Cai Lậy VT gram có hột 17K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
CN Cai Lậy Vàng đỏ 585 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
CN Cai Lậy Vàng 17k 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
CN Cai Lậy Vàng 18k.750 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
CN Cai Lậy Vàng Nhẫn 24K 51.800.000
0
52.500.000
0
CN Cai Lậy Vàng nữ trang 24K 51.400.000
0
52.400.000
0
CN Cai Lậy Vàng nữ trang 990 51.400.000
0
52.400.000
0
CN Cai Lậy Vàng HBS, NHJ 51.800.000
0
0
0
CN Cai Lậy Vàng miếng SJC (1 lượng) 55.700.000
50.000
56.400.000
0
CN Cai Lậy Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 55.700.000
50.000
56.400.000
0
CN Long An Vàng trắng 416.P 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
CN Long An Vàng trắng 585.P 32.240.000
100.000
35.560.000
60.000
CN Long An VT gram không hột 14K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
CN Long An VT gram không hột 17K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
CN Long An VT gram có hột 14K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
CN Long An VT gram có hột 17K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
CN Long An Vàng đỏ 585 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
CN Long An Vàng 17k 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
CN Long An Vàng 18k.750 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
CN Long An Vàng Nhẫn 24K 51.800.000
0
52.500.000
0
CN Long An Vàng nữ trang 24K 51.400.000
0
52.400.000
0
CN Long An Vàng nữ trang 990 51.400.000
0
52.400.000
0
CN Long An Vàng HBS, NHJ 51.800.000
0
0
0
CN Long An Vàng miếng SJC (1 lượng) 55.700.000
50.000
56.400.000
0
CN Long An Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 55.700.000
50.000
56.400.000
0
CN Tân Hiệp Vàng đỏ 585 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
CN Tân Hiệp Vàng trắng 416.P 30.680.000
90.000
33.470.000
60.000
CN Tân Hiệp Vàng trắng 585.P 32.240.000
100.000
35.560.000
60.000
CN Tân Hiệp VT gram không hột 14K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
CN Tân Hiệp VT gram không hột 17K.P 999.000.000
3.000.000
1.392.000.000
0
CN Tân Hiệp VT gram có hột 14K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
CN Tân Hiệp Vàng 17k 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
CN Tân Hiệp Vàng 18k.750 36.400.000
110.000
40.790.000
70.000
CN Tân Hiệp Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 55.700.000
50.000
56.400.000
0
CN Tân Hiệp Vàng miếng SJC (1 lượng) 55.700.000
50.000
56.400.000
0
CN Tân Hiệp Vàng HBS, NHJ 51.800.000
0
0
0
CN Tân Hiệp Vàng nữ trang 990 51.400.000
0
52.400.000
0
CN Tân Hiệp Vàng nữ trang 24K 51.400.000
0
52.400.000
0
CN Tân Hiệp Vàng Nhẫn 24K 51.800.000
0
52.500.000
0
CN Tân Hiệp VT gram có hột 17K.P 874.000.000
3.000.000
1.305.000.000
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 19:12:44 17/05/2021

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới trong ngày


Lịch sử Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới

Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của Vàng Ngọc Hải trong tuần bên dưới.


Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.