Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Hải - Nguyễn Huệ ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 14:47:03 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 21/02/2025

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Nhẫn Vàng 24k 89.000.000
100.000
91.000.000
100.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 88.300.000
100.000
90.500.000
100.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 88.300.000
100.000
90.500.000
100.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 89.000.000
100.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 89.000.000
100.000
91.600.000
100.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 89.000.000
100.000
91.600.000
100.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 64.620.000
230.000
69.420.000
230.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 52.570.000
190.000
56.070.000
190.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 52.570.000
190.000
56.070.000
190.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 32.930.000
110.000
36.490.000
120.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 52.570.000
190.000
56.070.000
190.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 64.620.000
230.000
69.420.000
230.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 14:47:03 22/02/2025

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới Nguyễn Huệ trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 89.000.000 91.600.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 88.900.000 91.500.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 89.200.000 91.600.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:05 Thứ tư 19/02/2025 88.900.000 91.800.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 88.000.000 91.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 87.800.000 90.800.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 87.200.000 90.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 87.000.000 89.900.000
Nhẫn Vàng 24k 14:47:03 Thứ bảy 22/02/2025 89.000.000 91.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 88.900.000 90.900.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 89.200.000 91.200.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ tư 19/02/2025 88.900.000 90.900.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 88.000.000 90.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 87.800.000 89.800.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Chủ nhật 16/02/2025 87.200.000 89.200.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ bảy 15/02/2025 87.000.000 89.000.000
Vàng nữ trang 24K 14:47:03 Thứ bảy 22/02/2025 88.300.000 90.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 88.200.000 90.400.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 88.500.000 90.700.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ tư 19/02/2025 88.200.000 90.400.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 87.500.000 89.700.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 87.300.000 89.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Chủ nhật 16/02/2025 86.700.000 88.900.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ bảy 15/02/2025 86.500.000 88.700.000
Vàng nữ trang 990 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 88.300.000 90.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 88.200.000 90.400.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 88.500.000 90.700.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ tư 19/02/2025 88.200.000 90.400.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 87.500.000 89.700.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 87.300.000 89.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Chủ nhật 16/02/2025 86.700.000 88.900.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ bảy 15/02/2025 86.500.000 88.700.000
Vàng HBS, NHJ 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 89.000.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 88.900.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 89.200.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ tư 19/02/2025 88.900.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 88.000.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 87.800.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 87.200.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ bảy 15/02/2025 87.000.000 0
Vàng miếng SJC (1 lượng) 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 89.000.000 91.600.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 88.900.000 91.500.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 89.400.000 91.600.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:05 Thứ tư 19/02/2025 89.100.000 91.800.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 88.200.000 91.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 88.000.000 90.800.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 87.500.000 90.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 87.400.000 89.900.000
Vàng trắng 750.P 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 64.620.000 69.420.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ sáu 21/02/2025 64.390.000 69.190.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 64.780.000 69.580.000
Vàng trắng 750.P 17:47:08 Thứ tư 19/02/2025 64.540.000 69.340.000
Vàng trắng 750.P 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 63.980.000 68.480.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ hai 17/02/2025 63.520.000 68.020.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 63.520.000 68.020.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 62.970.000 67.470.000
Vàng đỏ 750 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 64.620.000 69.420.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 64.390.000 69.190.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 64.780.000 69.580.000
Vàng đỏ 750 17:47:06 Thứ tư 19/02/2025 64.540.000 69.340.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 63.980.000 68.480.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 63.520.000 68.020.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 63.520.000 68.020.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 62.970.000 67.470.000
Vàng đỏ 14K 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 52.570.000 56.070.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 52.380.000 55.880.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 52.700.000 56.200.000
Vàng đỏ 14K 17:47:06 Thứ tư 19/02/2025 52.510.000 56.010.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 51.810.000 55.310.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 51.440.000 54.940.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 51.440.000 54.940.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 51.000.000 54.500.000
Vàng đỏ 600 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 52.570.000 56.070.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 52.380.000 55.880.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 52.700.000 56.200.000
Vàng đỏ 600 17:47:06 Thứ tư 19/02/2025 52.510.000 56.010.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 51.810.000 55.310.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ hai 17/02/2025 51.440.000 54.940.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 51.440.000 54.940.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 51.000.000 54.500.000
Vàng trắng 416.P 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 32.930.000 36.490.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ sáu 21/02/2025 32.820.000 36.370.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 33.000.000 36.570.000
Vàng trắng 416.P 17:47:07 Thứ tư 19/02/2025 32.890.000 36.450.000
Vàng trắng 416.P 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 32.490.000 36.000.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ hai 17/02/2025 32.260.000 35.750.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 32.260.000 35.750.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 32.010.000 35.470.000
Vàng trắng 585.P 14:47:04 Thứ bảy 22/02/2025 52.570.000 56.070.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ sáu 21/02/2025 52.380.000 55.880.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ năm 20/02/2025 52.700.000 56.200.000
Vàng trắng 585.P 17:47:07 Thứ tư 19/02/2025 52.510.000 56.010.000
Vàng trắng 585.P 17:47:03 Thứ ba 18/02/2025 51.810.000 55.310.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ hai 17/02/2025 51.440.000 54.940.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Chủ nhật 16/02/2025 51.440.000 54.940.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ bảy 15/02/2025 51.000.000 54.500.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ