Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Hải - Nguyễn Huệ ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 00:00:00 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 16/04/2025

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Không có dữ liệu
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 00:00:00 17/04/2025

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới Nguyễn Huệ trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ tư 16/04/2025 103.200.000 107.200.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ ba 15/04/2025 99.700.000 102.200.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 98.500.000 101.300.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Chủ nhật 13/04/2025 98.200.000 101.000.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 98.000.000 100.800.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ sáu 11/04/2025 97.500.000 100.300.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 96.200.000 98.400.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ tư 16/04/2025 75.330.000 80.230.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 73.540.000 77.540.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ hai 14/04/2025 72.690.000 76.690.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Chủ nhật 13/04/2025 72.380.000 76.380.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ bảy 12/04/2025 72.230.000 76.230.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 71.850.000 75.850.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ năm 10/04/2025 70.690.000 74.690.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ tư 16/04/2025 104.200.000 108.500.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ ba 15/04/2025 100.900.000 103.400.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 99.500.000 102.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Chủ nhật 13/04/2025 99.500.000 101.800.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 99.000.000 101.500.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ sáu 11/04/2025 98.500.000 101.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 97.000.000 98.900.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ tư 16/04/2025 103.200.000 107.200.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ ba 15/04/2025 99.700.000 102.200.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 98.500.000 101.300.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Chủ nhật 13/04/2025 98.200.000 101.000.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 98.000.000 100.800.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 97.500.000 100.300.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 96.200.000 98.400.000
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ tư 16/04/2025 104.200.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 100.900.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 99.500.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Chủ nhật 13/04/2025 99.500.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 99.000.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 98.500.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 97.000.000 0
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ tư 16/04/2025 113.000.000 119.500.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 106.000.000 109.500.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 104.000.000 107.800.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Chủ nhật 13/04/2025 102.400.000 105.400.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 102.000.000 105.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 101.100.000 104.800.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 100.000.000 103.400.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ tư 16/04/2025 112.000.000 119.500.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 105.500.000 109.500.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 103.500.000 107.800.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Chủ nhật 13/04/2025 102.000.000 105.400.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 101.500.000 105.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 100.600.000 104.800.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 99.800.000 103.400.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ tư 16/04/2025 75.330.000 80.230.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 73.540.000 77.540.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 72.690.000 76.690.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Chủ nhật 13/04/2025 72.380.000 76.380.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 72.230.000 76.230.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 71.850.000 75.850.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 70.690.000 74.690.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ tư 16/04/2025 59.700.000 64.600.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 58.430.000 62.430.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ hai 14/04/2025 57.750.000 61.750.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Chủ nhật 13/04/2025 57.500.000 61.500.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ bảy 12/04/2025 57.380.000 61.380.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 57.070.000 61.070.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 56.140.000 60.140.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ tư 16/04/2025 59.700.000 64.600.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 58.430.000 62.430.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ hai 14/04/2025 57.750.000 61.750.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Chủ nhật 13/04/2025 57.500.000 61.500.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ bảy 12/04/2025 57.380.000 61.380.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 57.070.000 61.070.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 56.140.000 60.140.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ tư 16/04/2025 38.550.000 42.720.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 37.260.000 41.290.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ hai 14/04/2025 36.850.000 40.840.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Chủ nhật 13/04/2025 36.700.000 40.670.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ bảy 12/04/2025 36.630.000 40.590.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 36.450.000 40.390.000
Vàng trắng 416.P 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 35.890.000 39.770.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ tư 16/04/2025 59.700.000 64.600.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ ba 15/04/2025 58.430.000 62.430.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ hai 14/04/2025 57.750.000 61.750.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Chủ nhật 13/04/2025 57.500.000 61.500.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ bảy 12/04/2025 57.380.000 61.380.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ sáu 11/04/2025 57.070.000 61.070.000
Vàng trắng 585.P 17:47:03 Thứ năm 10/04/2025 56.140.000 60.140.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ