Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Hải - Nguyễn Huệ ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 17:47:03 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 25/03/2025

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Nhẫn Vàng 24k 94.100.000
0
96.000.000
0
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 93.300.000
100.000
95.500.000
100.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 93.300.000
100.000
95.500.000
100.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 94.100.000
0
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 96.700.000
900.000
98.800.000
800.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 96.700.000
900.000
98.800.000
800.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 68.460.000
80.000
72.460.000
80.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 55.280.000
60.000
59.280.000
60.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 55.280.000
60.000
59.280.000
60.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 34.820.000
40.000
38.580.000
40.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 55.280.000
60.000
59.280.000
60.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 68.460.000
80.000
72.460.000
80.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:47:03 26/03/2025

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới Nguyễn Huệ trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 96.700.000 98.800.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 95.800.000 98.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 95.200.000 97.600.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 94.000.000 97.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 94.000.000 97.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 94.700.000 97.700.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ năm 20/03/2025 96.800.000 99.400.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 97.000.000 99.600.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ tư 26/03/2025 94.100.000 96.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 94.100.000 96.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 93.600.000 95.600.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 93.300.000 95.300.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ bảy 22/03/2025 93.500.000 95.400.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:02 Thứ sáu 21/03/2025 94.000.000 96.400.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ năm 20/03/2025 95.800.000 98.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:02 Thứ tư 19/03/2025 95.200.000 97.600.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ tư 26/03/2025 93.300.000 95.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 93.200.000 95.400.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 92.700.000 95.000.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 92.500.000 95.000.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 92.700.000 95.000.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 93.200.000 95.700.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ năm 20/03/2025 94.800.000 97.300.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 94.100.000 96.600.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ tư 26/03/2025 93.300.000 95.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 93.200.000 95.400.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 92.700.000 95.000.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 92.500.000 95.000.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 92.700.000 95.000.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 93.200.000 95.700.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ năm 20/03/2025 94.800.000 97.300.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 94.100.000 96.600.000
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ tư 26/03/2025 94.100.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 94.100.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 93.600.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 93.300.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 93.500.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 94.000.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ năm 20/03/2025 95.800.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 95.200.000 0
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 96.700.000 98.800.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 95.800.000 98.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 95.200.000 97.600.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 94.000.000 97.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 94.000.000 97.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 94.700.000 97.700.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ năm 20/03/2025 96.800.000 99.400.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 97.000.000 99.600.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 68.460.000 72.460.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ ba 25/03/2025 68.380.000 72.380.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ hai 24/03/2025 68.510.000 73.010.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Chủ nhật 23/03/2025 67.840.000 71.840.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 68.000.000 72.000.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ sáu 21/03/2025 68.380.000 72.380.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ năm 20/03/2025 69.770.000 73.770.000
Vàng trắng 750.P 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 69.710.000 74.260.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 68.460.000 72.460.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 68.380.000 72.380.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 68.510.000 73.010.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 67.840.000 71.840.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 68.000.000 72.000.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 68.380.000 72.380.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ năm 20/03/2025 69.770.000 73.770.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 69.710.000 74.260.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 55.280.000 59.280.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ ba 25/03/2025 55.220.000 59.220.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 54.970.000 58.970.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 53.850.000 57.850.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 53.970.000 57.970.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 54.280.000 58.280.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ năm 20/03/2025 55.400.000 59.400.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 55.780.000 59.980.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 55.280.000 59.280.000
Vàng đỏ 600 17:47:05 Thứ ba 25/03/2025 55.220.000 59.220.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ hai 24/03/2025 54.970.000 58.970.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 53.850.000 57.850.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 53.970.000 57.970.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 54.280.000 58.280.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ năm 20/03/2025 55.400.000 59.400.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 55.780.000 59.980.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 34.820.000 38.580.000
Vàng trắng 416.P 17:47:05 Thứ ba 25/03/2025 34.780.000 38.540.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ hai 24/03/2025 34.630.000 38.380.000
Vàng trắng 416.P 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 34.520.000 38.250.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 34.600.000 38.340.000
Vàng trắng 416.P 17:47:03 Thứ sáu 21/03/2025 34.780.000 38.540.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ năm 20/03/2025 35.450.000 39.280.000
Vàng trắng 416.P 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 35.220.000 39.030.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ tư 26/03/2025 55.280.000 59.280.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ ba 25/03/2025 55.220.000 59.220.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ hai 24/03/2025 54.970.000 58.970.000
Vàng trắng 585.P 17:47:03 Chủ nhật 23/03/2025 53.850.000 57.850.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ bảy 22/03/2025 53.970.000 57.970.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ sáu 21/03/2025 54.280.000 58.280.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ năm 20/03/2025 55.400.000 59.400.000
Vàng trắng 585.P 17:47:03 Thứ tư 19/03/2025 55.780.000 59.980.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ