Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Hải - Nguyễn Huệ ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 10:47:03 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Nhẫn Vàng 24k 84.000.000
500.000
85.800.000
500.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 83.500.000
500.000
85.300.000
500.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 83.500.000
500.000
85.300.000
500.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 84.000.000
500.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 85.000.000
800.000
87.600.000
700.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 85.000.000
800.000
87.600.000
700.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 61.860.000
390.000
66.360.000
390.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 51.100.000
320.000
54.600.000
320.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 51.100.000
320.000
54.600.000
320.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 31.080.000
180.000
36.120.000
210.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 51.100.000
320.000
54.600.000
320.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 61.860.000
390.000
66.360.000
390.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 10:47:03 21/01/2025

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới Nguyễn Huệ trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 85.000.000 87.600.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 84.200.000 86.900.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 83.900.000 86.600.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 83.900.000 86.600.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 84.000.000 86.800.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 84.100.000 87.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 83.900.000 86.500.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 83.300.000 85.900.000
Nhẫn Vàng 24k 10:47:03 Thứ ba 21/01/2025 84.000.000 85.800.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ hai 20/01/2025 83.500.000 85.300.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 83.200.000 85.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ bảy 18/01/2025 83.200.000 85.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ sáu 17/01/2025 83.300.000 85.100.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 83.400.000 85.200.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ tư 15/01/2025 83.300.000 85.100.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 82.700.000 84.500.000
Vàng nữ trang 24K 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 83.500.000 85.300.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ hai 20/01/2025 83.000.000 84.800.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 82.700.000 84.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ bảy 18/01/2025 82.700.000 84.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ sáu 17/01/2025 82.800.000 84.600.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 82.900.000 84.700.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ tư 15/01/2025 82.800.000 84.600.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 82.200.000 84.000.000
Vàng nữ trang 990 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 83.500.000 85.300.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ hai 20/01/2025 83.000.000 84.800.000
Vàng nữ trang 990 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 82.700.000 84.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 82.700.000 84.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ sáu 17/01/2025 82.800.000 84.600.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 82.900.000 84.700.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ tư 15/01/2025 82.800.000 84.600.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 82.200.000 84.000.000
Vàng HBS, NHJ 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 84.000.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ hai 20/01/2025 83.500.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 83.200.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 83.200.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ sáu 17/01/2025 83.300.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 83.400.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 83.300.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 82.700.000 0
Vàng miếng SJC (1 lượng) 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 85.000.000 87.600.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 84.200.000 86.900.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 83.900.000 86.600.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 83.900.000 86.600.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 84.000.000 86.800.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 84.100.000 87.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 83.900.000 86.500.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 83.300.000 85.900.000
Vàng trắng 750.P 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 61.860.000 66.360.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 61.470.000 65.970.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 61.230.000 65.730.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 61.230.000 65.730.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 61.310.000 65.810.000
Vàng trắng 750.P 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 62.220.000 66.720.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 62.140.000 66.640.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ ba 14/01/2025 61.660.000 66.160.000
Vàng đỏ 750 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 61.860.000 66.360.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 61.470.000 65.970.000
Vàng đỏ 750 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 61.230.000 65.730.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 61.230.000 65.730.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 61.310.000 65.810.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 62.220.000 66.720.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 62.140.000 66.640.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 61.660.000 66.160.000
Vàng đỏ 14K 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 51.100.000 54.600.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 50.780.000 54.280.000
Vàng đỏ 14K 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 50.580.000 54.080.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 50.580.000 54.080.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 50.650.000 54.150.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 50.710.000 54.210.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 50.650.000 54.150.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ ba 14/01/2025 50.260.000 53.760.000
Vàng đỏ 600 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 51.100.000 54.600.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 50.780.000 54.280.000
Vàng đỏ 600 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 50.580.000 54.080.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 50.580.000 54.080.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 50.650.000 54.150.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 50.710.000 54.210.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 50.650.000 54.150.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ ba 14/01/2025 50.260.000 53.760.000
Vàng trắng 416.P 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 31.080.000 36.120.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 30.900.000 35.910.000
Vàng trắng 416.P 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 30.780.000 35.780.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 30.780.000 35.780.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 30.820.000 35.820.000
Vàng trắng 416.P 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 30.860.000 35.860.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 30.820.000 35.820.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ ba 14/01/2025 30.600.000 35.560.000
Vàng trắng 585.P 10:47:04 Thứ ba 21/01/2025 51.100.000 54.600.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ hai 20/01/2025 50.780.000 54.280.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Chủ nhật 19/01/2025 50.580.000 54.080.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ bảy 18/01/2025 50.580.000 54.080.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ sáu 17/01/2025 50.650.000 54.150.000
Vàng trắng 585.P 17:47:03 Thứ năm 16/01/2025 50.710.000 54.210.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ tư 15/01/2025 50.650.000 54.150.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ ba 14/01/2025 50.260.000 53.760.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ