Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Hải - Nguyễn Huệ ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 17:47:03 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 20/12/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Vàng Nhẫn 24K 82.500.000
500.000
84.500.000
500.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 81.500.000
500.000
84.000.000
500.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 81.500.000
500.000
84.000.000
500.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 82.500.000
500.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 83.100.000
600.000
86.500.000
1.100.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 83.100.000
600.000
86.500.000
1.100.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 59.590.000
580.000
65.090.000
580.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 48.910.000
480.000
53.410.000
480.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 48.910.000
480.000
53.410.000
480.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 30.880.000
280.000
35.880.000
320.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 48.910.000
480.000
53.410.000
480.000
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 59.590.000
580.000
65.090.000
580.000
Nguyễn Huệ Nhẫn Vàng 24k 82.500.000
500.000
84.500.000
500.000
Nguyễn Huệ Miếng SJC (1 lượng ) 83.100.000
600.000
86.500.000
1.100.000
Nguyễn Huệ Miếng SJC (1c,2c,5c ) 83.100.000
600.000
86.500.000
1.100.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:47:03 21/12/2024

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới Nguyễn Huệ trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Thứ bảy 21/12/2024 82.500.000 84.500.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 82.000.000 84.000.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Thứ năm 19/12/2024 82.100.000 84.100.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:04 Thứ tư 18/12/2024 82.100.000 84.100.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 81.700.000 83.700.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Thứ hai 16/12/2024 81.800.000 83.800.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 81.600.000 83.600.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Thứ bảy 14/12/2024 81.500.000 83.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ bảy 21/12/2024 81.500.000 84.000.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 81.000.000 83.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ năm 19/12/2024 81.100.000 83.600.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ tư 18/12/2024 81.100.000 83.600.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 80.700.000 83.200.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ hai 16/12/2024 80.800.000 83.300.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 80.500.000 83.000.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ bảy 14/12/2024 80.500.000 83.000.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ bảy 21/12/2024 81.500.000 84.000.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 81.000.000 83.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ năm 19/12/2024 81.100.000 83.600.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ tư 18/12/2024 81.100.000 83.600.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 80.700.000 83.200.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ hai 16/12/2024 80.800.000 83.300.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 80.500.000 83.000.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ bảy 14/12/2024 80.500.000 83.000.000
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ bảy 21/12/2024 82.500.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 82.000.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ năm 19/12/2024 82.100.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ tư 18/12/2024 82.100.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 81.700.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ hai 16/12/2024 81.800.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 81.600.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ bảy 14/12/2024 81.500.000 0
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ bảy 21/12/2024 83.100.000 86.500.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 82.500.000 85.400.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ năm 19/12/2024 82.600.000 85.700.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 83.200.000 86.100.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 83.000.000 85.900.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ hai 16/12/2024 83.000.000 85.900.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 83.000.000 85.900.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ bảy 14/12/2024 82.500.000 85.500.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ bảy 21/12/2024 83.100.000 86.500.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 82.500.000 85.400.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 82.600.000 85.700.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 83.200.000 86.100.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 83.000.000 85.900.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ hai 16/12/2024 83.000.000 85.900.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 83.000.000 85.900.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ bảy 14/12/2024 82.500.000 85.500.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ bảy 21/12/2024 59.590.000 65.090.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 59.010.000 64.510.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 59.240.000 64.740.000
Vàng đỏ 750 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 59.380.000 64.880.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 59.380.000 64.880.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ hai 16/12/2024 59.380.000 64.880.000
Vàng đỏ 750 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 59.220.000 64.720.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ bảy 14/12/2024 59.220.000 64.720.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 48.910.000 53.410.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 48.430.000 52.930.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 48.620.000 53.120.000
Vàng đỏ 14K 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ hai 16/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng đỏ 14K 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 48.230.000 52.730.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ bảy 14/12/2024 48.230.000 52.730.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 48.910.000 53.410.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 48.430.000 52.930.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 48.620.000 53.120.000
Vàng đỏ 600 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Thứ ba 17/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ hai 16/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng đỏ 600 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 48.230.000 52.730.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ bảy 14/12/2024 48.230.000 52.730.000
Miếng SJC (1c,2c,5c ) 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 83.100.000 86.500.000
Miếng SJC (1c,2c,5c ) 17:47:05 Thứ sáu 20/12/2024 82.500.000 85.400.000
Miếng SJC (1c,2c,5c ) 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 82.600.000 85.700.000
Miếng SJC (1c,2c,5c ) 17:47:06 Thứ tư 18/12/2024 83.200.000 86.100.000
Miếng SJC (1 lượng ) 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 83.100.000 86.500.000
Miếng SJC (1 lượng ) 17:47:05 Thứ sáu 20/12/2024 82.500.000 85.400.000
Miếng SJC (1 lượng ) 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 82.600.000 85.700.000
Miếng SJC (1 lượng ) 17:47:06 Thứ tư 18/12/2024 83.200.000 86.100.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 82.500.000 84.500.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:05 Thứ sáu 20/12/2024 82.000.000 84.000.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 82.100.000 84.100.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 82.100.000 84.100.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:04 Thứ ba 17/12/2024 81.700.000 83.700.000
Nhẫn Vàng 24k 17:47:05 Thứ hai 16/12/2024 81.800.000 83.800.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 59.590.000 65.090.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ sáu 20/12/2024 59.010.000 64.510.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 59.240.000 64.740.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 59.380.000 64.880.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ ba 17/12/2024 59.380.000 64.880.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ hai 16/12/2024 59.380.000 64.880.000
Vàng trắng 750.P 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 59.220.000 64.720.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ bảy 14/12/2024 59.220.000 64.720.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 48.910.000 53.410.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 48.430.000 52.930.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 48.620.000 53.120.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ ba 17/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ hai 16/12/2024 48.370.000 52.870.000
Vàng trắng 585.P 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 48.230.000 52.730.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ bảy 14/12/2024 48.230.000 52.730.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ bảy 21/12/2024 30.880.000 35.880.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ sáu 20/12/2024 30.600.000 35.560.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ năm 19/12/2024 30.710.000 35.690.000
Vàng trắng 416.P 17:47:05 Thứ tư 18/12/2024 29.640.000 34.440.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ ba 17/12/2024 29.640.000 34.440.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ hai 16/12/2024 29.640.000 34.440.000
Vàng trắng 416.P 17:47:03 Chủ nhật 15/12/2024 29.560.000 34.360.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ bảy 14/12/2024 29.560.000 34.360.000
Miếng SJC 08:47:04 Thứ tư 18/12/2024 83.200.000 86.100.000
Nhẫn Trơn 24k 08:47:03 Thứ hai 16/12/2024 81.700.000 83.700.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ