Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Hải - Nguyễn Huệ ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 15:47:05 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Nguyễn Huệ Vàng Nhẫn 24K 82.600.000
800.000
84.800.000
800.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 81.600.000
800.000
84.300.000
800.000
Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 81.600.000
800.000
84.300.000
800.000
Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 82.600.000
800.000
0
0
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1 lượng) 84.200.000
1.200.000
87.800.000
800.000
Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 84.200.000
1.200.000
87.800.000
800.000
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 59.300.000
0
64.800.000
0
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 48.300.000
0
52.800.000
0
Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 48.300.000
0
52.800.000
0
Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 29.600.000
0
34.400.000
0
Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 48.300.000
0
52.800.000
0
Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 59.300.000
0
64.800.000
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 15:47:05 21/11/2024

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới Nguyễn Huệ trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 84.200.000 87.800.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 83.000.000 87.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:05 Thứ ba 19/11/2024 83.500.000 87.100.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:03 Thứ hai 18/11/2024 82.100.000 85.700.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 81.000.000 85.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ bảy 16/11/2024 80.500.000 84.500.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 80.000.000 84.000.000
Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) 17:47:04 Thứ năm 14/11/2024 79.000.000 83.600.000
Vàng Nhẫn 24K 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 82.600.000 84.800.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Thứ tư 20/11/2024 81.800.000 84.000.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:04 Thứ ba 19/11/2024 81.900.000 84.100.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Thứ hai 18/11/2024 80.200.000 82.400.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:03 Chủ nhật 17/11/2024 79.300.000 81.800.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:04 Thứ bảy 16/11/2024 78.900.000 81.400.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:04 Thứ sáu 15/11/2024 78.500.000 81.000.000
Vàng Nhẫn 24K 17:47:04 Thứ năm 14/11/2024 77.100.000 79.600.000
Vàng nữ trang 24K 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 81.600.000 84.300.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ tư 20/11/2024 80.800.000 83.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ ba 19/11/2024 80.900.000 83.600.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:03 Thứ hai 18/11/2024 79.200.000 81.900.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 78.300.000 81.300.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ bảy 16/11/2024 77.900.000 80.900.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ sáu 15/11/2024 77.500.000 80.500.000
Vàng nữ trang 24K 17:47:04 Thứ năm 14/11/2024 76.100.000 79.100.000
Vàng nữ trang 990 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 81.600.000 84.300.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ tư 20/11/2024 80.800.000 83.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ ba 19/11/2024 80.900.000 83.600.000
Vàng nữ trang 990 17:47:03 Thứ hai 18/11/2024 79.200.000 81.900.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 78.300.000 81.300.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ bảy 16/11/2024 77.900.000 80.900.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ sáu 15/11/2024 77.500.000 80.500.000
Vàng nữ trang 990 17:47:04 Thứ năm 14/11/2024 76.100.000 79.100.000
Vàng HBS, NHJ 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 82.600.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ tư 20/11/2024 81.800.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ ba 19/11/2024 81.900.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:03 Thứ hai 18/11/2024 80.200.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 79.300.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ bảy 16/11/2024 78.900.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 78.500.000 0
Vàng HBS, NHJ 17:47:04 Thứ năm 14/11/2024 77.100.000 0
Vàng miếng SJC (1 lượng) 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 84.200.000 87.800.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 83.000.000 87.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ ba 19/11/2024 83.500.000 87.100.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:03 Thứ hai 18/11/2024 82.100.000 85.700.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 81.000.000 85.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ bảy 16/11/2024 80.500.000 84.500.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 80.000.000 84.000.000
Vàng miếng SJC (1 lượng) 17:47:04 Thứ năm 14/11/2024 79.000.000 83.600.000
Vàng trắng 750.P 15:47:06 Thứ năm 21/11/2024 59.300.000 64.800.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 59.300.000 64.800.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ ba 19/11/2024 59.300.000 64.800.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Thứ hai 18/11/2024 57.680.000 63.180.000
Vàng trắng 750.P 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 57.680.000 63.180.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ bảy 16/11/2024 57.680.000 63.180.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 56.470.000 61.970.000
Vàng trắng 750.P 17:47:05 Thứ năm 14/11/2024 56.790.000 62.290.000
Vàng đỏ 750 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 59.300.000 64.800.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 59.300.000 64.800.000
Vàng đỏ 750 17:47:05 Thứ ba 19/11/2024 59.300.000 64.800.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Thứ hai 18/11/2024 57.680.000 63.180.000
Vàng đỏ 750 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 57.680.000 63.180.000
Vàng đỏ 750 17:47:05 Thứ bảy 16/11/2024 57.680.000 63.180.000
Vàng đỏ 750 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 56.470.000 61.970.000
Vàng đỏ 750 17:47:05 Thứ năm 14/11/2024 56.790.000 62.290.000
Vàng đỏ 14K 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng đỏ 14K 17:47:05 Thứ ba 19/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Thứ hai 18/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng đỏ 14K 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng đỏ 14K 17:47:05 Thứ bảy 16/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng đỏ 14K 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 45.990.000 50.490.000
Vàng đỏ 14K 17:47:05 Thứ năm 14/11/2024 46.250.000 50.750.000
Vàng đỏ 600 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng đỏ 600 17:47:05 Thứ ba 19/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Thứ hai 18/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng đỏ 600 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng đỏ 600 17:47:05 Thứ bảy 16/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng đỏ 600 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 45.990.000 50.490.000
Vàng đỏ 600 17:47:05 Thứ năm 14/11/2024 46.250.000 50.750.000
Vàng trắng 416.P 15:47:05 Thứ năm 21/11/2024 29.600.000 34.400.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 29.600.000 34.400.000
Vàng trắng 416.P 17:47:05 Thứ ba 19/11/2024 29.600.000 34.400.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Thứ hai 18/11/2024 28.860.000 33.540.000
Vàng trắng 416.P 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 28.860.000 33.540.000
Vàng trắng 416.P 17:47:05 Thứ bảy 16/11/2024 28.860.000 33.540.000
Vàng trắng 416.P 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 28.310.000 32.900.000
Vàng trắng 416.P 17:47:05 Thứ năm 14/11/2024 28.450.000 33.070.000
Vàng trắng 585.P 15:47:06 Thứ năm 21/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ tư 20/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ ba 19/11/2024 48.300.000 52.800.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Thứ hai 18/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng trắng 585.P 17:47:04 Chủ nhật 17/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ bảy 16/11/2024 46.980.000 51.480.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ sáu 15/11/2024 45.990.000 50.490.000
Vàng trắng 585.P 17:47:05 Thứ năm 14/11/2024 46.250.000 50.750.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ