Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 16/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:17 ngày 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 15/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 15/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/05/2021

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.930
0
23.140
0
22.950
0
Đô la Mỹ
dkk 0
0
3.889
0
3.673
0
Krone Đan Mạch
eur 27.548
0
28.192
0
27.659
0
Euro
gbp 31.835
0
32.715
0
32.124
0
Bảng Anh
jpy 206,79
0
212,87
0
208,67
0
Yên Nhật
chf 0
0
26.045
0
25.210
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.474
0
18.043
0
17.633
0
Đô la Australia
sgd 16.947
0
17.423
0
17.101
0
Đô la Singapore
cad 18.663
0
19.160
0
18.814
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.096
0
2.899
0
Đô la Hồng Kông
nok 0
0
2.866
0
2.622
0
Krone Na Uy
idr 0
0
1,6
0
1,54
0
Rupiah Indonesia
inr 0
0
322
0
308
0
Rupee Ấn Độ
mxn 0
0
1.108
0
1.062
0
Peso Mexico
php 0
0
492
0
471
0
Peso Philipin
zar 0
0
1.411
0
1.352
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:10:17 ngày 16/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.947 17.423 17.101 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.423 17.101 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.423 17.101 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.995 17.419 17.149 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.082 17.508 17.237 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.083 17.509 17.238 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.097 17.524 17.252 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.007 17.484 17.161 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.970 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.970 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.970 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.970 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.889 3.673 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.889 3.673 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.889 3.673 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.885 3.680 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.906 3.700 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.903 3.697 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.914 3.707 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.888 3.672 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
EUR Euro 27.548 28.192 27.659 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.548 28.192 27.659 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.548 28.192 27.659 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.509 28.066 27.619 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.658 28.219 27.769 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.645 28.205 27.756 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.718 28.279 27.829 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.494 28.135 27.604 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
GBP Bảng Anh 31.835 32.715 32.124 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.835 32.715 32.124 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.835 32.715 32.124 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.881 32.664 32.171 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.046 32.831 32.337 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.025 32.810 32.316 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.837 32.617 32.126 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.517 32.387 31.803 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
JPY Yên Nhật 206,79 212,87 208,67 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 206,79 212,87 208,67 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 206,79 212,87 208,67 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 206,69 212,13 208,57 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 208,29 213,77 210,18 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 208,06 213,53 209,95 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 208,35 213,83 210,24 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 207,39 213,48 209,27 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.045 25.210 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.045 25.210 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.045 25.210 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.934 25.121 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.067 25.252 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.160 25.336 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.166 25.336 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.013 25.132 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
AUD Đô la Australia 17.474 18.043 17.633 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.474 18.043 17.633 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.474 18.043 17.633 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.489 18.004 17.648 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.711 18.232 17.872 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.716 18.237 17.877 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.775 18.297 17.936 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.564 18.136 17.724 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.411 1.352 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.411 1.352 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.411 1.352 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.409 1.354 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.355 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.355 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.355 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.412 1.353 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.062 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.062 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.062 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.064 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.065 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.065 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.065 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.109 1.063 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.866 2.622 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.866 2.622 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.866 2.622 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.868 2.632 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.892 2.654 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.891 2.653 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.916 2.676 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.886 2.640 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.096 2.899 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.096 2.899 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.096 2.899 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.092 2.903 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.094 2.905 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.094 2.906 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.094 2.906 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.098 2.900 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021
CAD Đô la Canada 18.663 19.160 18.814 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.663 19.160 18.814 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.663 19.160 18.814 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.731 19.170 18.882 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.757 19.197 18.908 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.749 19.189 18.900 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.732 19.172 18.883 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.613 19.108 18.763 19:10:54 Chủ nhật 09/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ