Tỷ giá VIB ngày 17/05/2021
Cập nhật lúc 19:10:15 ngày 17/05/2021Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.930
0 |
23.140 0 |
22.950
0 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
0
0 |
3.902 13 |
3.696
23 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
27.638
90 |
28.198 6 |
27.749
90 |
Euro | ||
gbp |
31.936
101 |
32.719 4 |
32.226
102 |
Bảng Anh | ||
jpy |
206,96
0,17 |
212,4 -0,47 |
208,84
0,17 |
Yên Nhật | ||
chf |
0
0 |
26.114 69 |
25.299
89 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
17.558
84 |
18.074 31 |
17.717
84 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.969
22 |
17.393 -30 |
17.123
22 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.715
52 |
19.155 -5 |
18.866
52 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.092 -4 |
2.903
4 |
Đô la Hồng Kông | ||
nok |
0
0 |
2.904 38 |
2.665
43 |
Krone Na Uy | ||
idr |
0
0 |
1,6 0 |
1,54
0 |
Rupiah Indonesia | ||
inr |
0
0 |
321 -1 |
309
1 |
Rupee Ấn Độ | ||
mxn |
0
0 |
1.107 -1 |
1.064
2 |
Peso Mexico | ||
php |
0
0 |
491 -1 |
472
1 |
Peso Philipin | ||
zar |
0
0 |
1.409 -2 |
1.354
2 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:10:15 ngày 17/05/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.969 | 17.393 | 17.123 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.947 | 17.423 | 17.101 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.947 | 17.423 | 17.101 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.947 | 17.423 | 17.101 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.995 | 17.419 | 17.149 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.082 | 17.508 | 17.237 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.083 | 17.509 | 17.238 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.097 | 17.524 | 17.252 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.950 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.950 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.950 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.950 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.950 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.970 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.970 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.970 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.902 | 3.696 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.889 | 3.673 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.889 | 3.673 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.889 | 3.673 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.885 | 3.680 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.906 | 3.700 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.903 | 3.697 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.914 | 3.707 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Euro | 27.638 | 28.198 | 27.749 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Euro | 27.548 | 28.192 | 27.659 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Euro | 27.548 | 28.192 | 27.659 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Euro | 27.548 | 28.192 | 27.659 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Euro | 27.509 | 28.066 | 27.619 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Euro | 27.658 | 28.219 | 27.769 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Euro | 27.645 | 28.205 | 27.756 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Euro | 27.718 | 28.279 | 27.829 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.936 | 32.719 | 32.226 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.835 | 32.715 | 32.124 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.835 | 32.715 | 32.124 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.835 | 32.715 | 32.124 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.881 | 32.664 | 32.171 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.046 | 32.831 | 32.337 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.025 | 32.810 | 32.316 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.837 | 32.617 | 32.126 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,96 | 212,4 | 208,84 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,79 | 212,87 | 208,67 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,79 | 212,87 | 208,67 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,79 | 212,87 | 208,67 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,69 | 212,13 | 208,57 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,29 | 213,77 | 210,18 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,06 | 213,53 | 209,95 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,35 | 213,83 | 210,24 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.114 | 25.299 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.045 | 25.210 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.045 | 25.210 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.045 | 25.210 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.934 | 25.121 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.067 | 25.252 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.160 | 25.336 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.166 | 25.336 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.558 | 18.074 | 17.717 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.474 | 18.043 | 17.633 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.474 | 18.043 | 17.633 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.474 | 18.043 | 17.633 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.489 | 18.004 | 17.648 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.711 | 18.232 | 17.872 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.716 | 18.237 | 17.877 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.775 | 18.297 | 17.936 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.409 | 1.354 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.411 | 1.352 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.411 | 1.352 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.411 | 1.352 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.409 | 1.354 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.410 | 1.355 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.410 | 1.355 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.410 | 1.355 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 491 | 472 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 492 | 471 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 492 | 471 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 492 | 471 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 491 | 472 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 491 | 472 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 491 | 472 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 491 | 472 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.107 | 1.064 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.108 | 1.062 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.108 | 1.062 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.108 | 1.062 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.107 | 1.064 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.107 | 1.065 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.107 | 1.065 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.107 | 1.065 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 321 | 309 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 322 | 308 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 322 | 308 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 322 | 308 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 321 | 309 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 321 | 309 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 321 | 309 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 321 | 309 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,6 | 1,54 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.904 | 2.665 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.866 | 2.622 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.866 | 2.622 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.866 | 2.622 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.868 | 2.632 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.892 | 2.654 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.891 | 2.653 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.916 | 2.676 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.092 | 2.903 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.096 | 2.899 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.096 | 2.899 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.096 | 2.899 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.092 | 2.903 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.094 | 2.905 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.094 | 2.906 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.094 | 2.906 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.715 | 19.155 | 18.866 | 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.663 | 19.160 | 18.814 | 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.663 | 19.160 | 18.814 | 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.663 | 19.160 | 18.814 | 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.731 | 19.170 | 18.882 | 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.757 | 19.197 | 18.908 | 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.749 | 19.189 | 18.900 | 19:09:43 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.732 | 19.172 | 18.883 | 19:09:40 Thứ hai 10/05/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ