Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.135
0
25.455
0
25.135
0
Đô la Mỹ
jpy 159,97
0
164,98
0
160,47
0
Yên Nhật
eur 26.970
0
27.722
0
27.020
0
Euro
chf 27.560
0
28.172
0
27.610
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.472
0
32.177
0
31.522
0
Bảng Anh
aud 16.392
0
16.947
0
16.442
0
Đô la Australia
sgd 18.437
0
19.040
0
18.487
0
Đô la Singapore
cad 18.369
0
18.874
0
18.419
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.140
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
645,7
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
779
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.907
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,6
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.360
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,03
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.540
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.260
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.461
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.445
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,67
0
php 0
0
0
0
385
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:57 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.135 25.455 25.135 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.455 25.135 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.477 25.155 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.487 25.195 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.488 25.250 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.485 25.310 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.470 25.295 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.470 25.295 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.140 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.369 18.874 18.419 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.369 18.874 18.419 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.342 18.848 18.392 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.364 18.869 18.414 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.371 18.877 18.421 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.353 18.860 18.403 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.297 18.753 18.347 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.297 18.753 18.347 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.437 19.040 18.487 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.437 19.040 18.487 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.057 18.496 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.459 19.066 18.509 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.468 19.079 18.518 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.092 18.538 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.528 18.889 18.528 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.528 18.889 18.528 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.392 16.947 16.442 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.392 16.947 16.442 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.349 16.909 16.399 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.880 16.375 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.205 16.765 16.255 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.189 16.751 16.239 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 16.131 16.583 16.181 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 16.131 16.583 16.181 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.472 32.177 31.522 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 31.472 32.177 31.522 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.492 32.200 31.542 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.326 32.034 31.376 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 31.193 31.904 31.243 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 31.188 31.898 31.238 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 31.459 31.976 31.509 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 31.459 31.976 31.509 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.560 28.172 27.610 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.560 28.172 27.610 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.509 28.112 27.559 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.519 28.131 27.569 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.680 28.292 27.730 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.685 28.297 27.735 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.805 28.267 27.855 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.805 28.267 27.855 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.970 27.722 27.020 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.970 27.722 27.020 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.943 27.703 26.993 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.892 27.645 26.942 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.915 27.676 26.965 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.867 27.628 26.917 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.851 27.412 26.901 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.851 27.412 26.901 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 159,97 164,98 160,47 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 159,97 164,98 160,47 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 160,89 165,9 161,39 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 161,93 166,97 162,43 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 162,35 167,38 162,85 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 162,52 167,53 163,02 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 162,71 167,75 163,21 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 162,71 167,75 163,21 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 645,7 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 645,7 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 644,5 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 646 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 647,1 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 648,1 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 649,9 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 649,9 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:00 Thứ bảy 27/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:07 Thứ sáu 26/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:10 Thứ năm 25/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:11 Thứ tư 24/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:13 Thứ ba 23/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:18 Thứ hai 22/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:03 Chủ nhật 21/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:06 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.907 17:19:03 Thứ bảy 27/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.907 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.917 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.885 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.831 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.839 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.795 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.795 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:19:57 Thứ bảy 27/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:20:13 Thứ sáu 26/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:20:08 Thứ năm 25/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:20:14 Thứ tư 24/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:20:21 Thứ ba 23/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:20:22 Thứ hai 22/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:20:04 Chủ nhật 21/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 385 17:20:16 Thứ bảy 20/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:55 Thứ bảy 27/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:10 Thứ sáu 26/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:05 Thứ năm 25/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:10 Thứ tư 24/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:19 Thứ ba 23/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:19 Thứ hai 22/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:01 Chủ nhật 21/04/2024
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:10 Thứ bảy 20/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.445 17:19:51 Thứ bảy 27/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.445 17:20:05 Thứ sáu 26/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.445 17:20:00 Thứ năm 25/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.445 17:20:05 Thứ tư 24/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.440 17:20:13 Thứ ba 23/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.440 17:20:14 Thứ hai 22/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.440 17:19:57 Chủ nhật 21/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.440 17:20:05 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:42 Thứ bảy 27/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.464 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.470 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.477 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.480 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.479 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.479 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:36 Thứ bảy 27/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:30 Thứ bảy 27/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,03 17:19:27 Thứ bảy 27/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,03 17:19:38 Thứ sáu 26/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,04 17:19:36 Thứ năm 25/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,03 17:19:40 Thứ tư 24/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,04 17:19:47 Thứ ba 23/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,04 17:19:47 Thứ hai 22/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,04 17:19:32 Chủ nhật 21/04/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,04 17:19:39 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:22 Thứ bảy 27/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:40 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.360 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,3 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,3 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ