Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 17/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 17/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.980
34
23.380
36
23.000
34
Đô la Mỹ
jpy 176,36
0,4
183,91
0,41
177,36
0,4
Yên Nhật
eur 23.789
121
24.653
123
23.889
121
Euro
chf 22.816
142
23.535
144
22.916
142
Franc Thụy sĩ
gbp 28.293
419
29.008
421
28.343
419
Bảng Anh
aud 15.924
270
16.633
266
16.024
270
Đô la Australia
sgd 16.453
92
16.867
99
16.553
92
Đô la Singapore
cad 17.641
184
18.451
182
17.841
184
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.878
4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
734
6
643
5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
746
2
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.464
195
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,23
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.185
3
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,41
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.218
5
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.335
4
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.351
22
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.330
8
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,67
0
php 0
0
0
0
448
1
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:31 ngày 17/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.980 23.380 23.000 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.946 23.344 22.966 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.941 23.339 22.961 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.941 23.339 22.961 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.941 23.339 22.961 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.950 23.350 22.970 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.935 23.340 22.955 19:17:02 Thứ tư 11/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.794 23.192 22.814 19:17:03 Thứ ba 10/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.878 19:20:22 Thứ ba 17/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.874 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.873 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.873 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.873 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.874 19:20:19 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.872 19:20:30 Thứ tư 11/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.854 19:20:13 Thứ ba 10/05/2022
CAD Đô la Canada 17.641 18.451 17.841 19:19:51 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.457 18.269 17.657 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.335 18.143 17.535 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.335 18.143 17.535 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.335 18.143 17.535 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.337 18.142 17.537 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.342 18.155 17.542 19:20:00 Thứ tư 11/05/2022
CAD Đô la Canada 17.256 18.064 17.456 19:19:47 Thứ ba 10/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.453 16.867 16.553 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.361 16.768 16.461 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.343 16.751 16.443 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.343 16.751 16.443 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.343 16.751 16.443 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.353 16.763 16.453 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.420 16.828 16.520 19:19:37 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.720 16.411 19:19:23 Thứ ba 10/05/2022
AUD Đô la Australia 15.924 16.633 16.024 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.654 16.367 15.754 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.588 16.294 15.688 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.588 16.294 15.688 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.588 16.294 15.688 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.589 16.297 15.689 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.761 16.471 15.861 19:19:11 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.693 16.407 15.793 19:18:58 Thứ ba 10/05/2022
GBP Bảng Anh 28.293 29.008 28.343 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.874 28.587 27.924 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.850 28.569 27.900 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.850 28.569 27.900 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.850 28.569 27.900 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.807 28.530 27.857 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 28.124 28.845 28.174 19:18:46 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 27.915 28.635 27.965 19:18:33 Thứ ba 10/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.816 23.535 22.916 19:18:13 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.674 23.391 22.774 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.747 23.459 22.847 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.747 23.459 22.847 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.747 23.459 22.847 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.890 23.604 22.990 19:18:19 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.905 23.625 23.005 19:18:23 Thứ tư 11/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.750 23.455 22.850 19:18:15 Thứ ba 10/05/2022
EUR Euro 23.789 24.653 23.889 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.668 24.530 23.768 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.616 24.472 23.716 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.616 24.472 23.716 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.616 24.472 23.716 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.734 24.592 23.834 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.938 24.808 24.038 19:17:56 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 23.812 24.670 23.912 19:17:50 Thứ ba 10/05/2022
JPY Yên Nhật 176,36 183,91 177,36 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 175,96 183,5 176,96 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 177 184,57 178 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 177 184,57 178 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 177 184,57 178 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 177,12 184,67 178,12 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 174,55 182,17 175,55 19:17:28 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 173,68 181,25 174,68 19:17:27 Thứ ba 10/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 734 643 19:20:50 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 728 638 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 730 639 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 730 639 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 730 639 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 730 639 19:20:46 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 731 640 19:20:55 Thứ tư 11/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 729 639 19:20:34 Thứ ba 10/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 746 19:21:12 Thứ ba 17/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 744 19:22:47 Thứ hai 16/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 744 19:21:06 Chủ nhật 15/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 744 19:21:02 Thứ bảy 14/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 744 19:25:27 Thứ sáu 13/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 745 19:21:22 Thứ năm 12/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 744 19:21:20 Thứ tư 11/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 739 19:20:52 Thứ ba 10/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.464 19:21:15 Thứ ba 17/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.269 19:22:50 Thứ hai 16/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.210 19:21:09 Chủ nhật 15/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.210 19:21:05 Thứ bảy 14/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.210 19:25:30 Thứ sáu 13/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.223 19:21:25 Thứ năm 12/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.347 19:21:23 Thứ tư 11/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.314 19:20:55 Thứ ba 10/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 448 19:22:31 Thứ ba 17/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 447 19:24:11 Thứ hai 16/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 447 19:22:17 Chủ nhật 15/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 447 19:22:12 Thứ bảy 14/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 447 19:26:49 Thứ sáu 13/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 447 19:22:30 Thứ năm 12/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 447 19:22:34 Thứ tư 11/05/2022
PHP Peso Philipin 0 0 444 19:22:04 Thứ ba 10/05/2022
KHR KHR 0 0 5,67 19:22:28 Thứ ba 17/05/2022
KHR KHR 0 0 5,67 19:24:08 Thứ hai 16/05/2022
KHR KHR 0 0 5,66 19:22:15 Chủ nhật 15/05/2022
KHR KHR 0 0 5,66 19:22:09 Thứ bảy 14/05/2022
KHR KHR 0 0 5,66 19:26:47 Thứ sáu 13/05/2022
KHR KHR 0 0 5,67 19:22:29 Thứ năm 12/05/2022
KHR KHR 0 0 5,66 19:22:32 Thứ tư 11/05/2022
KHR KHR 0 0 5,63 19:22:01 Thứ ba 10/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.330 19:22:23 Thứ ba 17/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.322 19:24:01 Thứ hai 16/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.321 19:22:10 Chủ nhật 15/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.321 19:22:05 Thứ bảy 14/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.321 19:26:38 Thứ sáu 13/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.323 19:22:24 Thứ năm 12/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.319 19:22:26 Thứ tư 11/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.286 19:21:55 Thứ ba 10/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.351 19:22:09 Thứ ba 17/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.329 19:23:45 Thứ hai 16/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.325 19:21:55 Chủ nhật 15/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.325 19:21:51 Thứ bảy 14/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.325 19:26:24 Thứ sáu 13/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.332 19:22:11 Thứ năm 12/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.360 19:22:13 Thứ tư 11/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.343 19:21:43 Thứ ba 10/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.335 19:22:03 Thứ ba 17/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.331 19:23:38 Thứ hai 16/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.331 19:21:48 Chủ nhật 15/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.331 19:21:44 Thứ bảy 14/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.331 19:26:16 Thứ sáu 13/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.332 19:22:05 Thứ năm 12/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.330 19:22:06 Thứ tư 11/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.316 19:21:37 Thứ ba 10/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.218 19:21:51 Thứ ba 17/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.213 19:23:31 Thứ hai 16/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.213 19:21:42 Chủ nhật 15/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.213 19:21:39 Thứ bảy 14/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.213 19:26:09 Thứ sáu 13/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.214 19:21:58 Thứ năm 12/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.212 19:21:59 Thứ tư 11/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.192 19:21:29 Thứ ba 10/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,41 19:21:47 Thứ ba 17/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,41 19:23:27 Thứ hai 16/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,41 19:21:38 Chủ nhật 15/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,41 19:21:35 Thứ bảy 14/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,41 19:26:05 Thứ sáu 13/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,41 19:21:55 Thứ năm 12/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,41 19:21:55 Thứ tư 11/05/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,39 19:21:25 Thứ ba 10/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.185 19:21:41 Thứ ba 17/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.182 19:23:20 Thứ hai 16/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.181 19:21:33 Chủ nhật 15/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.181 19:21:30 Thứ bảy 14/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.181 19:25:58 Thứ sáu 13/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.182 19:21:49 Thứ năm 12/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.181 19:21:49 Thứ tư 11/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.167 19:21:20 Thứ ba 10/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,23 19:21:29 Thứ ba 17/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 19:23:06 Thứ hai 16/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 19:21:21 Chủ nhật 15/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 19:21:18 Thứ bảy 14/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 19:25:44 Thứ sáu 13/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 19:21:37 Thứ năm 12/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,19 19:21:36 Thứ tư 11/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,08 19:21:08 Thứ ba 10/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ