Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.135
15
25.458
-19
25.155
15
Đô la Mỹ
jpy 156,96
-0,82
166,49
-0,79
158,96
-0,82
Yên Nhật
eur 26.587
12
27.971
16
26.657
12
Euro
chf 27.280
-4
28.318
0
27.380
-4
Franc Thụy sĩ
gbp 31.159
1
32.238
0
31.259
1
Bảng Anh
aud 16.214
30
16.958
25
16.314
30
Đô la Australia
sgd 18.284
0
19.081
-4
18.384
0
Đô la Singapore
cad 18.212
41
18.974
34
18.312
41
Đô la Canada
hkd 3.160
-4
3.446
-5
3.170
-4
Đô la Hồng Kông
thb 658,32
3,09
719,45
2,72
668,32
3,09
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.464
-11
14.833
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,75
0,02
17,35
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.571
-3
3.454
-2
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.365
-70
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:10 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.212 18.974 18.312 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.171 18.940 18.271 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.218 18.983 18.318 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.237 18.999 18.337 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.188 18.948 18.288 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.151 18.912 18.251 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.151 18.912 18.251 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.150 18.916 18.250 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.458 25.155 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.477 25.140 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.487 25.200 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.488 25.240 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.485 25.245 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.473 25.235 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.473 25.235 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.473 25.235 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 156,96 166,49 158,96 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 157,78 167,28 159,78 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 159,05 168,51 161,05 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 159,52 169,01 161,52 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 159,54 169,05 161,54 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 159,55 169,05 161,55 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 159,55 169,05 161,55 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 159,65 169,13 161,65 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.587 27.971 26.657 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.575 27.955 26.645 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.553 27.945 26.623 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.535 27.903 26.605 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.509 27.888 26.579 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.507 27.887 26.577 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.507 27.887 26.577 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.509 27.890 26.579 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.280 28.318 27.380 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.284 28.318 27.384 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.276 28.319 27.376 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.403 28.437 27.503 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.435 28.465 27.535 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.443 28.481 27.543 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.443 28.481 27.543 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.502 28.536 27.602 17:17:43 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 31.159 32.238 31.259 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.158 32.238 31.258 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.015 32.108 31.115 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.888 31.970 30.988 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.886 31.958 30.986 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.918 32.005 31.018 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.918 32.005 31.018 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.134 32.217 31.234 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.214 16.958 16.314 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.933 16.284 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.168 16.910 16.268 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.045 16.788 16.145 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.016 16.756 16.116 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.973 16.722 16.073 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.973 16.722 16.073 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 15.981 16.720 16.081 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.284 19.081 18.384 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.284 19.085 18.384 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.314 19.109 18.414 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.308 19.107 18.408 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.343 19.139 18.443 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.328 19.131 18.428 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.328 19.131 18.428 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.321 19.118 18.421 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
KHR KHR 0 25.365 0 17:20:10 Thứ sáu 26/04/2024
KHR KHR 0 25.435 0 17:20:05 Thứ năm 25/04/2024
KHR KHR 0 25.465 0 17:20:10 Thứ tư 24/04/2024
KHR KHR 0 25.470 0 17:20:19 Thứ ba 23/04/2024
KHR KHR 0 25.460 0 17:20:19 Thứ hai 22/04/2024
KHR KHR 0 25.460 0 17:20:01 Chủ nhật 21/04/2024
KHR KHR 0 25.460 0 17:20:10 Thứ bảy 20/04/2024
KHR KHR 0 25.445 0 17:20:07 Thứ sáu 19/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.454 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.456 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.466 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.473 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.472 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.473 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.473 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.474 17:19:50 Thứ sáu 19/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:38 Thứ sáu 26/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:36 Thứ năm 25/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:40 Thứ tư 24/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:47 Thứ ba 23/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:47 Thứ hai 22/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:32 Chủ nhật 21/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:39 Thứ bảy 20/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:35 Thứ sáu 19/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 19/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,35 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,33 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,87 17,47 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,36 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,32 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,81 17,41 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,81 17,41 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 17,23 17:19:20 Thứ sáu 19/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.464 14.833 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.475 14.833 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.469 14.825 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.408 14.782 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.415 14.779 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.353 14.719 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.353 14.719 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.368 14.732 17:19:10 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 658,32 719,45 668,32 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 655,23 716,73 665,23 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 659,08 720,39 669,08 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 659,04 720,36 669,04 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 661,01 722,32 671,01 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 663,44 724,19 673,44 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 663,44 724,19 673,44 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 661,72 723,49 671,72 17:18:57 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160 3.446 3.170 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.164 3.451 3.174 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.167 3.444 3.177 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172 3.448 3.182 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173 3.460 3.183 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.174 3.460 3.184 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.174 3.460 3.184 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172 3.463 3.182 17:18:47 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ