Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 25/01/2022

Cập nhật lúc 19:24:10 ngày 25/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2022

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.510
-25
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.520
-25
22.790
-45
22.535
-20
Đô la Mỹ
eur 25.103
-65
26.371
-66
25.229
-65
Euro
gbp 29.950
-206
31.072
-222
30.100
-208
Bảng Anh
jpy 194
0
204,13
-0,56
194,95
-0,46
Yên Nhật
chf 24.109
-144
25.121
-160
24.353
-145
Franc Thụy sĩ
aud 15.774
-92
16.557
-100
15.933
-93
Đô la Australia
sgd 16.423
-13
17.211
-20
16.589
-13
Đô la Singapore
cad 17.469
-120
18.309
-133
17.645
-122
Đô la Canada
hkd 2.776
-4
2.984
-6
2.832,62
-4,57
Đô la Hồng Kông
thb 656,53
-0,99
702,67
-1,42
663,16
-1
Bạt Thái Lan
usd-12 22.500
-25
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 14.731
-112
15.448
-121
14.880
-113
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,65
-0,04
18,12
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.704,99
7,15
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
2,57
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.655
-6
3.533
-5
Nhân dân tệ
rub 0
0
321,42
-5,77
275,59
-3,26
Rúp Nga
khr 0
0
6,6
0,01
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:44 ngày 25/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.510 0 0 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.535 0 0 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.460 0 0 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.460 0 0 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.460 0 0 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.505 0 0 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.560 0 0 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.590 0 0 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.790 22.535 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.545 22.835 22.555 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.470 22.760 22.480 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.470 22.760 22.480 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.470 22.760 22.480 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.515 22.785 22.525 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.570 22.860 22.580 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.890 22.610 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.103 26.371 25.229 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
EUR Euro 25.168 26.437 25.294 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
EUR Euro 25.090 26.347 25.216 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.090 26.347 25.216 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.090 26.347 25.216 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.214 26.473 25.341 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.214 26.473 25.341 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.401 26.662 25.529 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 29.950 31.072 30.100 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
GBP Bảng Anh 30.156 31.294 30.308 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
GBP Bảng Anh 30.167 31.292 30.319 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 30.167 31.292 30.319 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 30.167 31.292 30.319 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.296 31.421 30.448 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.321 31.446 30.473 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.433 31.560 30.586 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 194 204,13 194,95 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
JPY Yên Nhật 194 204,69 195,41 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
JPY Yên Nhật 194 204,03 194,84 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 194 204,03 194,84 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 194 204,03 194,84 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 193 203,12 193,96 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 194 203,91 194,63 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 193 203,1 193,85 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.109 25.121 24.353 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.253 25.281 24.498 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.099 25.110 24.342 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.099 25.110 24.342 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.099 25.110 24.342 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.159 25.173 24.403 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.182 25.195 24.426 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.240 25.256 24.485 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 15.774 16.557 15.933 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
AUD Đô la Australia 15.866 16.657 16.026 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
AUD Đô la Australia 15.867 16.651 16.027 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.867 16.651 16.027 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 15.867 16.651 16.027 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 15.998 16.784 16.160 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 15.932 16.717 16.093 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 15.974 16.759 16.135 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.423 17.211 16.589 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.436 17.231 16.602 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.369 17.154 16.534 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.369 17.154 16.534 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.369 17.154 16.534 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.384 17.169 16.549 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.390 17.175 16.556 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.439 17.226 16.605 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.469 18.309 17.645 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
CAD Đô la Canada 17.589 18.442 17.767 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
CAD Đô la Canada 17.595 18.442 17.773 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.595 18.442 17.773 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.595 18.442 17.773 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.679 18.530 17.858 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.689 18.539 17.868 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.731 18.583 17.910 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.776 2.984 2.832,62 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.780 2.990 2.837,19 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.772 2.980 2.828,14 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.772 2.980 2.828,14 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.772 2.980 2.828,14 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.774 2.982 2.830,74 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.782 2.990 2.838,54 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.785 2.994 2.841,62 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 656,53 702,67 663,16 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
THB Bạt Thái Lan 657,52 704,09 664,16 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655,54 701,72 662,16 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655,54 701,72 662,16 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655,54 701,72 662,16 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 656,53 702,51 663,16 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658,51 704,72 665,16 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659,5 705,67 666,16 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
KHR KHR 0 6,6 0 19:24:44 Thứ ba 25/01/2022
KHR KHR 0 6,59 0 19:23:40 Thứ hai 24/01/2022
KHR KHR 0 6,59 0 19:23:06 Chủ nhật 23/01/2022
KHR KHR 0 6,59 0 19:23:34 Thứ bảy 22/01/2022
KHR KHR 0 6,59 0 19:23:13 Thứ sáu 21/01/2022
KHR KHR 0 6,61 0 19:23:01 Thứ năm 20/01/2022
KHR KHR 0 6,62 0 19:23:03 Thứ tư 19/01/2022
KHR KHR 0 6,61 0 19:23:24 Thứ ba 18/01/2022
RUB Rúp Nga 0 321,42 275,59 19:24:26 Thứ ba 25/01/2022
RUB Rúp Nga 0 327,19 278,85 19:23:19 Thứ hai 24/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331,8 281,32 19:22:50 Chủ nhật 23/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331,8 281,32 19:23:19 Thứ bảy 22/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331,8 281,32 19:22:58 Thứ sáu 21/01/2022
RUB Rúp Nga 0 333,41 282,29 19:22:50 Thứ năm 20/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331,24 281,3 19:22:52 Thứ tư 19/01/2022
RUB Rúp Nga 0 336,89 284,53 19:22:54 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.655 3.533 19:24:09 Thứ ba 25/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.661 3.538 19:23:03 Thứ hai 24/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.642 3.521 19:22:37 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.642 3.521 19:23:01 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.642 3.521 19:22:47 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.647 3.525 19:22:38 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.654 3.532 19:22:41 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.657 3.535 19:22:39 Thứ ba 18/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,57 0 19:23:38 Thứ ba 25/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,57 0 19:22:42 Thứ hai 24/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,57 0 19:22:18 Chủ nhật 23/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,57 0 19:22:42 Thứ bảy 22/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,57 0 19:22:28 Thứ sáu 21/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,57 0 19:22:19 Thứ năm 20/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,58 0 19:22:20 Thứ tư 19/01/2022
LAK Kip Lào 0 2,58 0 19:22:17 Thứ ba 18/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.704,99 0 19:23:27 Thứ ba 25/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.697,84 0 19:22:35 Thứ hai 24/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.700,22 0 19:22:11 Chủ nhật 23/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.700,22 0 19:22:35 Thứ bảy 22/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.700,22 0 19:22:21 Thứ sáu 21/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.706,78 0 19:22:13 Thứ năm 20/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.710,95 0 19:22:13 Thứ tư 19/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.709,16 0 19:22:10 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 18,12 19:23:01 Thứ ba 25/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 18,15 19:22:21 Thứ hai 24/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 18,09 19:21:57 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 18,09 19:22:19 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 18,09 19:22:07 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 18,11 19:22:00 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 18,17 19:21:55 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 18,2 19:21:54 Thứ ba 18/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.731 15.448 14.880 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.843 15.569 14.993 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.834 15.552 14.984 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.834 15.552 14.984 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.834 15.552 14.984 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.956 15.675 15.107 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.744 15.175 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.032 15.753 15.184 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.500 0 0 19:24:10 Thứ ba 25/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.525 0 0 19:25:22 Thứ hai 24/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.450 0 0 19:25:26 Chủ nhật 23/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.450 0 0 19:26:18 Thứ bảy 22/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.450 0 0 19:30:30 Thứ sáu 21/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.495 0 0 19:26:49 Thứ năm 20/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.550 0 0 19:26:21 Thứ tư 19/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.580 0 0 19:27:41 Thứ ba 18/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ