Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 17/08/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 17/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 16/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 16/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/08/2022

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.255
5
23.550
-5
23.265
5
Đô la Mỹ
jpy 168,2
-0,95
178,66
-0,91
169,2
-0,95
Yên Nhật
eur 23.241
63
24.526
72
23.341
63
Euro
chf 24.104
-68
24.958
-74
24.204
-68
Franc Thụy sĩ
gbp 27.691
123
28.802
121
27.791
123
Bảng Anh
aud 15.879
-161
16.674
-162
15.979
-161
Đô la Australia
sgd 16.562
-38
17.318
-29
16.662
-38
Đô la Singapore
cad 17.765
16
18.517
11
17.865
16
Đô la Canada
hkd 2.910
-1
3.046
0
2.920
-1
Đô la Hồng Kông
thb 633,91
-0,18
691,99
-0,18
643,91
-0,18
Bạt Thái Lan
nzd 14.357
-89
15.075
-87
14.457
-89
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,98
0,04
16,88
0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.350,33
-31,9
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,93
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.525
4
3.409
4
Nhân dân tệ
khr 0
0
5,75
0,07
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:48 ngày 17/08/2022
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.765 18.517 17.865 19:19:07 Thứ tư 17/08/2022
CAD Đô la Canada 17.749 18.506 17.849 19:19:06 Thứ ba 16/08/2022
CAD Đô la Canada 17.767 18.519 17.867 19:19:04 Thứ hai 15/08/2022
CAD Đô la Canada 17.949 18.705 18.049 19:18:59 Chủ nhật 14/08/2022
CAD Đô la Canada 17.949 18.705 18.049 19:19:01 Thứ bảy 13/08/2022
CAD Đô la Canada 17.980 18.729 18.080 19:19:09 Thứ sáu 12/08/2022
CAD Đô la Canada 17.935 18.692 18.035 19:19:19 Thứ năm 11/08/2022
CAD Đô la Canada 17.781 18.538 17.881 19:19:12 Thứ tư 10/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.255 23.550 23.265 19:17:03 Thứ tư 17/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.250 23.555 23.260 19:17:03 Thứ ba 16/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.243 23.537 23.253 19:17:03 Thứ hai 15/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.243 23.537 23.253 19:17:02 Chủ nhật 14/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.243 23.537 23.253 19:17:03 Thứ bảy 13/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.235 23.530 23.245 19:17:03 Thứ sáu 12/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.235 23.530 23.245 19:17:03 Thứ năm 11/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.236 23.531 23.246 19:17:02 Thứ tư 10/08/2022
JPY Yên Nhật 168,2 178,66 169,2 19:17:21 Thứ tư 17/08/2022
JPY Yên Nhật 169,15 179,57 170,15 19:17:21 Thứ ba 16/08/2022
JPY Yên Nhật 170,57 181,03 171,57 19:17:21 Thứ hai 15/08/2022
JPY Yên Nhật 170,12 180,53 171,12 19:17:19 Chủ nhật 14/08/2022
JPY Yên Nhật 170,12 180,53 171,12 19:17:20 Thứ bảy 13/08/2022
JPY Yên Nhật 171,22 181,64 172,22 19:17:23 Thứ sáu 12/08/2022
JPY Yên Nhật 171,23 181,71 172,23 19:17:25 Thứ năm 11/08/2022
JPY Yên Nhật 168,09 178,57 169,09 19:17:21 Thứ tư 10/08/2022
EUR Euro 23.241 24.526 23.341 19:17:39 Thứ tư 17/08/2022
EUR Euro 23.178 24.454 23.278 19:17:39 Thứ ba 16/08/2022
EUR Euro 23.311 24.593 23.411 19:17:39 Thứ hai 15/08/2022
EUR Euro 23.447 24.730 23.547 19:17:37 Chủ nhật 14/08/2022
EUR Euro 23.447 24.730 23.547 19:17:36 Thứ bảy 13/08/2022
EUR Euro 23.656 24.936 23.756 19:17:42 Thứ sáu 12/08/2022
EUR Euro 23.586 24.869 23.686 19:17:47 Thứ năm 11/08/2022
EUR Euro 23.410 24.695 23.510 19:17:42 Thứ tư 10/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.104 24.958 24.204 19:17:57 Thứ tư 17/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.172 25.032 24.272 19:17:56 Thứ ba 16/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.310 25.173 24.410 19:17:57 Thứ hai 15/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.384 25.238 24.484 19:17:54 Chủ nhật 14/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.384 25.238 24.484 19:17:54 Thứ bảy 13/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.455 25.310 24.555 19:18:00 Thứ sáu 12/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.397 25.257 24.497 19:18:07 Thứ năm 11/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.205 25.057 24.305 19:18:00 Thứ tư 10/08/2022
GBP Bảng Anh 27.691 28.802 27.791 19:18:12 Thứ tư 17/08/2022
GBP Bảng Anh 27.568 28.681 27.668 19:18:12 Thứ ba 16/08/2022
GBP Bảng Anh 27.688 28.801 27.788 19:18:12 Thứ hai 15/08/2022
GBP Bảng Anh 27.815 28.923 27.915 19:18:10 Chủ nhật 14/08/2022
GBP Bảng Anh 27.815 28.923 27.915 19:18:09 Thứ bảy 13/08/2022
GBP Bảng Anh 27.990 29.100 28.090 19:18:15 Thứ sáu 12/08/2022
GBP Bảng Anh 27.994 29.096 28.094 19:18:23 Thứ năm 11/08/2022
GBP Bảng Anh 27.750 28.858 27.850 19:18:17 Thứ tư 10/08/2022
AUD Đô la Australia 15.879 16.674 15.979 19:18:31 Thứ tư 17/08/2022
AUD Đô la Australia 16.040 16.836 16.140 19:18:31 Thứ ba 16/08/2022
AUD Đô la Australia 16.100 16.898 16.200 19:18:29 Thứ hai 15/08/2022
AUD Đô la Australia 16.303 17.096 16.403 19:18:24 Chủ nhật 14/08/2022
AUD Đô la Australia 16.303 17.096 16.403 19:18:26 Thứ bảy 13/08/2022
AUD Đô la Australia 16.277 17.069 16.377 19:18:33 Thứ sáu 12/08/2022
AUD Đô la Australia 16.280 17.069 16.380 19:18:42 Thứ năm 11/08/2022
AUD Đô la Australia 15.956 16.757 16.056 19:18:36 Thứ tư 10/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.562 17.318 16.662 19:18:49 Thứ tư 17/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.600 17.347 16.700 19:18:47 Thứ ba 16/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.661 17.414 16.761 19:18:47 Thứ hai 15/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.696 17.447 16.796 19:18:41 Chủ nhật 14/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.696 17.447 16.796 19:18:44 Thứ bảy 13/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.727 17.484 16.827 19:18:51 Thứ sáu 12/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.697 17.449 16.797 19:19:00 Thứ năm 11/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.605 17.357 16.705 19:18:54 Thứ tư 10/08/2022
KHR KHR 0 5,75 0 19:20:48 Thứ tư 17/08/2022
KHR KHR 0 5,68 0 19:20:49 Thứ ba 16/08/2022
KHR KHR 0 5,69 0 19:20:44 Thứ hai 15/08/2022
KHR KHR 0 23.402 0 19:20:37 Chủ nhật 14/08/2022
KHR KHR 0 23.402 0 19:20:40 Thứ bảy 13/08/2022
KHR KHR 0 5,69 0 19:20:50 Thứ sáu 12/08/2022
KHR KHR 0 5,69 0 19:20:59 Thứ năm 11/08/2022
KHR KHR 0 5,69 0 19:20:55 Thứ tư 10/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.525 3.409 19:20:34 Thứ tư 17/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.521 3.405 19:20:34 Thứ ba 16/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.416 19:20:29 Thứ hai 15/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.426 19:20:22 Chủ nhật 14/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.426 19:20:26 Thứ bảy 13/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.426 19:20:35 Thứ sáu 12/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.426 19:20:45 Thứ năm 11/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.418 19:20:40 Thứ tư 10/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:20 Thứ tư 17/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:20 Thứ ba 16/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:14 Thứ hai 15/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:08 Chủ nhật 14/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:13 Thứ bảy 13/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:21 Thứ sáu 12/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:32 Thứ năm 11/08/2022
LAK Kip Lào 0 1,93 0 19:20:25 Thứ tư 10/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350,33 0 19:20:15 Thứ tư 17/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.382,23 0 19:20:15 Thứ ba 16/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.382,23 0 19:20:10 Thứ hai 15/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:20:03 Chủ nhật 14/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:20:08 Thứ bảy 13/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.415,9 0 19:20:16 Thứ sáu 12/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387,05 0 19:20:27 Thứ năm 11/08/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387,05 0 19:20:20 Thứ tư 10/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 16,88 19:20:05 Thứ tư 17/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,94 16,84 19:20:05 Thứ ba 16/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,04 16,97 19:19:59 Thứ hai 15/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,05 16,98 19:19:53 Chủ nhật 14/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,05 16,98 19:19:57 Thứ bảy 13/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,09 16,99 19:20:06 Thứ sáu 12/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,09 16,99 19:20:17 Thứ năm 11/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,88 19:20:10 Thứ tư 10/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.357 15.075 14.457 19:19:55 Thứ tư 17/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.446 15.162 14.546 19:19:54 Thứ ba 16/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.546 15.252 14.646 19:19:49 Thứ hai 15/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.724 15.439 14.824 19:19:44 Chủ nhật 14/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.724 15.439 14.824 19:19:47 Thứ bảy 13/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.698 15.405 14.798 19:19:56 Thứ sáu 12/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.696 15.412 14.796 19:20:07 Thứ năm 11/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.426 15.140 14.526 19:20:00 Thứ tư 10/08/2022
THB Bạt Thái Lan 633,91 691,99 643,91 19:19:37 Thứ tư 17/08/2022
THB Bạt Thái Lan 634,09 692,17 644,09 19:19:38 Thứ ba 16/08/2022
THB Bạt Thái Lan 630,97 689,57 640,97 19:19:33 Thứ hai 15/08/2022
THB Bạt Thái Lan 634,13 692,37 644,13 19:19:28 Chủ nhật 14/08/2022
THB Bạt Thái Lan 634,13 692,37 644,13 19:19:31 Thứ bảy 13/08/2022
THB Bạt Thái Lan 638,76 696,64 648,76 19:19:40 Thứ sáu 12/08/2022
THB Bạt Thái Lan 635,78 694,05 645,78 19:19:49 Thứ năm 11/08/2022
THB Bạt Thái Lan 630,82 689,24 640,82 19:19:44 Thứ tư 10/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.046 2.920 19:19:24 Thứ tư 17/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.046 2.921 19:19:23 Thứ ba 16/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.909 3.045 2.919 19:19:20 Thứ hai 15/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.046 2.920 19:19:15 Chủ nhật 14/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.046 2.920 19:19:18 Thứ bảy 13/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.905 3.041 2.915 19:19:26 Thứ sáu 12/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.905 3.041 2.915 19:19:36 Thứ năm 11/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.904 3.040 2.914 19:19:30 Thứ tư 10/08/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ