Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 10/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 09/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 09/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/12/2022

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.350
0
23.740
0
23.375
0
Đô la Mỹ
jpy 166,94
-0,5
178,28
-0,53
167,94
-0,5
Yên Nhật
eur 24.196
-50
25.590
-51
24.336
-50
Euro
chf 24.693
-45
25.749
-48
24.793
-45
Franc Thụy sĩ
gbp 28.239
42
29.461
42
28.339
42
Bảng Anh
aud 15.608
75
16.501
80
15.708
75
Đô la Australia
sgd 17.008
-15
17.850
-12
17.108
-15
Đô la Singapore
cad 16.856
-28
17.694
-5
16.956
-28
Đô la Canada
hkd 2.943
1
3.091
1
2.953
1
Đô la Hồng Kông
thb 650,41
4,56
711,81
4,64
660,41
4,56
Bạt Thái Lan
nzd 14.713
72
15.497
108
14.813
72
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,09
0,02
16,92
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,26
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.463
-5
3.335
-3
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.605
-180
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:37 ngày 10/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 16.856 17.694 16.956 17:17:54 Thứ bảy 10/12/2022
CAD Đô la Canada 16.884 17.699 16.984 17:17:54 Thứ sáu 09/12/2022
CAD Đô la Canada 16.996 17.785 17.096 17:17:54 Thứ năm 08/12/2022
CAD Đô la Canada 17.086 17.871 17.186 17:17:53 Thứ tư 07/12/2022
CAD Đô la Canada 17.275 18.055 17.375 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 17.492 18.298 17.592 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.549 18.343 17.649 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.549 18.343 17.649 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.350 23.740 23.375 17:17:02 Thứ bảy 10/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.350 23.740 23.375 17:17:02 Thứ sáu 09/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.580 23.920 23.605 17:17:02 Thứ năm 08/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.750 24.090 23.775 17:17:02 Thứ tư 07/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.840 24.160 23.865 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.800 24.140 23.825 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.300 23.995 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.300 23.995 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 166,94 178,28 167,94 17:17:09 Thứ bảy 10/12/2022
JPY Yên Nhật 167,44 178,81 168,44 17:17:10 Thứ sáu 09/12/2022
JPY Yên Nhật 168,26 179,06 169,26 17:17:10 Thứ năm 08/12/2022
JPY Yên Nhật 168,48 179,53 169,48 17:17:09 Thứ tư 07/12/2022
JPY Yên Nhật 170,62 181,37 171,62 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 171,61 182,64 172,61 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 174,45 185,36 175,45 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 174,45 185,36 175,45 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 24.196 25.590 24.336 17:17:17 Thứ bảy 10/12/2022
EUR Euro 24.246 25.641 24.386 17:17:17 Thứ sáu 09/12/2022
EUR Euro 24.404 25.725 24.544 17:17:17 Thứ năm 08/12/2022
EUR Euro 24.438 25.790 24.578 17:17:17 Thứ tư 07/12/2022
EUR Euro 24.641 25.962 24.781 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.706 26.030 24.846 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 24.868 26.199 25.008 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 24.872 26.202 25.012 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.693 25.749 24.793 17:17:25 Thứ bảy 10/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.738 25.797 24.838 17:17:25 Thứ sáu 09/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.744 25.747 24.844 17:17:25 Thứ năm 08/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.901 25.914 25.001 17:17:24 Thứ tư 07/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.967 25.945 25.067 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.150 26.155 25.250 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.290 26.282 25.390 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.290 26.282 25.390 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 28.239 29.461 28.339 17:17:31 Thứ bảy 10/12/2022
GBP Bảng Anh 28.197 29.419 28.297 17:17:32 Thứ sáu 09/12/2022
GBP Bảng Anh 28.349 29.489 28.449 17:17:31 Thứ năm 08/12/2022
GBP Bảng Anh 28.447 29.608 28.547 17:17:31 Thứ tư 07/12/2022
GBP Bảng Anh 28.636 29.767 28.736 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 28.846 30.007 28.946 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 29.076 30.237 29.176 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 29.076 30.237 29.176 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 15.608 16.501 15.708 17:17:39 Thứ bảy 10/12/2022
AUD Đô la Australia 15.533 16.421 15.633 17:17:39 Thứ sáu 09/12/2022
AUD Đô la Australia 15.595 16.431 15.695 17:17:39 Thứ năm 08/12/2022
AUD Đô la Australia 15.594 16.436 15.694 17:17:38 Thứ tư 07/12/2022
AUD Đô la Australia 15.768 16.594 15.868 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 15.943 16.800 16.043 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 16.024 16.867 16.124 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 16.027 16.879 16.127 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.008 17.850 17.108 17:17:47 Thứ bảy 10/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.023 17.862 17.123 17:17:47 Thứ sáu 09/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.146 17.928 17.246 17:17:46 Thứ năm 08/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.212 18.012 17.312 17:17:46 Thứ tư 07/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.338 18.125 17.438 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.392 18.196 17.492 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.479 18.277 17.579 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.479 18.277 17.579 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
KHR KHR 0 23.605 0 17:18:37 Thứ bảy 10/12/2022
KHR KHR 0 23.785 0 17:18:38 Thứ sáu 09/12/2022
KHR KHR 0 23.955 0 17:18:37 Thứ năm 08/12/2022
KHR KHR 0 24.015 0 17:18:35 Thứ tư 07/12/2022
KHR KHR 0 24.005 0 17:18:37 Thứ ba 06/12/2022
KHR KHR 0 24.165 0 17:18:40 Thứ hai 05/12/2022
KHR KHR 0 24.165 0 17:18:43 Chủ nhật 04/12/2022
KHR KHR 0 24.165 0 17:18:41 Thứ bảy 03/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.335 17:18:31 Thứ bảy 10/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.468 3.338 17:18:32 Thứ sáu 09/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.484 3.361 17:18:31 Thứ năm 08/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.501 3.380 17:18:29 Thứ tư 07/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.391 17:18:31 Thứ ba 06/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.401 17:18:33 Thứ hai 05/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.515 3.393 17:18:36 Chủ nhật 04/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.515 3.393 17:18:34 Thứ bảy 03/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Thứ bảy 10/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:26 Thứ sáu 09/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,28 0 17:18:25 Thứ năm 08/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,28 0 17:18:23 Thứ tư 07/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:25 Thứ ba 06/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:27 Thứ hai 05/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:30 Chủ nhật 04/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:28 Thứ bảy 03/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ bảy 10/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ sáu 09/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ năm 08/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:21 Thứ tư 07/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ ba 06/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ hai 05/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:28 Chủ nhật 04/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ bảy 03/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,09 16,92 17:18:18 Thứ bảy 10/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,07 16,93 17:18:19 Thứ sáu 09/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 17,01 17:18:18 Thứ năm 08/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 17,04 17:18:17 Thứ tư 07/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,18 17,06 17:18:19 Thứ ba 06/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,54 17,4 17:18:21 Thứ hai 05/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,48 17:18:24 Chủ nhật 04/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,48 17:18:21 Thứ bảy 03/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.713 15.497 14.813 17:18:14 Thứ bảy 10/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.641 15.389 14.741 17:18:15 Thứ sáu 09/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.731 15.463 14.831 17:18:14 Thứ năm 08/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.747 15.495 14.847 17:18:13 Thứ tư 07/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.816 15.547 14.916 17:18:14 Thứ ba 06/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.982 15.737 15.082 17:18:17 Thứ hai 05/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.105 15.856 15.205 17:18:19 Chủ nhật 04/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.110 15.856 15.210 17:18:16 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,41 711,81 660,41 17:18:07 Thứ bảy 10/12/2022
THB Bạt Thái Lan 645,85 707,17 655,85 17:18:08 Thứ sáu 09/12/2022
THB Bạt Thái Lan 653,5 713,66 663,5 17:18:07 Thứ năm 08/12/2022
THB Bạt Thái Lan 653,52 713,58 663,52 17:18:06 Thứ tư 07/12/2022
THB Bạt Thái Lan 656,45 716,61 666,45 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 661,82 721,88 671,82 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 667,9 727,15 677,9 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 667,9 727,15 677,9 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.943 3.091 2.953 17:18:01 Thứ bảy 10/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.942 3.090 2.952 17:18:01 Thứ sáu 09/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.973 3.114 2.983 17:18:01 Thứ năm 08/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.134 3.001 17:18:00 Thứ tư 07/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.011 3.149 3.021 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.005 3.146 3.015 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.022 3.162 3.032 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.022 3.162 3.032 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ