Tỷ giá MaritimeBank ngày 18/05/2021
Cập nhật lúc 19:10:10 ngày 18/05/2021Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.945
5 |
23.135 -5 |
23.135
-5 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.570
12 |
3.987 13 |
3.987
13 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
27.738
94 |
28.450 114 |
28.450
114 |
Euro | ||
gbp |
32.512
156 |
33.025 162 |
33.025
162 |
Bảng Anh | ||
jpy |
209,47
0,2 |
213,95 -0,01 |
213,95
-0,01 |
Yên Nhật | ||
chf |
25.465
52 |
25.894 56 |
25.894
56 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
17.710
88 |
18.292 42 |
18.292
42 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.999
60 |
17.572 54 |
17.572
54 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.992
122 |
19.450 73 |
19.450
73 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.905
0 |
3.029 -8 |
3.029
-8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
705
0 |
756 1 |
756
1 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.626
-1 |
2.977 -1 |
2.977
-1 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.663
10 |
2.946 12 |
2.946
12 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.499
8 |
3.675 11 |
3.675
11 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
18,24
0 |
21,63 0 |
21,63
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
16.496
64 |
16.935 47 |
16.935
47 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:10:10 ngày 18/05/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.999 | 17.572 | 17.572 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.939 | 17.518 | 17.518 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.963 | 17.559 | 17.559 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.963 | 17.559 | 17.559 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.946 | 17.527 | 17.527 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.960 | 17.541 | 17.541 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.020 | 17.653 | 17.653 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.046 | 17.730 | 17.730 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.945 | 23.135 | 23.135 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.940 | 23.140 | 23.140 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.150 | 23.150 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.150 | 23.150 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.955 | 23.150 | 23.150 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.945 | 23.155 | 23.155 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.965 | 23.145 | 23.145 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.160 | 23.160 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.570 | 3.987 | 3.987 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.558 | 3.974 | 3.974 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.556 | 3.977 | 3.977 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.556 | 3.977 | 3.977 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.548 | 3.964 | 3.964 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.539 | 3.954 | 3.954 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.556 | 3.982 | 3.982 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.558 | 3.974 | 3.974 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Euro | 27.738 | 28.450 | 28.450 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Euro | 27.644 | 28.336 | 28.336 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Euro | 27.659 | 28.330 | 28.330 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Euro | 27.659 | 28.330 | 28.330 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Euro | 27.572 | 28.223 | 28.223 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Euro | 27.504 | 28.495 | 28.495 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Euro | 27.631 | 28.373 | 28.373 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Euro | 27.643 | 28.514 | 28.514 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.512 | 33.025 | 33.025 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.356 | 32.863 | 32.863 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.311 | 32.840 | 32.840 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.311 | 32.840 | 32.840 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.247 | 32.756 | 32.756 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.241 | 32.746 | 32.746 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.409 | 33.019 | 33.019 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.374 | 32.881 | 32.881 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,47 | 213,95 | 213,95 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,27 | 213,96 | 213,96 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,07 | 213,49 | 213,49 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,07 | 213,49 | 213,49 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,95 | 213,24 | 213,24 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,49 | 213 | 213 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Yên Nhật | 210,15 | 214,74 | 214,74 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,91 | 213,92 | 213,92 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.465 | 25.894 | 25.894 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.413 | 25.838 | 25.838 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.414 | 25.858 | 25.858 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.414 | 25.858 | 25.858 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.356 | 25.782 | 25.782 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.220 | 25.673 | 25.673 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.356 | 25.846 | 25.846 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.447 | 25.874 | 25.874 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.710 | 18.292 | 18.292 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.622 | 18.250 | 18.250 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.627 | 18.299 | 18.299 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.627 | 18.299 | 18.299 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.579 | 18.160 | 18.160 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.544 | 18.098 | 18.098 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.724 | 18.320 | 18.320 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.781 | 18.393 | 18.393 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.496 | 16.935 | 16.935 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.432 | 16.888 | 16.888 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.466 | 16.933,7 | 16.933,7 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.466 | 16.933,7 | 16.933,7 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.363 | 16.819 | 16.819 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.298 | 16.755 | 16.755 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.457 | 16.924 | 16.924 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 16.518 | 16.977 | 16.977 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,24 | 21,63 | 21,63 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,24 | 21,63 | 21,63 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,24 | 21,63 | 21,63 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,24 | 21,63 | 21,63 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,24 | 21,63 | 21,63 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,24 | 21,63 | 21,63 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 19,15 | 22,76 | 22,76 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 19,15 | 22,71 | 22,71 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.499 | 3.675 | 3.675 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.491 | 3.664 | 3.664 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.491 | 3.668 | 3.668 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.491 | 3.668 | 3.668 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.496 | 3.671 | 3.671 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.486 | 3.659 | 3.659 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.494 | 3.677 | 3.677 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.502 | 3.678 | 3.678 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.663 | 2.946 | 2.946 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.653 | 2.934 | 2.934 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.653 | 2.936 | 2.936 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.653 | 2.936 | 2.936 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.641 | 2.920 | 2.920 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.627 | 2.906 | 2.906 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.655 | 2.943 | 2.943 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.652 | 2.933 | 2.933 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.626 | 2.977 | 2.977 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.627 | 2.978 | 2.978 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.631 | 2.984 | 2.984 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.631 | 2.984 | 2.984 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.598 | 2.945 | 2.945 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.594 | 2.941 | 2.941 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.618 | 2.974 | 2.974 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Krone Na Uy | 2.615 | 2.965 | 2.965 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 756 | 756 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 755 | 755 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 708 | 758 | 758 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 708 | 758 | 758 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 708 | 758 | 758 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 708 | 759 | 759 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 711 | 763 | 763 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 713 | 764 | 764 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.905 | 3.029 | 3.029 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.905 | 3.037 | 3.037 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.904 | 3.031 | 3.031 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.904 | 3.031 | 3.031 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.906 | 3.030 | 3.030 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.906 | 3.029 | 3.029 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.906 | 3.037 | 3.037 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.907 | 3.031 | 3.031 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.992 | 19.450 | 19.450 | 19:10:10 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.870 | 19.377 | 19.377 | 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.873 | 19.420 | 19.420 | 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.873 | 19.420 | 19.420 | 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.806 | 19.287 | 19.287 | 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.863 | 19.406 | 19.406 | 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.915 | 19.474 | 19.474 | 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.887 | 19.430 | 19.430 | 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ