Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:53 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.940
-10
23.140
-10
23.140
-10
Đô la Mỹ
dkk 3.558
2
3.974
-3
3.974
-3
Krone Đan Mạch
eur 27.644
-15
28.336
6
28.336
6
Euro
gbp 32.356
45
32.863
23
32.863
23
Bảng Anh
jpy 209,27
0,2
213,96
0,47
213,96
0,47
Yên Nhật
chf 25.413
-1
25.838
-20
25.838
-20
Franc Thụy sĩ
aud 17.622
-5
18.250
-49
18.250
-49
Đô la Australia
sgd 16.939
-24
17.518
-41
17.518
-41
Đô la Singapore
cad 18.870
-3
19.377
-43
19.377
-43
Đô la Canada
hkd 2.905
1
3.037
6
3.037
6
Đô la Hồng Kông
thb 705
-3
755
-3
755
-3
Bạt Thái Lan
nok 2.627
-4
2.978
-6
2.978
-6
Krone Na Uy
sek 2.653
0
2.934
-2
2.934
-2
Krona Thụy Điển
cny 3.491
0
3.664
-4
3.664
-4
Nhân dân tệ
krw 18,24
0
21,63
0
21,63
0
Won Hàn Quốc
nzd 16.432
-34
16.888
-45,7
16.888
-45,7
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:09:53 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.939 17.518 17.518 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.963 17.559 17.559 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.963 17.559 17.559 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.946 17.527 17.527 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.960 17.541 17.541 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.020 17.653 17.653 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.046 17.730 17.730 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.066 17.751 17.751 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.140 23.140 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 23.150 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 23.150 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.150 23.150 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.945 23.155 23.155 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 23.145 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 23.160 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 23.160 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.558 3.974 3.974 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.556 3.977 3.977 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.556 3.977 3.977 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.548 3.964 3.964 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.539 3.954 3.954 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.556 3.982 3.982 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.558 3.974 3.974 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.564 3.982 3.982 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.644 28.336 28.336 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.659 28.330 28.330 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.659 28.330 28.330 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.572 28.223 28.223 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.504 28.495 28.495 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.631 28.373 28.373 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.643 28.514 28.514 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.660 28.524 28.524 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 32.356 32.863 32.863 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 32.311 32.840 32.840 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 32.311 32.840 32.840 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 32.247 32.756 32.756 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 32.241 32.746 32.746 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.409 33.019 33.019 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.374 32.881 32.881 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.183 32.691 32.691 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 209,27 213,96 213,96 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 209,07 213,49 213,49 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 209,07 213,49 213,49 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 208,95 213,24 213,24 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 208,49 213 213 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 210,15 214,74 214,74 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 209,91 213,92 213,92 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 210,1 214,1 214,1 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.413 25.838 25.838 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.414 25.858 25.858 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.414 25.858 25.858 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.356 25.782 25.782 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.220 25.673 25.673 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.356 25.846 25.846 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.447 25.874 25.874 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.434 25.861 25.861 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.622 18.250 18.250 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.627 18.299 18.299 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.627 18.299 18.299 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.579 18.160 18.160 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.544 18.098 18.098 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.724 18.320 18.320 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.781 18.393 18.393 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.824 18.439 18.439 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.432 16.888 16.888 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.466 16.933,7 16.933,7 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.466 16.933,7 16.933,7 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.363 16.819 16.819 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.298 16.755 16.755 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.457 16.924 16.924 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.518 16.977 16.977 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.565 16.979 16.979 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,24 21,63 21,63 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,24 21,63 21,63 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,24 21,63 21,63 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,24 21,63 21,63 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,24 21,63 21,63 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,15 22,76 22,76 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,15 22,71 22,71 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,15 22,71 22,71 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491 3.664 3.664 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491 3.668 3.668 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491 3.668 3.668 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.496 3.671 3.671 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486 3.659 3.659 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.494 3.677 3.677 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.502 3.678 3.678 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.503 3.679 3.679 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.653 2.934 2.934 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.653 2.936 2.936 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.653 2.936 2.936 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.641 2.920 2.920 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.627 2.906 2.906 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.655 2.943 2.943 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.652 2.933 2.933 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.662 2.946 2.946 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.627 2.978 2.978 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.631 2.984 2.984 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.631 2.984 2.984 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.598 2.945 2.945 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.594 2.941 2.941 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.618 2.974 2.974 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.615 2.965 2.965 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.635 2.989 2.989 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 705 755 755 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 708 758 758 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 708 758 758 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 708 758 758 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 708 759 759 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 763 763 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 713 764 764 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 715 766 766 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.905 3.037 3.037 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.904 3.031 3.031 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.904 3.031 3.031 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.906 3.030 3.030 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.906 3.029 3.029 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.906 3.037 3.037 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.907 3.031 3.031 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.908 3.032 3.032 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.870 19.377 19.377 19:09:53 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.873 19.420 19.420 19:09:55 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.873 19.420 19.420 19:09:51 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.806 19.287 19.287 19:09:47 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.863 19.406 19.406 19:09:40 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.915 19.474 19.474 19:09:34 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.887 19.430 19.430 19:09:22 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.867 19.324 19.324 19:09:18 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ