Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 24/09/2021
Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 24/09/2021Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.675
15 |
22.845 5 |
22.685
5 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
-206 |
209 -4,63 |
204,54
-1,96 |
Yên Nhật | ||
eur |
0
-26.463 |
27.075 -307 |
26.534
-9 |
Euro | ||
gbp |
0
0 |
31.462 86 |
31.040
151 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
16.926 25 |
16.476
113 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
17.015 27 |
16.719
90 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
18.164 82 |
17.802
111 |
Đô la Canada | ||
krw |
0
0 |
20,95 -0,53 |
18,3
-0,16 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
3.609 -22 |
3.444
-18 |
Nhân dân tệ | ||
chf |
0
0 |
24.782 -90 |
24.388
-188 |
Franc Thụy sĩ | ||
hkd |
0
0 |
2.991 -18 |
2.908
30 |
Đô la Hồng Kông | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 18:19:55 ngày 24/09/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.991 | 2.908 | 18:19:55 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.009 | 2.878 | 19:19:04 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.009 | 2.879 | 19:19:03 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.675 | 22.845 | 22.685 | 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.660 | 22.840 | 22.680 | 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.670 | 22.850 | 22.690 | 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.685 | 22.855 | 22.695 | 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.675 | 22.855 | 22.685 | 19:17:04 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.665 | 22.845 | 22.675 | 19:17:03 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.665 | 22.845 | 22.675 | 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.665 | 22.845 | 22.675 | 19:17:03 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 209 | 204,54 | 19:17:23 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Yên Nhật | 206 | 213,63 | 206,5 | 19:17:22 Thứ năm 23/09/2021 | |
Yên Nhật | 206,06 | 212,23 | 206,56 | 19:17:20 Thứ tư 22/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 209,65 | 206,17 | 19:17:26 Thứ ba 21/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 208,83 | 205,23 | 19:17:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 209,08 | 205,47 | 19:17:30 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 209,08 | 205,47 | 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 209,08 | 205,47 | 19:17:24 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Euro | 0 | 27.075 | 26.534 | 19:17:42 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Euro | 26.463 | 27.382 | 26.543 | 19:17:39 Thứ năm 23/09/2021 | |
Euro | 26.552 | 27.392 | 26.632 | 19:17:37 Thứ tư 22/09/2021 | |
Euro | 0 | 27.104 | 26.508 | 19:17:45 Thứ ba 21/09/2021 | |
Euro | 0 | 27.091 | 26.489 | 19:18:21 Thứ hai 20/09/2021 | |
Euro | 0 | 27.063 | 26.561 | 19:18:13 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Euro | 0 | 27.063 | 26.561 | 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Euro | 0 | 27.063 | 26.561 | 19:17:46 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.462 | 31.040 | 19:18:18 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.376 | 30.889 | 19:18:10 Thứ năm 23/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.505 | 31.024 | 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 32.006 | 30.883 | 19:18:24 Thứ ba 21/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.959 | 31.024 | 19:19:25 Thứ hai 20/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.996 | 31.153 | 19:19:24 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.996 | 31.153 | 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.996 | 31.153 | 19:18:29 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.926 | 16.476 | 18:18:52 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.901 | 16.363 | 19:18:25 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.930 | 16.427 | 19:18:18 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.827 | 16.358 | 19:18:45 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.784 | 16.356 | 19:19:57 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.747 | 16.421 | 19:20:00 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.747 | 16.421 | 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.747 | 16.421 | 19:18:54 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.015 | 16.719 | 18:19:13 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 16.988 | 16.629 | 19:18:38 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.026 | 16.661 | 19:18:32 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.006 | 16.681 | 19:19:07 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.025 | 16.693 | 19:20:45 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.070 | 16.742 | 19:20:32 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.070 | 16.742 | 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.070 | 16.742 | 19:19:18 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.164 | 17.802 | 18:19:35 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.082 | 17.691 | 19:18:51 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.095 | 17.703 | 19:18:48 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.497 | 17.621 | 19:19:27 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.495 | 17.656 | 19:21:27 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.507 | 17.767 | 19:21:01 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.507 | 17.767 | 19:19:36 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.507 | 17.767 | 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,95 | 18,3 | 18:21:00 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,48 | 18,46 | 19:19:36 Thứ năm 23/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,49 | 18,34 | 19:19:37 Thứ tư 22/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,76 | 18,13 | 19:20:45 Thứ ba 21/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,81 | 18,16 | 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,57 | 18,22 | 19:22:16 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,57 | 18,22 | 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,57 | 18,22 | 19:21:16 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.609 | 3.444 | 16:21:26 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.631 | 3.462 | 19:19:56 Thứ năm 23/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.627 | 3.462 | 19:19:56 Thứ tư 22/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.782 | 24.388 | 18:18:08 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.872 | 24.576 | 19:17:56 Thứ năm 23/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.955 | 24.651 | 19:17:51 Thứ tư 22/09/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ