Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.675
0
22.845
0
22.685
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
209
0
204,54
0
Yên Nhật
eur 0
0
27.075
0
26.534
0
Euro
gbp 0
0
31.462
0
31.040
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.791
-135
16.469
-7
Đô la Australia
sgd 0
0
17.090
75
16.719
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.454
290
17.826
24
Đô la Canada
krw 0
0
20,95
0
18,3
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.609
0
3.444
0
Nhân dân tệ
chf 0
0
24.782
0
24.388
0
Franc Thụy sĩ
hkd 0
0
2.991
0
2.908
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 18:19:45 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 0 27.075 26.534 19:17:43 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 0 27.075 26.534 19:17:42 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.463 27.382 26.543 19:17:39 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.552 27.392 26.632 19:17:37 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 0 27.104 26.508 19:17:45 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 0 27.091 26.489 19:18:21 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 0 27.063 26.561 19:18:13 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 0 27.063 26.561 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.845 22.685 19:17:03 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.845 22.685 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.840 22.680 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.685 22.855 22.695 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.855 22.685 19:17:04 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.845 22.675 19:17:03 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.845 22.675 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 0 209 204,54 19:17:23 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 0 209 204,54 19:17:23 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 206 213,63 206,5 19:17:22 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 206,06 212,23 206,56 19:17:20 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 0 209,65 206,17 19:17:26 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 0 208,83 205,23 19:17:43 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 0 209,08 205,47 19:17:30 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 0 209,08 205,47 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.991 2.908 18:19:45 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.991 2.908 18:19:55 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.009 2.878 19:19:04 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.009 2.879 19:19:03 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.462 31.040 19:18:21 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.462 31.040 19:18:18 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.376 30.889 19:18:10 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.505 31.024 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 0 32.006 30.883 19:18:24 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.959 31.024 19:19:25 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.996 31.153 19:19:24 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.996 31.153 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.791 16.469 19:18:43 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.926 16.476 18:18:52 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.901 16.363 19:18:25 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.930 16.427 19:18:18 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.827 16.358 19:18:45 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.784 16.356 19:19:57 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.747 16.421 19:20:00 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 0 16.747 16.421 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.090 16.719 19:19:04 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.015 16.719 18:19:13 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 16.988 16.629 19:18:38 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.026 16.661 19:18:32 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.006 16.681 19:19:07 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.025 16.693 19:20:45 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.070 16.742 19:20:32 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.070 16.742 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.454 17.826 19:19:24 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.164 17.802 18:19:35 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.082 17.691 19:18:51 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.095 17.703 19:18:48 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.497 17.621 19:19:27 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.495 17.656 19:21:27 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.507 17.767 19:21:01 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 0 18.507 17.767 19:19:36 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,95 18,3 19:20:41 Thứ bảy 25/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,95 18,3 18:21:00 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 18,46 19:19:36 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,34 19:19:37 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,76 18,13 19:20:45 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,81 18,16 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,57 18,22 19:22:16 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,57 18,22 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.609 3.444 18:21:21 Thứ bảy 25/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.609 3.444 16:21:26 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.631 3.462 19:19:56 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.462 19:19:56 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.782 24.388 18:18:06 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.782 24.388 18:18:08 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.872 24.576 19:17:56 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.955 24.651 19:17:51 Thứ tư 22/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ