Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 06/11/2020
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 06/11/2020Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 05/11/2020
Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 05/11/2020
Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/11/2020
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK (LPB) ngày 06/11/2020 | ||||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 06/11/2020 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Won Hàn Quốc | 0 | 22,3 | 19,55 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,34 | 19,6 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,29 | 19,54 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,37 | 19,63 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,37 | 19,63 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,37 | 19,63 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.090 | 0 | 0 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.090 | 0 | 0 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.090 | 0 | 0 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.090 | 0 | 0 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.090 | 0 | 0 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.090 | 0 | 0 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 23.270 | 23.110 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 23.270 | 23.110 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 23.270 | 23.110 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 23.270 | 23.110 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 23.270 | 23.110 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 23.270 | 23.110 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Euro | 26.793 | 27.399 | 26.873 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Euro | 26.677 | 27.171 | 26.757 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Euro | 26.670 | 27.166 | 26.750 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Euro | 26.751 | 27.250 | 26.831 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Euro | 26.751 | 27.250 | 26.831 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Euro | 26.751 | 27.250 | 26.831 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Bảng Anh | 0 | 30.396 | 30.065 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Bảng Anh | 0 | 30.133 | 29.704 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Bảng Anh | 0 | 30.113 | 29.708 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Bảng Anh | 0 | 30.140 | 29.721 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Bảng Anh | 0 | 30.140 | 29.721 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Bảng Anh | 0 | 30.140 | 29.721 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Yên Nhật | 218,82 | 223,74 | 219,32 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Yên Nhật | 218,78 | 222,77 | 219,28 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Yên Nhật | 218,87 | 222,89 | 219,37 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Yên Nhật | 219,21 | 223,22 | 219,71 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Yên Nhật | 219,21 | 223,22 | 219,71 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Yên Nhật | 219,21 | 223,22 | 219,71 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.554 | 25.116 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.379 | 25.007 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.428 | 25.053 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.498 | 25.100 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.498 | 25.100 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.498 | 25.100 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Đô la Australia | 0 | 16.760 | 16.344 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Đô la Australia | 0 | 16.490 | 16.174 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Đô la Australia | 0 | 16.386 | 16.072 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Đô la Australia | 0 | 16.440 | 16.123 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Đô la Australia | 0 | 16.440 | 16.123 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Đô la Australia | 0 | 16.440 | 16.123 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.164 | 16.805 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.113 | 16.819 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.076 | 16.780 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.093 | 16.801 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.093 | 16.801 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.093 | 16.801 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Đô la Canada | 0 | 17.759 | 17.347 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Đô la Canada | 0 | 17.678 | 17.331 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Đô la Canada | 0 | 17.500 | 17.159 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Đô la Canada | 0 | 17.554 | 17.214 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Đô la Canada | 0 | 17.554 | 17.214 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Đô la Canada | 0 | 17.554 | 17.214 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.056 | 2.906 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.057 | 2.911 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.056 | 2.911 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.057 | 2.911 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.057 | 2.911 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.057 | 2.911 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.556 | 3.390 | 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.548 | 3.383 | 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.547 | 3.383 | 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.536 | 3.371 | 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.536 | 3.371 | 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.536 | 3.371 | 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ