Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 05/11/2020

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 05/11/2020

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 04/11/2020

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 04/11/2020

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2020

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK (LPB) ngày 05/11/2020
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 05/11/2020
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.090 23.270 23.110 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.090 23.270 23.110 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.090 23.270 23.110 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.090 23.270 23.110 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.090 23.270 23.110 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
USD Đô la Mỹ 23.090 23.270 23.110 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
USD Đô la Mỹ 23.090 23.270 23.110 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 22,3 19,55 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 22,34 19,6 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 22,29 19,54 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 22,37 19,63 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 22,37 19,63 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 22,37 19,63 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 22,32 19,58 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.090 0 0 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.090 0 0 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.090 0 0 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.090 0 0 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.090 0 0 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.090 0 0 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.090 0 0 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
EUR Euro 26.793 27.399 26.873 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
EUR Euro 26.677 27.171 26.757 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
EUR Euro 26.670 27.166 26.750 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
EUR Euro 26.751 27.250 26.831 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
EUR Euro 26.751 27.250 26.831 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
EUR Euro 26.751 27.250 26.831 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
EUR Euro 26.932 27.429 27.012 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
GBP Bảng Anh 0 30.396 30.065 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
GBP Bảng Anh 0 30.133 29.704 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
GBP Bảng Anh 0 30.113 29.708 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
GBP Bảng Anh 0 30.140 29.721 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
GBP Bảng Anh 0 30.140 29.721 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
GBP Bảng Anh 0 30.140 29.721 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
GBP Bảng Anh 0 30.294 29.874 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
JPY Yên Nhật 218,82 223,74 219,32 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
JPY Yên Nhật 218,78 222,77 219,28 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
JPY Yên Nhật 218,87 222,89 219,37 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
JPY Yên Nhật 219,21 223,22 219,71 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
JPY Yên Nhật 219,21 223,22 219,71 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
JPY Yên Nhật 219,21 223,22 219,71 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
JPY Yên Nhật 219,71 223,76 220,21 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.554 25.116 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.379 25.007 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.428 25.053 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.498 25.100 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.498 25.100 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.498 25.100 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.615 25.242 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
AUD Đô la Australia 0 16.760 16.344 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
AUD Đô la Australia 0 16.490 16.174 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
AUD Đô la Australia 0 16.386 16.072 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
AUD Đô la Australia 0 16.440 16.123 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
AUD Đô la Australia 0 16.440 16.123 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
AUD Đô la Australia 0 16.440 16.123 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
AUD Đô la Australia 0 16.510 16.193 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
SGD Đô la Singapore 0 17.164 16.805 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
SGD Đô la Singapore 0 17.113 16.819 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
SGD Đô la Singapore 0 17.076 16.780 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
SGD Đô la Singapore 0 17.093 16.801 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
SGD Đô la Singapore 0 17.093 16.801 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
SGD Đô la Singapore 0 17.093 16.801 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
SGD Đô la Singapore 0 17.121 16.828 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
CAD Đô la Canada 0 17.759 17.347 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
CAD Đô la Canada 0 17.678 17.331 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
CAD Đô la Canada 0 17.500 17.159 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
CAD Đô la Canada 0 17.554 17.214 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
CAD Đô la Canada 0 17.554 17.214 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
CAD Đô la Canada 0 17.554 17.214 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
CAD Đô la Canada 0 17.556 17.210 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.056 2.906 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.911 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.056 2.911 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.911 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.911 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.911 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.912 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.390 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.383 23:06:57 Thứ ba 03/11/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.383 23:06:27 Thứ hai 02/11/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.371 23:06:27 Chủ nhật 01/11/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.371 23:06:25 Thứ bảy 31/10/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.371 23:06:32 Thứ sáu 30/10/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.364 23:06:25 Thứ năm 29/10/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ