Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 13:49:03 20/05/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.880.000
110.000
9.080.000
40.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 2.961.600
10.400
3.211.600
10.400
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 4.234.100
14.500
4.484.100
14.500
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 5.514.300
18.700
5.764.300
18.700
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 7.389.100
24.700
7.589.100
24.700
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 7.565.000
25.000
7.665.000
25.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 7.570.000
45.000
7.750.000
55.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 7.575.000
15.000
7.745.000
25.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 7.575.000
15.000
7.755.000
25.000
Biên Hòa Vàng SJC 8.460.000
8.680.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 13:49:03 20/05/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 12:17:02 20/05/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
VCCB 25.250
-5
25.459
9
25.230
-5
ABBANK 25.230
30
25.459
9
25.250
ACB 25.220
40
25.459
-25
25.250
20
AGRIBANK 25.459
309
25.255
-195
25.259
109
BIDV 25.264
9
25.459
9
25.264
9
CBBANK 25.220
40
0
25.250
20
DONGA 24.130
24.430
24.130
EXIMBANK 25.160
40
25.459
8
25.240
40
GPBANK 25.220
50
25.459
7
25.250
30
HDBANK 25.260
25.482
25.280
HLBANK 25.139
9
25.459
9
25.159
9
HSBC 25.326
25.459
9
25.326
KIENLONGBANK 25.255
5
25.459
9
25.285
5
LIENVIETPOSTBANK 25.240
310
25.458
8
25.250
300
MBBANK 25.221
3
25.459
9
25.260
10
OCB 25.282
25.482
25.332
PGBANK 25.200
25.459
9
25.250
PVCOMBANK 25.259
109
25.459
9
25.249
109
SACOMBANK 25.219
25.459
9
25.219
SCB 25.110
25.450
25.220
SHB 25.210
25.450
0
TECHCOMBANK 25.233
6
25.459
9
25.256
6
TPBANK 25.200
10
25.459
9
25.259
9
VIB 25.140
25.459
9
25.200
VIETCOMBANK 25.229
9
25.459
9
25.259
9
VIETINBANK 25.245
80
25.459
9
25.245
80
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 12:17:02 20/05/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan