Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng SJC - Hồ Chí Minh ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 13:49:02 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 83.700.000
1.000.000
86.200.000
500.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 5 chỉ 83.700.000
1.000.000
86.220.000
500.000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 83.700.000
1.000.000
86.230.000
500.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 83.700.000
1.000.000
85.600.000
700.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 83.700.000
1.000.000
85.700.000
700.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 83.600.000
1.000.000
85.200.000
700.000
Hồ Chí Minh Nữ trang 99 81.356.435
693.069
84.356.435
693.069
Hồ Chí Minh Nữ trang 75 61.056.390
525.052
64.056.390
525.052
Hồ Chí Minh Nữ trang 68 55.091.794
476.048
58.091.794
476.048
Hồ Chí Minh Nữ trang 61% 49.127.197
427.042
52.127.197
427.042
Hồ Chí Minh Nữ trang 58.3 46.826.567
408.141
49.826.567
408.141
Hồ Chí Minh Nữ trang 41.7 32.681.953
291.929
35.681.953
291.929
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 13:49:02 21/11/2024

Nhận định giá Giá vàng SJC hôm nay bao nhiêu tại HÀ NỘI, HCM, ĐÀ NẴNG và các tỉnh, Biểu đồ, tin tức Hồ Chí Minh trong ngày


Lịch sử Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng SJC Hồ Chí Minh, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Nữ trang 99.99 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 83.600.000 85.200.000
Nữ trang 99.99 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 82.600.000 84.500.000
Nữ trang 99.99 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 81.900.000 84.000.000
Nữ trang 99.99 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 80.800.000 82.700.000
Nữ trang 99.99 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 79.700.000 81.900.000
Nữ trang 99.99 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 79.700.000 81.900.000
Nữ trang 99.99 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 79.400.000 81.600.000
Nữ trang 99.99 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 78.900.000 81.300.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 83.700.000 86.200.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 82.700.000 85.700.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 82.000.000 85.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:01 Thứ hai 18/11/2024 81.000.000 84.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Chủ nhật 17/11/2024 80.000.000 83.500.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ bảy 16/11/2024 80.000.000 83.500.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:01 Thứ sáu 15/11/2024 80.000.000 83.500.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 80.000.000 83.500.000
Vàng SJC 5 chỉ 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 83.700.000 86.220.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 82.700.000 85.720.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 82.000.000 85.020.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 81.000.000 84.020.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:49:02 Chủ nhật 17/11/2024 80.000.000 83.520.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:49:02 Thứ bảy 16/11/2024 80.000.000 83.520.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 80.000.000 83.520.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 80.000.000 83.520.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 83.700.000 86.230.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 82.700.000 85.730.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 82.000.000 85.030.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 81.000.000 84.030.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 80.000.000 83.530.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:49:02 Thứ bảy 16/11/2024 80.000.000 83.530.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 80.000.000 83.530.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 80.000.000 83.530.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 83.700.000 85.600.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 82.700.000 84.900.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 82.000.000 84.400.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 80.900.000 83.100.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 79.800.000 82.300.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 79.800.000 82.300.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 79.500.000 82.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 79.000.000 81.700.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 83.700.000 85.700.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 82.700.000 85.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 82.000.000 84.500.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 80.900.000 83.200.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 79.800.000 82.400.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 79.800.000 82.400.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 79.500.000 82.100.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 79.000.000 81.800.000
Nữ trang 41.7 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 32.681.953 35.681.953
Nữ trang 41.7 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 32.390.024 35.390.024
Nữ trang 41.7 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 32.181.503 35.181.503
Nữ trang 41.7 17:49:03 Thứ hai 18/11/2024 31.639.348 34.639.348
Nữ trang 41.7 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 31.305.715 34.305.715
Nữ trang 41.7 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 31.305.715 34.305.715
Nữ trang 41.7 17:49:03 Thứ sáu 15/11/2024 31.180.603 34.180.603
Nữ trang 41.7 17:49:03 Thứ năm 14/11/2024 31.055.490 34.055.490
Nữ trang 99 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 81.356.435 84.356.435
Nữ trang 99 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 80.663.366 83.663.366
Nữ trang 99 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 80.168.316 83.168.316
Nữ trang 99 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 78.881.188 81.881.188
Nữ trang 99 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 78.089.108 81.089.108
Nữ trang 99 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 78.089.108 81.089.108
Nữ trang 99 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 77.792.079 80.792.079
Nữ trang 99 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 77.495.049 80.495.049
Nữ trang 75 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 61.056.390 64.056.390
Nữ trang 75 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 60.531.338 63.531.338
Nữ trang 75 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 60.156.300 63.156.300
Nữ trang 75 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 59.181.203 62.181.203
Nữ trang 75 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 58.581.143 61.581.143
Nữ trang 75 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 58.581.143 61.581.143
Nữ trang 75 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 58.356.120 61.356.120
Nữ trang 75 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 58.131.098 61.131.098
Nữ trang 68 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 55.091.794 58.091.794
Nữ trang 68 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 54.615.746 57.615.746
Nữ trang 68 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 54.275.712 57.275.712
Nữ trang 68 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 53.391.624 56.391.624
Nữ trang 68 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 52.847.569 55.847.569
Nữ trang 68 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 52.847.569 55.847.569
Nữ trang 68 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 52.643.549 55.643.549
Nữ trang 68 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 52.439.528 55.439.528
Nữ trang 61% 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 49.127.197 52.127.197
Nữ trang 61% 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 48.700.155 51.700.155
Nữ trang 61% 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 48.395.124 51.395.124
Nữ trang 61% 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 47.602.045 50.602.045
Nữ trang 61% 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 47.113.996 50.113.996
Nữ trang 61% 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 47.113.996 50.113.996
Nữ trang 61% 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 46.930.978 49.930.978
Nữ trang 61% 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 46.747.959 49.747.959
Nữ trang 58.3 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 46.826.567 49.826.567
Nữ trang 58.3 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 46.418.426 49.418.426
Nữ trang 58.3 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 46.126.897 49.126.897
Nữ trang 58.3 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 45.368.921 48.368.921
Nữ trang 58.3 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 44.902.475 47.902.475
Nữ trang 58.3 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 44.902.475 47.902.475
Nữ trang 58.3 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 44.727.557 47.727.557
Nữ trang 58.3 17:49:03 Thứ năm 14/11/2024 44.552.640 47.552.640

Biểu đồ Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ