Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng SJC - Hồ Chí Minh ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 00:00:00 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 06/10/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Không có dữ liệu
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 00:00:00 07/10/2024

Nhận định giá Giá vàng SJC hôm nay bao nhiêu tại HÀ NỘI, HCM, ĐÀ NẴNG và các tỉnh, Biểu đồ, tin tức Hồ Chí Minh trong ngày


Lịch sử Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng SJC Hồ Chí Minh, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng nữ trang 41,7% 17:49:03 Chủ nhật 06/10/2024 32.264.000 34.764.000
Vàng nữ trang 41,7% 17:49:03 Thứ bảy 05/10/2024 32.264.000 34.764.000
Vàng nữ trang 41,7% 17:49:02 Thứ sáu 04/10/2024 32.264.000 34.764.000
Vàng nữ trang 41,7% 17:49:03 Thứ năm 03/10/2024 32.139.000 34.639.000
Vàng nữ trang 41,7% 17:49:03 Thứ tư 02/10/2024 32.098.000 34.598.000
Vàng nữ trang 41,7% 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 32.098.000 34.598.000
Vàng nữ trang 41,7% 17:49:02 Thứ hai 30/09/2024 32.139.000 34.639.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Chủ nhật 06/10/2024 82.000.000 84.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ bảy 05/10/2024 82.000.000 84.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:01 Thứ sáu 04/10/2024 82.000.000 84.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ năm 03/10/2024 82.000.000 84.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ tư 02/10/2024 82.000.000 84.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 82.000.000 84.000.000
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 17:49:01 Thứ hai 30/09/2024 81.500.000 83.500.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Chủ nhật 06/10/2024 82.000.000 83.300.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ bảy 05/10/2024 82.000.000 83.300.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:01 Thứ sáu 04/10/2024 82.000.000 83.300.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ năm 03/10/2024 81.600.000 83.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ tư 02/10/2024 81.500.000 82.900.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 81.400.000 82.900.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:49:02 Thứ hai 30/09/2024 81.500.000 83.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 17:49:02 Chủ nhật 06/10/2024 82.000.000 83.400.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 17:49:02 Thứ bảy 05/10/2024 82.000.000 83.400.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 17:49:02 Thứ sáu 04/10/2024 82.000.000 83.400.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 17:49:02 Thứ năm 03/10/2024 81.600.000 83.100.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 17:49:02 Thứ tư 02/10/2024 81.500.000 83.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 81.400.000 83.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 07:49:02 Thứ hai 30/09/2024 81.500.000 83.100.000
Vàng nữ trang 99,99% 17:49:02 Chủ nhật 06/10/2024 81.950.000 83.000.000
Vàng nữ trang 99,99% 17:49:02 Thứ bảy 05/10/2024 81.950.000 83.000.000
Vàng nữ trang 99,99% 17:49:02 Thứ sáu 04/10/2024 81.950.000 83.000.000
Vàng nữ trang 99,99% 17:49:02 Thứ năm 03/10/2024 81.550.000 82.700.000
Vàng nữ trang 99,99% 17:49:02 Thứ tư 02/10/2024 81.450.000 82.600.000
Vàng nữ trang 99,99% 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 81.350.000 82.600.000
Vàng nữ trang 99,99% 17:49:02 Thứ hai 30/09/2024 81.450.000 82.700.000
Vàng nữ trang 99% 17:49:03 Chủ nhật 06/10/2024 80.178.000 82.178.000
Vàng nữ trang 99% 17:49:02 Thứ bảy 05/10/2024 80.178.000 82.178.000
Vàng nữ trang 99% 17:49:02 Thứ sáu 04/10/2024 80.178.000 82.178.000
Vàng nữ trang 99% 17:49:02 Thứ năm 03/10/2024 79.881.000 81.881.000
Vàng nữ trang 99% 17:49:02 Thứ tư 02/10/2024 79.782.000 81.782.000
Vàng nữ trang 99% 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 79.782.000 81.782.000
Vàng nữ trang 99% 17:49:02 Thứ hai 30/09/2024 79.881.000 81.881.000
Vàng nữ trang 75% 17:49:03 Chủ nhật 06/10/2024 59.906.000 62.406.000
Vàng nữ trang 75% 17:49:03 Thứ bảy 05/10/2024 59.906.000 62.406.000
Vàng nữ trang 75% 17:49:02 Thứ sáu 04/10/2024 59.906.000 62.406.000
Vàng nữ trang 75% 17:49:02 Thứ năm 03/10/2024 59.681.000 62.181.000
Vàng nữ trang 75% 17:49:03 Thứ tư 02/10/2024 59.606.000 62.106.000
Vàng nữ trang 75% 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 59.606.000 62.106.000
Vàng nữ trang 75% 17:49:02 Thứ hai 30/09/2024 59.681.000 62.181.000
Vàng nữ trang 58,3% 17:49:03 Chủ nhật 06/10/2024 46.044.000 48.544.000
Vàng nữ trang 58,3% 17:49:03 Thứ bảy 05/10/2024 46.044.000 48.544.000
Vàng nữ trang 58,3% 17:49:02 Thứ sáu 04/10/2024 46.044.000 48.544.000
Vàng nữ trang 58,3% 17:49:03 Thứ năm 03/10/2024 45.869.000 48.369.000
Vàng nữ trang 58,3% 17:49:03 Thứ tư 02/10/2024 45.811.000 48.311.000
Vàng nữ trang 58,3% 17:49:02 Thứ ba 01/10/2024 45.811.000 48.311.000
Vàng nữ trang 58,3% 17:49:02 Thứ hai 30/09/2024 45.869.000 48.369.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 09:49:02 Thứ tư 02/10/2024 81.400.000 83.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 07:49:02 Thứ ba 01/10/2024 81.500.000 83.100.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 17:49:02 Thứ hai 30/09/2024 81.500.000 83.100.000

Biểu đồ Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ