Giá Vàng SJC - Hồ Chí Minh ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 13:49:02 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
83.700.000
1.000.000 |
86.200.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 5 chỉ |
83.700.000
1.000.000 |
86.220.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
83.700.000
1.000.000 |
86.230.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
83.700.000
1.000.000 |
85.600.000
700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
83.700.000
1.000.000 |
85.700.000
700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
83.600.000
1.000.000 |
85.200.000
700.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
81.356.435
693.069 |
84.356.435
693.069 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 75 |
61.056.390
525.052 |
64.056.390
525.052 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
55.091.794
476.048 |
58.091.794
476.048 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 61% |
49.127.197
427.042 |
52.127.197
427.042 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 58.3 |
46.826.567
408.141 |
49.826.567
408.141 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 41.7 |
32.681.953
291.929 |
35.681.953
291.929 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 13:49:02 21/11/2024 |
Nhận định giá Giá vàng SJC hôm nay bao nhiêu tại HÀ NỘI, HCM, ĐÀ NẴNG và các tỉnh, Biểu đồ, tin tức Hồ Chí Minh trong ngày
Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 1.000.000 Đồng/lượng (tương đương với Một triệu Đồng/lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng SJC bao gồm : Long Xuyên, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cà Mau, Miền Tây, Biên Hòa, Quảng Ngãi, Hà Nội, Bạc Liêu, Nha Trang, Quy Nhơn, Phan Rang, Hạ Long, Quảng Nam, Bình Phước, Huế, Nhẫn SJC 99,99, Miền Bắc, Hải Phòng, Miền Trung, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Lịch sử Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng SJC Hồ Chí Minh, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Nữ trang 99.99 | 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 | 83.600.000 | 85.200.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 | 82.600.000 | 84.500.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 | 81.900.000 | 84.000.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 80.800.000 | 82.700.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 79.700.000 | 81.900.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 79.700.000 | 81.900.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 79.400.000 | 81.600.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 78.900.000 | 81.300.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 | 83.700.000 | 86.200.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 | 82.700.000 | 85.700.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 | 82.000.000 | 85.000.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:01 Thứ hai 18/11/2024 | 81.000.000 | 84.000.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Chủ nhật 17/11/2024 | 80.000.000 | 83.500.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ bảy 16/11/2024 | 80.000.000 | 83.500.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:01 Thứ sáu 15/11/2024 | 80.000.000 | 83.500.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 80.000.000 | 83.500.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 | 83.700.000 | 86.220.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 | 82.700.000 | 85.720.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 | 82.000.000 | 85.020.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 81.000.000 | 84.020.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Chủ nhật 17/11/2024 | 80.000.000 | 83.520.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ bảy 16/11/2024 | 80.000.000 | 83.520.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 80.000.000 | 83.520.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 80.000.000 | 83.520.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 | 83.700.000 | 86.230.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 | 82.700.000 | 85.730.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 | 82.000.000 | 85.030.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 81.000.000 | 84.030.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 80.000.000 | 83.530.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ bảy 16/11/2024 | 80.000.000 | 83.530.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 80.000.000 | 83.530.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 80.000.000 | 83.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 | 83.700.000 | 85.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 | 82.700.000 | 84.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 | 82.000.000 | 84.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 80.900.000 | 83.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 79.800.000 | 82.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 79.800.000 | 82.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 79.500.000 | 82.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 79.000.000 | 81.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 | 83.700.000 | 85.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 | 82.700.000 | 85.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 19/11/2024 | 82.000.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 80.900.000 | 83.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 79.800.000 | 82.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 79.800.000 | 82.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 79.500.000 | 82.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 79.000.000 | 81.800.000 |
Nữ trang 41.7 | 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 | 32.681.953 | 35.681.953 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 | 32.390.024 | 35.390.024 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 | 32.181.503 | 35.181.503 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ hai 18/11/2024 | 31.639.348 | 34.639.348 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 31.305.715 | 34.305.715 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 31.305.715 | 34.305.715 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 31.180.603 | 34.180.603 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ năm 14/11/2024 | 31.055.490 | 34.055.490 |
Nữ trang 99 | 13:49:02 Thứ năm 21/11/2024 | 81.356.435 | 84.356.435 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ tư 20/11/2024 | 80.663.366 | 83.663.366 |
Nữ trang 99 | 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 | 80.168.316 | 83.168.316 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 78.881.188 | 81.881.188 |
Nữ trang 99 | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 78.089.108 | 81.089.108 |
Nữ trang 99 | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 78.089.108 | 81.089.108 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 77.792.079 | 80.792.079 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 77.495.049 | 80.495.049 |
Nữ trang 75 | 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 | 61.056.390 | 64.056.390 |
Nữ trang 75 | 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 | 60.531.338 | 63.531.338 |
Nữ trang 75 | 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 | 60.156.300 | 63.156.300 |
Nữ trang 75 | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 59.181.203 | 62.181.203 |
Nữ trang 75 | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 58.581.143 | 61.581.143 |
Nữ trang 75 | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 58.581.143 | 61.581.143 |
Nữ trang 75 | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 58.356.120 | 61.356.120 |
Nữ trang 75 | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 58.131.098 | 61.131.098 |
Nữ trang 68 | 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 | 55.091.794 | 58.091.794 |
Nữ trang 68 | 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 | 54.615.746 | 57.615.746 |
Nữ trang 68 | 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 | 54.275.712 | 57.275.712 |
Nữ trang 68 | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 53.391.624 | 56.391.624 |
Nữ trang 68 | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 52.847.569 | 55.847.569 |
Nữ trang 68 | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 52.847.569 | 55.847.569 |
Nữ trang 68 | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 52.643.549 | 55.643.549 |
Nữ trang 68 | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 52.439.528 | 55.439.528 |
Nữ trang 61% | 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 | 49.127.197 | 52.127.197 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 | 48.700.155 | 51.700.155 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 | 48.395.124 | 51.395.124 |
Nữ trang 61% | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 47.602.045 | 50.602.045 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 47.113.996 | 50.113.996 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 47.113.996 | 50.113.996 |
Nữ trang 61% | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 46.930.978 | 49.930.978 |
Nữ trang 61% | 17:49:02 Thứ năm 14/11/2024 | 46.747.959 | 49.747.959 |
Nữ trang 58.3 | 13:49:03 Thứ năm 21/11/2024 | 46.826.567 | 49.826.567 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ tư 20/11/2024 | 46.418.426 | 49.418.426 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ ba 19/11/2024 | 46.126.897 | 49.126.897 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:02 Thứ hai 18/11/2024 | 45.368.921 | 48.368.921 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 44.902.475 | 47.902.475 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 44.902.475 | 47.902.475 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:02 Thứ sáu 15/11/2024 | 44.727.557 | 47.727.557 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ năm 14/11/2024 | 44.552.640 | 47.552.640 |
Biểu đồ Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ