Giá Vàng SJC - Hồ Chí Minh ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 08:49:02 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
120.700.000
500.000 |
122.700.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 5 chỉ |
120.700.000
500.000 |
122.720.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
120.700.000
500.000 |
122.730.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
116.000.000
500.000 |
118.500.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
116.000.000
500.000 |
118.600.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
116.000.000
500.000 |
117.900.000
500.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
112.232.673
495.050 |
116.732.673
495.050 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 75 |
82.083.843
-124.962 |
88.583.843
375.038 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
73.830.018
-159.965 |
80.330.018
340.035 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 61% |
65.576.192
-194.970 |
72.076.192
305.030 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 58.3 |
62.392.574
-208.471 |
68.892.574
291.529 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 41.7 |
42.819.216
-291.480 |
49.319.216
208.520 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 08:49:02 07/05/2025 |
Nhận định giá Giá vàng SJC hôm nay bao nhiêu tại HÀ NỘI, HCM, ĐÀ NẴNG và các tỉnh, Biểu đồ, tin tức Hồ Chí Minh trong ngày
Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh so với hôm trước đã giảm với mức giảm cao nhất là 500.000 Đồng/lượng (tương đương với Năm trăm ngàn Đồng/lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng SJC bao gồm : Long Xuyên, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cà Mau, Miền Tây, Biên Hòa, Quảng Ngãi, Hà Nội, Bạc Liêu, Nha Trang, Quy Nhơn, Phan Rang, Hạ Long, Quảng Nam, Bình Phước, Huế, Nhẫn SJC 99,99, Miền Bắc, Hải Phòng, Miền Trung, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Lịch sử Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng SJC Hồ Chí Minh, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Nữ trang 99.99 | 08:49:03 Thứ tư 07/05/2025 | 116.000.000 | 117.900.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 114.000.000 | 115.900.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 08:49:02 Thứ tư 07/05/2025 | 120.700.000 | 122.700.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 120.200.000 | 122.200.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:01 Thứ hai 05/05/2025 | 117.800.000 | 119.800.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Chủ nhật 04/05/2025 | 119.300.000 | 121.300.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 119.300.000 | 121.300.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ sáu 02/05/2025 | 119.300.000 | 121.300.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:01 Thứ năm 01/05/2025 | 119.300.000 | 121.300.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ tư 30/04/2025 | 119.300.000 | 121.300.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 08:49:02 Thứ tư 07/05/2025 | 120.700.000 | 122.720.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 120.200.000 | 122.220.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 117.800.000 | 119.820.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Chủ nhật 04/05/2025 | 119.300.000 | 121.320.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 119.300.000 | 121.320.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 02/05/2025 | 119.300.000 | 121.320.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 119.300.000 | 121.320.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:49:02 Thứ tư 30/04/2025 | 119.300.000 | 121.320.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 08:49:02 Thứ tư 07/05/2025 | 120.700.000 | 122.730.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 117.800.000 | 119.830.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Chủ nhật 04/05/2025 | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 02/05/2025 | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:49:02 Thứ tư 30/04/2025 | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 08:49:02 Thứ tư 07/05/2025 | 116.000.000 | 118.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Chủ nhật 04/05/2025 | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ tư 30/04/2025 | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 08:49:02 Thứ tư 07/05/2025 | 116.000.000 | 118.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 115.500.000 | 118.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 112.500.000 | 115.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 114.000.000 | 116.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 114.000.000 | 116.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 114.000.000 | 116.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 114.000.000 | 116.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 41.7 | 08:49:03 Thứ tư 07/05/2025 | 42.819.216 | 49.319.216 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ ba 06/05/2025 | 43.110.696 | 49.110.696 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ hai 05/05/2025 | 41.859.570 | 47.859.570 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 42.485.133 | 48.485.133 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ bảy 03/05/2025 | 42.485.133 | 48.485.133 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 42.485.133 | 48.485.133 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ năm 01/05/2025 | 42.485.133 | 48.485.133 |
Nữ trang 41.7 | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 42.485.133 | 48.485.133 |
Nữ trang 99 | 08:49:03 Thứ tư 07/05/2025 | 112.232.673 | 116.732.673 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 99 | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 99 | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 99 | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 99 | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75 | 08:49:03 Thứ tư 07/05/2025 | 82.083.843 | 88.583.843 |
Nữ trang 75 | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 82.208.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 75 | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 75 | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 75 | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 75 | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 75 | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 75 | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68 | 08:49:03 Thứ tư 07/05/2025 | 73.830.018 | 80.330.018 |
Nữ trang 68 | 17:49:02 Thứ ba 06/05/2025 | 73.989.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 68 | 17:49:02 Thứ hai 05/05/2025 | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 68 | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 68 | 17:49:02 Thứ bảy 03/05/2025 | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 68 | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 68 | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 68 | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 08:49:03 Thứ tư 07/05/2025 | 65.576.192 | 72.076.192 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ ba 06/05/2025 | 65.771.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ hai 05/05/2025 | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ bảy 03/05/2025 | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 61% | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 61% | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58.3 | 08:49:03 Thứ tư 07/05/2025 | 62.392.574 | 68.892.574 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ ba 06/05/2025 | 62.601.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ hai 05/05/2025 | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Chủ nhật 04/05/2025 | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ bảy 03/05/2025 | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ sáu 02/05/2025 | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:02 Thứ năm 01/05/2025 | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 58.3 | 17:49:03 Thứ tư 30/04/2025 | 61.726.457 | 67.726.457 |
Biểu đồ Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ