Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 19/05/2021

Cập nhật lúc 19:11:52 ngày 19/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/05/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.940
0
23.120
0
22.960
0
usd (5,10,20) 22.840
0
23.120
0
22.960
0
usd (1,2) 22.471
-19
23.120
0
22.960
0
eur 27.840
33
28.399
35
27.924
34
Euro
aud 17.651
-102
18.022
-105
17.704
-102
Đô la Australia
cad 18.852
-86
19.230
-88
18.909
-86
Đô la Canada
chf 25.385
5
25.894
6
25.461
5
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.608
0
3.502
0
Nhân dân tệ
gbp 32.341
-18
32.988
-19
32.438
-18
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.993
0
2.943
0
Đô la Hồng Kông
jpy 209,11
0
213,3
0
209,74
0
Yên Nhật
nzd 16.382
-115
16.761
-116
16.464
-115
Đô la New Zealand
sgd 17.013
-28
17.458
-28
17.166
-28
Đô la Singapore
thb 700
0
747
0
724
0
Bạt Thái Lan
usd 22.940
0
23.120
0
22.960
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:25:41 ngày 19/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.940 23.120 22.960 19:11:52 Thứ tư 19/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.940 23.120 22.960 19:11:59 Thứ ba 18/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.940 23.120 22.960 19:11:50 Thứ hai 17/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:12:30 Chủ nhật 16/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:12:14 Thứ bảy 15/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:12:19 Thứ sáu 14/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.140 22.980 19:12:27 Thứ năm 13/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.140 22.980 19:11:27 Thứ tư 12/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.840 23.120 22.960 19:11:52 Thứ tư 19/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.840 23.120 22.960 19:12:00 Thứ ba 18/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.840 23.120 22.960 19:11:50 Thứ hai 17/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:12:30 Chủ nhật 16/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:12:14 Thứ bảy 15/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:12:20 Thứ sáu 14/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.140 22.980 19:12:28 Thứ năm 13/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.140 22.980 19:11:27 Thứ tư 12/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.471 23.120 22.960 19:11:53 Thứ tư 19/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.490 23.120 22.960 19:12:00 Thứ ba 18/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.480 23.120 22.960 19:11:51 Thứ hai 17/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.496 23.130 22.970 19:12:31 Chủ nhật 16/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.496 23.130 22.970 19:12:15 Thứ bảy 15/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.496 23.130 22.970 19:12:20 Thứ sáu 14/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.488 23.140 22.980 19:12:28 Thứ năm 13/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.470 23.140 22.980 19:11:28 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.840 28.399 27.924 19:26:05 Thứ tư 19/05/2021
EUR Euro 27.807 28.364 27.890 19:25:52 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.659 28.201 27.742 19:25:46 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.591 28.131 27.674 19:25:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.591 28.131 27.674 19:25:28 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.591 28.131 27.674 19:26:37 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.500 28.039 27.583 19:25:43 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.683 28.225 27.766 19:25:46 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.651 18.022 17.704 19:26:36 Thứ tư 19/05/2021
AUD Đô la Australia 17.753 18.127 17.806 19:26:23 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.662 18.026 17.715 19:26:16 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.624 17.987 17.677 19:25:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.624 17.987 17.677 19:25:56 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.624 17.987 17.677 19:27:06 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.552 17.914 17.605 19:26:13 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.803 18.170 17.856 19:26:20 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.852 19.230 18.909 19:26:57 Thứ tư 19/05/2021
CAD Đô la Canada 18.938 19.318 18.995 19:26:44 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.822 19.190 18.878 19:26:36 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.760 19.127 18.816 19:26:19 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.760 19.127 18.816 19:26:20 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.760 19.127 18.816 19:27:28 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.791 19.159 18.847 19:26:34 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.868 19.238 18.925 19:26:41 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.385 25.894 25.461 19:26:15 Thứ tư 19/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.380 25.888 25.456 19:26:04 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.258 25.753 25.334 19:25:56 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.213 25.707 25.289 19:25:29 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.213 25.707 25.289 19:25:38 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.213 25.707 25.289 19:26:47 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.100 25.591 25.175 19:25:54 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.210 25.704 25.286 19:25:59 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.502 19:27:46 Thứ tư 19/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.502 19:27:34 Thứ ba 18/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.502 19:27:25 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:27:07 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.506 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.506 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.341 32.988 32.438 19:26:25 Thứ tư 19/05/2021
GBP Bảng Anh 32.359 33.007 32.456 19:26:13 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 32.136 32.765 32.232 19:26:06 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 32.059 32.686 32.155 19:25:38 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 32.059 32.686 32.155 19:25:46 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 32.059 32.686 32.155 19:26:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.993 32.619 32.089 19:26:03 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.239 32.870 32.336 19:26:09 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.120 22.960 19:25:41 Thứ tư 19/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.120 22.960 19:25:30 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.120 22.960 19:25:23 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:24:53 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:25:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:26:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:22 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:25 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 747 724 19:27:15 Thứ tư 19/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 747 724 19:27:03 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 749 726 19:26:53 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 730 19:26:43 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 730 19:26:36 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 730 19:27:45 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 730 19:26:53 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 730 19:26:58 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.013 17.458 17.166 19:26:46 Thứ tư 19/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.041 17.486 17.194 19:26:34 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.971 17.407 17.124 19:26:26 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.978 17.414 17.131 19:26:04 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.978 17.414 17.131 19:26:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.978 17.414 17.131 19:27:17 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.998 17.435 17.151 19:26:24 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.081 17.520 17.235 19:26:30 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.382 16.761 16.464 19:27:24 Thứ tư 19/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.497 16.877 16.579 19:27:12 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.428 16.800 16.510 19:27:03 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.355 16.726 16.437 19:26:54 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.355 16.726 16.437 19:26:45 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.355 16.726 16.437 19:27:54 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.295 16.663 16.376 19:27:02 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.488 16.861 16.570 19:27:08 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 209,11 213,3 209,74 19:25:52 Thứ tư 19/05/2021
JPY Yên Nhật 209,11 213,3 209,74 19:25:41 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 208,63 212,72 209,26 19:25:34 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 208,34 212,43 208,97 19:25:05 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 208,34 212,43 208,97 19:25:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 208,34 212,43 208,97 19:26:27 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,97 212,03 208,59 19:25:32 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 209,68 213,79 210,31 19:25:36 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.943 19:27:07 Thứ tư 19/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.943 19:26:54 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.991 2.942 19:26:45 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.944 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.944 19:26:29 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.944 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ