Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 09:49:03 20/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
8.200.000 20.000 |
8.400.000 20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.934.500 |
3.184.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.196.200 |
4.446.200 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.465.600 |
5.715.600 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.324.800 |
7.524.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.470.000 |
7.600.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
7.480.000 |
7.680.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.480.000 |
7.670.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.480.000 10.000 |
7.680.000 10.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.180.000 |
8.380.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 09:49:03 20/04/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 09:17:04 20/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.200 |
25.473 |
25.250 |
ACB |
25.190 |
25.473 |
25.240 |
AGRIBANK |
25.170 -302 |
25.472 302 |
25.172 |
VCCB |
25.100 |
25.473 |
25.080 |
BIDV |
25.168 |
25.468 |
25.168 |
CBBANK |
25.170 |
0 |
25.220 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
25.120 |
25.472 |
25.200 |
GPBANK |
24.700 |
25.400 |
25.100 |
HDBANK |
25.153 |
25.473 |
25.173 |
HLBANK |
25.153 |
25.473 |
25.173 |
HSBC |
25.355 |
25.472 |
25.355 |
KIENLONGBANK |
25.390 |
25.473 |
25.420 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.880 -330 |
25.473 |
24.900 -320 |
MBBANK |
25.215 |
25.473 |
25.235 |
OCB |
25.277 |
25.473 |
25.327 |
PGBANK |
25.170 |
25.473 |
25.220 |
PVCOMBANK |
25.100 |
25.472 |
25.090 |
SACOMBANK |
25.245 |
25.470 |
25.295 |
SCB |
25.120 |
25.465 |
25.220 |
SHB |
25.210 |
25.473 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.217 |
25.473 |
25.240 |
TPBANK |
25.237 |
25.459 |
25.185 |
VIB |
25.290 110 |
25.473 |
25.350 110 |
VIETCOMBANK |
25.133 |
25.473 |
25.163 |
VIETINBANK |
25.150 -33 |
25.473 |
25.150 -33 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 09:17:04 20/04/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Hướng dẫn tách chế vàng từ rác điện tử cực dễ trẻ con cũng làm được
- Mã Duns là gì? cách đăng ký và tra cứu online từ A-Z
- Ethereum là gì? Phân biệt tiền ảo Ethereum với Bitcoin
- Top 10 mã cổ phiếu đầu tư dài hạn có tiềm năng tăng trưởng năm 2024