Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
0
25.455
0
25.150
0
Đô la Mỹ
jpy 157,12
-1,66
162,68
-1,72
157,91
-1,66
Yên Nhật
eur 26.671
-99
27.477
-103
26.778
-100
Euro
chf 0
0
0
0
27.309
-75
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.280
-50
Bảng Anh
aud 16.220
-25
16.820
-26
16.326
-25
Đô la Australia
sgd 18.233
-47
18.832
-49
18.353
-47
Đô la Singapore
cad 18.203
-26
18.791
-27
18.313
-26
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
671
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.854
-50
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,54
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 27/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 26/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 25/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 24/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 23/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 22/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 21/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:06 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.203 18.791 18.313 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.229 18.818 18.339 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.806 18.320 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.239 18.843 18.350 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.215 18.810 18.325 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.215 18.810 18.325 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.169 18.755 18.278 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.169 18.755 18.278 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.233 18.832 18.353 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.280 18.881 18.400 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.281 18.889 18.401 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.304 18.919 18.424 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.320 18.927 18.439 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.320 18.927 18.439 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.320 18.920 18.439 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.320 18.920 18.439 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.220 16.820 16.326 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.245 16.846 16.351 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.227 16.833 16.333 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.197 16.808 16.303 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.660 16.166 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.660 16.166 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 16.023 16.615 16.128 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 16.023 16.615 16.128 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.280 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.330 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.380 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.205 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.053 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.053 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.292 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.292 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.309 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.384 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.410 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.374 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.553 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.553 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.613 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.613 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.671 27.477 26.778 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.770 27.580 26.878 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.756 27.576 26.864 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.722 27.550 26.829 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.702 27.518 26.809 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.702 27.518 26.809 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.689 27.495 26.796 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.689 27.495 26.796 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 157,12 162,68 157,91 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 158,78 164,4 159,57 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,71 165,43 160,51 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 160,85 166,67 161,66 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 161,37 167,14 162,18 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 161,37 167,14 162,18 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 161,58 167,29 162,39 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 161,58 167,29 162,39 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.455 25.150 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.455 25.150 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.475 25.170 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.487 25.220 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.485 25.240 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.485 25.240 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.473 25.240 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.473 25.240 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 673 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ bảy 27/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 26/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:22 Thứ năm 25/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:26 Thứ tư 24/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:33 Thứ ba 23/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:33 Thứ hai 22/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:15 Chủ nhật 21/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:28 Thứ bảy 20/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ bảy 27/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:21 Thứ sáu 26/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:17 Thứ năm 25/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 24/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:30 Thứ ba 23/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:30 Thứ hai 22/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:12 Chủ nhật 21/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:25 Thứ bảy 20/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:57 Thứ bảy 27/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:13 Thứ sáu 26/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 25/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:14 Thứ tư 24/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:21 Thứ ba 23/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:22 Thứ hai 22/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:04 Chủ nhật 21/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:16 Thứ bảy 20/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:55 Thứ bảy 27/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:10 Thứ sáu 26/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ năm 25/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:10 Thứ tư 24/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:19 Thứ ba 23/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:19 Thứ hai 22/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:01 Chủ nhật 21/04/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:10 Thứ bảy 20/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 27/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 26/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 25/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 24/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 23/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 22/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 21/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 27/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 27/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 27/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,54 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,54 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,55 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,47 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,47 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,47 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,47 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 27/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:21 Thứ sáu 26/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 25/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 24/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 23/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:29 Thứ hai 22/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 21/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.854 17:19:03 Thứ bảy 27/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.904 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.922 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.889 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.838 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.838 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.800 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.800 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ