Tỷ giá ACB ngày 23/01/2021
Cập nhật lúc 15:04:40 ngày 23/01/2021Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 22/01/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 22/01/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd-12 |
22.600
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | ||
usd |
22.970
0 |
23.150 0 |
22.990
0 |
Đô la Mỹ | ||
eur |
27.703
-12 |
28.339 -12 |
27.815
-11 |
Euro | ||
gbp |
0
0 |
31.860 28 |
31.270
27 |
Bảng Anh | ||
jpy |
219,15
-0,26 |
224,4 -0,26 |
220,25
-0,26 |
Yên Nhật | ||
chf |
0
0 |
26.312 0 |
25.826
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
17.485
-32 |
18.003 -33 |
17.600
-32 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.091
-27 |
17.527 -28 |
17.203
-27 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.844
-62 |
18.290 -63 |
17.951
-63 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.004 0 |
2.949
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
785 -1 |
761
-1 |
Bạt Thái Lan | ||
usd-51020 |
22.620
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | ||
twd |
0
0 |
853,05 0 |
853,05
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
16.753 -11 |
16.377
-11 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
1,68 0 |
1,68
0 |
Rupiah Indonesia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 15:04:40 ngày 23/01/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Euro | 27.703 | 28.339 | 27.815 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Euro | 27.715 | 28.351 | 27.826 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Euro | 27.658 | 28.292 | 27.769 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Euro | 27.613 | 28.246 | 27.723 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Euro | 27.578 | 28.211 | 27.689 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Euro | 27.476 | 28.118 | 27.586 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Euro | 27.489 | 28.132 | 27.600 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,68 | 1,68 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,68 | 1,68 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,69 | 1,69 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,69 | 1,69 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,68 | 1,68 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,68 | 1,68 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.600 | 0 | 0 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.600 | 0 | 0 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.600 | 0 | 0 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.600 | 0 | 0 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.600 | 0 | 0 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.600 | 0 | 0 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.600 | 0 | 0 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.160 | 22.990 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.160 | 22.990 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.860 | 31.270 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.832 | 31.243 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.995 | 31.403 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.878 | 31.289 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.692 | 31.106 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.531 | 30.934 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.640 | 31.042 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Yên Nhật | 219,15 | 224,4 | 220,25 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Yên Nhật | 219,41 | 224,66 | 220,51 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Yên Nhật | 219,83 | 225,1 | 220,93 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Yên Nhật | 219,19 | 224,45 | 220,3 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Yên Nhật | 218,67 | 223,91 | 219,77 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Yên Nhật | 219,11 | 224,46 | 220,21 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Yên Nhật | 218,98 | 224,33 | 220,08 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.312 | 25.826 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.312 | 25.826 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.262 | 25.776 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.194 | 25.710 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.194 | 25.710 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.117 | 25.623 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.138 | 25.643 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.485 | 18.003 | 17.600 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.517 | 18.036 | 17.632 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.596 | 18.118 | 17.711 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.528 | 18.047 | 17.643 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.472 | 17.989 | 17.586 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.381 | 17.904 | 17.495 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.456 | 17.980 | 17.570 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.091 | 17.527 | 17.203 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.118 | 17.555 | 17.230 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.161 | 17.599 | 17.273 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.125 | 17.561 | 17.237 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.073 | 17.509 | 17.185 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.035 | 17.477 | 17.146 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.073 | 17.516 | 17.185 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.844 | 18.290 | 17.951 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.906 | 18.353 | 18.014 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Canada | 18.002 | 18.452 | 18.111 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.896 | 18.343 | 18.004 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.835 | 18.281 | 17.943 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.767 | 18.219 | 17.874 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.832 | 18.286 | 17.940 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.004 | 2.949 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.004 | 2.949 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.004 | 2.949 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.004 | 2.949 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.004 | 2.948 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.004 | 2.948 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.005 | 2.948 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 785 | 761 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 786 | 762 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 787 | 763 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 787 | 763 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 784 | 760 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 783 | 759 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 783 | 759 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.620 | 0 | 0 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.620 | 0 | 0 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.620 | 0 | 0 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.620 | 0 | 0 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.620 | 0 | 0 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.620 | 0 | 0 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.620 | 0 | 0 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 853,05 | 853,05 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 853,05 | 853,05 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 853,27 | 853,27 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 852,52 | 852,52 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 852,11 | 852,11 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 853,05 | 853,05 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.753 | 16.377 | 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.764 | 16.388 | 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.823 | 16.445 | 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.659 | 16.286 | 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.612 | 16.240 | 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.585 | 16.206 | 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.643 | 16.263 | 16:06:00 Thứ bảy 16/01/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ