Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 24/01/2021

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 23/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 23/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/01/2021

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá ACB (ACB) ngày 24/01/2021
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 24/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 219,15 224,4 220,25 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 219,41 224,66 220,51 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 219,83 225,1 220,93 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 219,19 224,45 220,3 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 218,67 223,91 219,77 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 219,11 224,46 220,21 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.703 28.339 27.815 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.715 28.351 27.826 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.658 28.292 27.769 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.613 28.246 27.723 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 27.578 28.211 27.689 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.476 28.118 27.586 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.860 31.270 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.832 31.243 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.995 31.403 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.878 31.289 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.692 31.106 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.531 30.934 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.312 25.826 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.312 25.826 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.262 25.776 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.194 25.710 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.194 25.710 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.117 25.623 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.485 18.003 17.600 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.517 18.036 17.632 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.596 18.118 17.711 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.528 18.047 17.643 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.472 17.989 17.586 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.381 17.904 17.495 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.091 17.527 17.203 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.118 17.555 17.230 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.161 17.599 17.273 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.125 17.561 17.237 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.073 17.509 17.185 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.035 17.477 17.146 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.844 18.290 17.951 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 17.906 18.353 18.014 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 18.002 18.452 18.111 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 17.896 18.343 18.004 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 17.835 18.281 17.943 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.767 18.219 17.874 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,68 1,68 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,68 1,68 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,69 1,69 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,69 1,69 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,68 1,68 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.753 16.377 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.764 16.388 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.823 16.445 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.659 16.286 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.612 16.240 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.585 16.206 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 853,05 853,05 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 853,05 853,05 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 853,27 853,27 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 852,52 852,52 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 852,11 852,11 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 785 761 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 786 762 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 787 763 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 787 763 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 784 760 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 759 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.949 15:04:40 Thứ bảy 23/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.949 15:06:00 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.949 19:06:00 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.949 19:06:09 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.948 19:06:24 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.948 17:06:09 Thứ hai 18/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ