Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 10:49:03 19/03/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7.990.000
50.000
8.190.000
50.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 6.750.000
25.000
6.870.000
25.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 6.750.000
25.000
6.880.000
25.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 6.740.000
25.000
6.820.000
25.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 6.602.500
24.800
6.752.500
24.800
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 4.930.500
18.700
5.130.500
18.700
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 3.791.500
14.600
3.991.500
14.600
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 2.659.200
10.400
2.859.200
10.400
Đà Nẵng Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.192.000
50.000
Cà Mau Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.192.000
50.000
Miền Tây Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.190.000
50.000
Biên Hòa Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.190.000
50.000
Quãng Ngãi Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.190.000
50.000
Hà Nội Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.192.000
50.000
Bạc Liêu Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.192.000
50.000
Nha Trang Vàng SJC 7.990.000
50.000
8.192.000
50.000
Hạ Long Vàng SJC 7.988.000
50.000
8.192.000
50.000
Huế Vàng SJC 7.987.000
50.000
8.192.000
50.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 10:49:03 19/03/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 10:17:03 19/03/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 24.540
40
24.880
-20
24.560
10
ACB 24.520
24.920
24.570
AGRIBANK 24.880
24.550
24.560
VCCB 24.570
24.870
24.550
BIDV 24.545
24.855
24.545
CBBANK 24.510
0
24.560
DONGA 24.130
24.430
24.130
EXIMBANK 24.490
10
24.880
10
24.570
10
GPBANK 24.520
25.100
24.570
HDBANK 24.540
10
24.880
10
24.560
10
HLBANK 24.530
24.890
24.550
HSBC 24.612
4
24.834
4
24.612
4
KIENLONGBANK 24.540
-10
24.910
-10
24.570
-10
LIENVIETPOSTBANK 24.350
-210
25.100
220
24.370
-200
MBBANK 24.540
24.890
24.560
OCB 24.548
20
25.013
19
24.598
20
PGBANK 24.520
24.870
24.570
PVCOMBANK 24.510
1.690
24.890
70
24.500
1.690
SACOMBANK 24.518
3
24.983
3
24.568
3
SCB 24.450
24.880
24.580
SHB 24.560
24.940
10
0
TECHCOMBANK 24.548
24.880
24.570
TPBANK 24.510
25.040
24.560
-4
VIB 24.510
40
25.010
30
24.570
40
VIETCOMBANK 24.540
10
24.890
10
24.570
10
VIETINBANK 24.478
-2
24.898
-2
24.558
-2
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 10:17:03 19/03/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin tức