Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 15:49:02 21/05/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.870.000
-30.000
9.070.000
-30.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 2.953.300
-8.300
3.203.300
-8.300
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 4.222.500
-11.600
4.472.500
-11.600
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 5.499.300
-15.000
5.749.300
-15.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 7.369.300
-19.800
7.569.300
-19.800
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 7.545.000
-20.000
7.645.000
-20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 7.555.000
-20.000
7.735.000
-20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 7.555.000
-20.000
7.725.000
-20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 7.555.000
-20.000
7.735.000
-20.000
Biên Hòa Vàng SJC 8.460.000
8.680.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 15:49:02 21/05/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 15:17:03 21/05/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.213
-17
25.463
4
25.263
13
ACB 25.220
25.459
25.250
AGRIBANK 25.463
4
25.260
5
25.263
4
VCCB 25.260
10
25.463
4
25.240
10
BIDV 25.268
4
25.463
4
25.268
4
CBBANK 25.220
0
25.250
DONGA 24.130
24.430
24.130
EXIMBANK 25.170
10
25.464
5
25.250
10
GPBANK 25.220
25.459
25.250
HDBANK 25.260
25.482
25.280
HLBANK 25.143
4
25.463
4
25.163
4
HSBC 25.326
25.463
4
25.326
KIENLONGBANK 25.255
25.463
4
25.285
LIENVIETPOSTBANK 25.043
13
25.463
4
25.063
13
MBBANK 25.228
6
25.463
4
25.267
6
OCB 25.282
25.482
25.332
PGBANK 25.200
25.463
4
25.250
PVCOMBANK 25.263
4
25.463
4
25.253
4
SACOMBANK 25.247
-15
25.463
4
25.247
-15
SCB 25.130
20
25.460
10
25.240
20
SHB 25.240
25.463
4
0
TECHCOMBANK 25.233
25.463
4
25.256
TPBANK 25.210
10
25.463
4
25.263
4
VIB 25.140
25.463
4
25.200
VIETCOMBANK 25.233
4
25.463
4
25.263
4
VIETINBANK 25.220
-24
25.463
4
25.263
19
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 15:17:03 21/05/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan